Bảng giá dịch vụ y tế

Đăng lúc: 15:40:38 16/10/2019 (GMT+7)

Bảng giá dịch vụ y tế

NGÀY GIƯỜNG
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá Vp
13
K02.1906
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu
Ngày
      325,000
      314,000
15
K05.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa
Ngày
      187,100
      178,000
16
K06.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp
Ngày
      160,000
      152,000
17
K07.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu
Ngày
      187,100
      178,000
18
K08.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết
Ngày
      187,100
      178,000
19
K49.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc
Ngày
      187,100
      178,000
20
K11.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
Ngày
      187,100
      178,000
21
K16.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày
      160,000
      152,000
22
K16.1923
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày
      130,600
      125,000
23
K18.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi
Ngày
      187,100
      178,000
24
K19.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày
      160,000
      152,000
25
K19.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày
      256,300
      246,000
26
K19.1932
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày
      223,800
      214,000
27
K19.1938
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày
      199,200
      191,000
28
K19.1944
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày
      170,800
      163,000
29
K27.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
      160,000
      152,000
30
K27.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
      256,300
      246,000
31
K27.1932
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
      223,800
      214,000
32
K27.1938
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
      199,200
      191,000
33
K27.1944
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
Ngày
      170,800
      163,000
34
K28.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
Ngày
      160,000
      152,000
35
K28.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
Ngày
      256,300
      246,000
36
K28.1932
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
Ngày
      223,800
      214,000
37
K28.1938
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
Ngày
      199,200
      191,000
38
K28.1944
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng
Ngày
      170,800
      163,000
39
K29.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Ngày
      160,000
      152,000
40
K29.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Ngày
      256,300
      246,000
41
K29.1932
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Ngày
      223,800
      214,000
42
K29.1938
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Ngày
      199,200
      191,000
43
K29.1944
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt
Ngày
      170,800
      163,000
44
K30.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
Ngày
      160,000
      152,000
45
K30.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
Ngày
      256,300
      246,000
46
K30.1932
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
Ngày
      223,800
      214,000
47
K30.1938
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
Ngày
      199,200
      191,000
48
K30.1944
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
Ngày
      170,800
      163,000
49
K04.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
Ngày
      187,100
      178,000
50
K14.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh
Ngày
      187,100
      178,000
51
K15.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần
Ngày
      187,100
      178,000
52
K12.1917
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao
Ngày
      160,000
      152,000
56
K16.1963
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày
        45,600
               -  
57
K16.1969
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày
        37,500
               -  
58
TYT.1925
Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã (Hủy trùng mã HH)
Ngày
        53,000
        53,000
61
K06.1925
Ngày giường tại trạm y tế xã
Ngày
        47,000
        47,000
62
K06.1925.
Ngày giường tại trạm y tế xã.
Ngày
        54,000
        54,000
63
K20.1928
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
Ngày
      256,300
      246,000
64
K50.1906
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp
Ngày
      287,800
      287,800
65
K50.1911
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp
Ngày
      187,100
      178,000
66
TG0001
Giường theo yêu cầu
Ngày
      300,000
      300,000
NỘI SOI
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
1
03.C1.33
Nội soi tai
Lần
        40,000
        40,000
2
03.0158.0137
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
Lần
      305,000
      287,000
3
03.0158.0137GM
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm (Gây Mê)
Lần
 
   1,000,000
5
04.C2.23
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng (Gây mê)
Lần
 
      500,000
6
04.C2.22
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
Lần
      244,000
      231,000
7
03.C1.34
Nội soi mũi
Lần
        40,000
        40,000
9
933
Nội soi tai mũi họng
Lần
      104,000
      103,000
10
03.1003.0000
Nội soi họng
Lần
        40,000
        40,000
PHẪU THUẬT
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
1
03.0989.0374
Nội soi mở thông não thất bể đáy
Lần
   4,948,000
   4,918,000
2
03.2256.0669
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
Lần
   2,844,000
   2,812,000
3
03.3386.0686
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
Lần
   4,289,000
   4,238,000
4
1.2E+09
Cắt u nang buồng trứng
Lần
   2,944,000
   2,912,000
5
1.09E+09
Cắt phymosis
Lần
      224,000
      224,000
6
1.6E+09
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
Lần
   1,014,000
   1,010,000
7
1.2E+09
Cắt polyp ống tai
Lần
   1,990,000
   1,975,000
8
09.9001.2049
Gây mê trong phẫu thuật mắt
Lần
      500,000
      500,000
9
09.9002.2050
Gây mê trong thủ thuật mắt
Lần
      250,000
      250,000
10
03.4098.0418
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
Lần
   4,027,000
   3,971,000
11
03.3387.0489
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
Lần
   4,670,000
   4,614,000
14
03.4071.2039
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
Lần
   2,564,000
   2,534,000
16
03.3388.0489
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột
Lần
   4,670,000
   4,614,000
17
03.3389.0456
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
Lần
   4,293,000
   4,237,000
18
03.3390.0487
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
Lần
   5,712,000
   5,629,000
19
03.3391.0683
Cắt u nang buồng trứng
Lần
   2,944,000
   2,912,000
20
03.3394.0464
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
Lần
   2,664,000
   2,634,000
21
03.3395.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt
Lần
   3,258,000
   3,228,000
22
03.3396.0492
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt
Lần
   3,258,000
   3,228,000
23
03.3397.0492
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng
Lần
   3,258,000
   3,228,000
24
03.2257.0663
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
Lần
   3,710,000
   3,659,000
25
03.3398.0465
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ
Lần
   3,579,000
   3,530,000
26
03.3399.0600
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
Lần
      807,000
      799,000
27
03.3400.0632
Lấy máu tụ tầng sinh môn
Lần
   2,248,000
   2,218,000
28
03.3401.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
Lần
   3,258,000
   3,228,000
29
03.3402.0491
Mở bụng thăm dò
Lần
   2,514,000
  2,494,000
30
03.3403.0000
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
Lần
   1,500,000
   1,500,000
31
03.3404.0000
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
Lần
   1,068,000
   1,068,000
32
03.3405.0606
Chọc dò túi cùng Douglas
Lần
      280,000
      276,000
33
03.3406.0600
Chích áp xe tầng sinh môn
Lần
      807,000
      799,000
34
03.3416.0493
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
Lần
   2,832,000
   2,796,000
35
03.2263.0624
Khâu rách cùng đồ âm đạo
Lần
   1,898,000
   1,872,000
36
03.3427.0472
Cắt túi mật
Lần
   4,523,000
   4,467,000
37
03.3428.0474
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
Lần
   4,499,000
   4,443,000
38
03.3429.0474
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
Lần
   4,499,000
   4,443,000
39
03.3435.0000
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
Lần
   2,535,000
   2,535,000
40
03.3443.0464
Dẫn lưu túi mật
Lần
   2,664,000
   2,634,000
41
03.3444.0464
Dẫn lưu nang ống mật chủ
Lần
   2,664,000
   2,634,000
42
03.3457.0486
Cắt thân+ đuôi tuỵ
Lần
   4,485,000
   4,429,000
43
03.3460.0464
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
Lần
   2,664,000
   2,634,000
44
03.3461.0484
Cắt lách bán phần do chấn thương
Lần
   4,472,000
   4,416,000
45
03.3463.0484
Cắt lách toàn bộ do chấn thương
Lần
   4,472,000
   4,416,000
46
03.2264.0669
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
Lần
   2,844,000
   2,812,000
47
03.3470.0416
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
Lần
   4,232,000
   4,176,000
48
03.3471.0416
Cắt thận đơn thuần
Lần
   4,232,000
   4,176,000
49
03.3472.0416
Cắt một nửa thận
Lần
   4,232,000
   4,176,000
50
03.3475.0421
Lấy sỏi san hô thận
Lần
   4,098,000
   4,042,000
51
03.3476.0421
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
Lần
   4,098,000
   4,042,000
52
03.3477.0421
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
Lần
   4,098,000
   4,042,000
53
03.3478.0421
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
Lần
   4,098,000
   4,042,000
54
03.3479.0421
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
Lần
   4,098,000
  4,042,000
55
03.3482.0464
Dẫn lưu đài bể thận qua da
Lần
   2,664,000
   2,634,000
56
03.3489.0464
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
Lần
   2,664,000
   2,634,000
57
03.2442.1045
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm
Lần
   1,126,000
   1,117,000
58
03.3492.0421
Lấy sỏi niệu quản
Lần
   4,098,000
   4,042,000
59
03.3517.0421
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
Lần
   4,098,000
   4,042,000
60
03.3522.0424
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
Lần
   5,305,000
   5,237,000
61
03.3524.0000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
Lần
   1,379,000
   1,379,000
62
03.3531.0421
Mổ lấy sỏi bàng quang
Lần
   4,098,000
   4,042,000
63
03.3532.0121
Mở thông bàng quang
Lần
      373,000
      369,000
65
03.3574.0000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì
Lần
   2,915,000
   2,915,000
66
03.3586.0435
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
Lần
   2,321,000
   2,301,000
67
03.3587.0435
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
Lần
   2,321,000
   2,301,000
68
03.2443.1045
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm
Lần
   1,126,000
   1,117,000
69
03.3589.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
Lần
   3,258,000
   3,228,000
70
03.3590.0492
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
Lần
   3,258,000
   3,228,000
71
03.3593.0603
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
Lần
      790,000
      779,000
72
03.3594.0218
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo
Lần
      257,000
      253,000
73
03.3595.0662
Tách màng ngăn âm hộ
Lần
   2,660,000
   2,628,000
74
03.3599.0492
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
Lần
   3,258,000
   3,228,000
75
03.3601.0435
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
Lần
   2,321,000
   2,301,000
76
03.3604.0000
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
Lần
   1,136,000
   1,136,000
77
03.3607.0435
Cắt bỏ tinh hoàn
Lần
   2,321,000
   2,301,000
78
03.3608.0505
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
Lần
      186,000
      182,000
79
03.2444.1045
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
Lần
   1,126,000
   1,117,000
80
03.3646.0556
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
Lần
   3,750,000
   3,708,000
81
03.3647.0556
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
82
03.3648.0534
Tháo khớp vai
Lần
   3,741,000
   3,711,000
83
03.3649.0556
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
84
03.3665.0556
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
85
03.3668.0534
Cắt đoạn khớp khuỷu
Lần
   3,741,000
   3,711,000
86
03.3669.0548
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
Lần
   3,985,000
   3,945,000
87
03.3675.0556
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
Lần
   3,750,000
   3,708,000
88
03.3676.0556
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
Lần
   3,750,000
   3,708,000
89
03.3679.0556
Phẫu thuật gãy Monteggia
Lần
   3,750,000
   3,708,000
90
03.2448.1181
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
Lần
   7,629,000
   7,518,000
91
03.3680.0534
Cắt cụt cánh tay
Lần
   3,741,000
   3,711,000
92
03.3681.0534
Tháo khớp khuỷu
Lần
   3,741,000
   3,711,000
93
03.3682.0534
Cắt cụt cẳng tay
Lần
   3,741,000
   3,711,000
94
03.3683.0534
Tháo khớp cổ tay
Lần
   3,741,000
   3,711,000
95
03.3684.0556
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
96
03.3688.0556
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
97
03.3689.0556
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
98
03.3690.0556
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
99
03.3691.0577
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
100
03.3692.0577
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
101
03.2449.0834
Cắt u da vùng mặt, tạo hình.
Lần
   1,234,000
   1,224,000
102
03.3694.0556
Đặt vít gãy trật xương thuyền
Lần
   3,750,000
   3,708,000
103
03.3702.0000
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay
Lần
   3,080,000
   3,080,000
104
03.3703.0556
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
105
03.3710.0571
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
Lần
   2,887,000
   2,847,000
106
03.3711.0571
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
Lần
   2,887,000
   2,847,000
107
03.3712.0556
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
Lần
   3,750,000
   3,708,000
108
03.3723.0534
Tháo khớp háng
Lần
   3,741,000
   3,711,000
109
03.3725.0556
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng
Lần
   3,750,000
   3,708,000
110
03.3726.0534
Phẫu thuật cắt cụt đùi
Lần
   3,741,000
   3,711,000
111
03.3727.0556
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
Lần
   3,750,000
   3,708,000
112
03.2450.0945
Cắt u vùng tuyến mang tai
Lần
   4,623,000
   4,585,000
113
03.3728.0548
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
Lần
   3,985,000
   3,945,000
114
03.3730.0543
Phẫu thuật trật khớp háng
Lần
   3,250,000
   3,208,000
115
03.3731.0556
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
Lần
   3,750,000
   3,708,000
116
03.3732.0556
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
Lần
   3,750,000
   3,708,000
117
03.3740.0534
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
Lần
   3,741,000
   3,711,000
118
03.3749.0000
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
Lần
   1,532,000
   1,532,000
119
03.3755.0534
Tháo khớp gối
Lần
   3,741,000
   3,711,000
120
03.3758.0556
Đóng đinh xương chày mở
Lần
   3,750,000
   3,708,000
121
03.3759.0556
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
122
03.3760.0556
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
123
03.0990.0374
Nội soi mở thông vào não thất
Lần
   4,948,000
   4,918,000
124
03.2451.1049
Cắt u phần mềm vùng cổ
Lần
   2,627,000
   2,591,000
125
03.3763.0559
Phẫu thuật co gân Achille
Lần
   2,963,000
   2,923,000
126
03.3766.0556
Phẫu thuật khớp giả xương chầy
Lần
   3,750,000
   3,708,000
127
03.3768.0538
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
Lần
   2,925,000
   2,878,000
128
03.3773.0556
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
  3,708,000
129
03.3774.0577
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
Lần
   4,616,000
   4,547,000
130
03.3775.0534
Cắt cụt cẳng chân
Lần
   3,741,000
   3,711,000
131
03.3778.0556
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
Lần
   3,750,000
   3,708,000
132
03.3779.0556
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
Lần
   3,750,000
   3,708,000
133
03.3785.0556
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
134
03.3786.0556
Đặt vít gãy thân xương sên
Lần
   3,750,000
   3,708,000
135
03.2454.1048
Cắt nang giáp móng
Lần
   2,133,000
   2,115,000
136
03.3787.0556
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
Lần
   3,750,000
   3,708,000
137
03.3788.0556
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
Lần
   3,750,000
   3,708,000
138
03.3789.0556
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
Lần
   3,750,000
   3,708,000
139
03.3790.0537
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
Lần
   2,829,000
   2,761,000
140
03.3792.0534
Tháo một nửa bàn chân trước
Lần
   3,741,000
   3,711,000
141
03.3793.0577
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
Lần
   4,616,000
   4,547,000
142
03.3794.0556
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
Lần
   3,750,000
   3,708,000
143
03.3795.0534
Tháo khớp cổ chân
Lần
   3,741,000
   3,711,000
144
03.3796.0534
Tháo khớp kiểu Pirogoff
Lần
   3,741,000
   3,711,000
145
03.3797.0571
Tháo bỏ các ngón chân
Lần
   2,887,000
   2,847,000
146
03.2455.1045
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên
Lần
   1,126,000
   1,117,000
147
03.3798.0571
Tháo đốt bàn
Lần
   2,887,000
   2,847,000
148
03.3800.0577
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
Lần
   4,616,000
   4,547,000
149
03.3801.0573
Chuyển vạt da có cuống mạch
Lần
   3,167,000
   3,167,000
150
03.3802.0573
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
Lần
   3,167,000
   3,167,000
151
03.3803.0559
Nối gân gấp
Lần
   2,963,000
   2,923,000
152
03.3804.0559
Gỡ dính gân
Lần
   2,963,000
   2,923,000
153
03.3805.0572
Khâu nối thần kinh
Lần
   2,973,000
   2,922,000
154
03.3807.0574
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²
Lần
   4,228,000
   4,172,000
155
03.3809.1052
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm
Lần
   2,841,000
  2,791,000
156
03.3810.0000
Ghép da tự do trên diện hẹp
Lần
   1,210,000
   1,210,000
157
03.2456.1044
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
Lần
      705,000
      697,000
158
03.3812.0000
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)
Lần
      380,000
      380,000
159
03.3815.0493
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
Lần
   2,832,000
   2,796,000
160
03.3816.0571
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
Lần
   2,887,000
   2,847,000
161
03.3819.0559
Nối gân duỗi
Lần
   2,963,000
   2,923,000
162
03.3820.0573
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
Lần
   3,325,000
   3,278,000
163
03.3824.0575
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²
Lần
   2,790,000
   2,760,000
164
03.3900.0563
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
Lần
  1,731,000
   1,716,000
165
03.3901.0563
Rút đinh các loại
Lần
   1,731,000
   1,716,000
166
03.3905.0563
Rút chỉ thép xương ức
Lần
   1,731,000
   1,716,000
167
03.3907.0573
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối
Lần
   3,325,000
   3,278,000
168
03.2457.1049
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
Lần
      705,000
      697,000
169
03.3908.0573
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản
Lần
   3,325,000
   3,278,000
170
03.4021.0473
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
Lần
   3,093,000
   3,053,000
171
03.4141.0689
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
Lần
   5,071,000
   5,020,000
172
1E+09
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
173
1E+09
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
Lần
   5,383,000
   5,315,000
174
1E+09
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
Lần
   5,081,000
   5,012,000
175
1E+09
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán
Lần
   5,383,000
   5,315,000
176
1E+09
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ
Lần
   5,383,000
   5,315,000
177
1E+09
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
Lần
   4,557,000
   4,496,000
178
1E+09
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ
Lần
   4,122,000
   4,080,000
179
03.2458.1049
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
Lần
      705,000
      697,000
180
1E+09
Phẫu thuật viêm xương sọ
Lần
   5,389,000
   5,306,000
181
1E+09
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
Lần
   6,843,000
   6,746,000
182
1E+09
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
Lần
   2,318,000
   2,274,000
183
1E+09
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
Lần
   2,318,000
   2,274,000
184
1E+09
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
Lần
   2,318,000
   2,274,000
185
1E+09
Phẫu thuật u thần kinh trên da
Lần
      705,000
      697,000
186
1E+09
Phẫu thuật u thần kinh trên da
Lần
   1,126,000
   1,117,000
187
1E+09
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
Lần
   1,756,000
   1,736,000
188
1E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
Lần
   6,799,000
   6,731,000
189
1E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
Lần
   6,799,000
   6,731,000
190
03.2508.1049
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản
Lần
   2,627,000
   2,591,000
191
1E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương tim
Lần
 13,836,000
 13,725,000
192
1E+09
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
Lần
   6,686,000
   6,603,000
193
1E+09
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
Lần
   6,686,000
   6,603,000
194
1E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
Lần
   2,851,000
   2,783,000
195
1E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
Lần
 14,645,000
 14,468,000
196
1E+09
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
Lần
   4,728,000
   4,612,000
197
1E+09
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
Lần
   3,285,000
   3,249,000
198
1E+09
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
Lần
   3,014,000
   2,979,000
199
1E+09
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
Lần
   3,014,000
   2,979,000
200
1E+09
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn
Lần
   6,686,000
   6,603,000
201
03.2640.0407
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm
Lần
   3,014,000
   2,979,000
202
1E+09
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương
Lần
   6,686,000
   6,603,000
203
1E+09
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
Lần
   1,965,000
   1,914,000
204
1E+09
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi
Lần
   6,686,000
   6,603,000
205
1E+09
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
Lần
   6,686,000
   6,603,000
206
1E+09
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
Lần
   4,232,000
   4,176,000
207
1E+09
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
Lần
   4,232,000
   4,176,000
208
1E+09
Cắt thận đơn thuần
Lần
   4,232,000
   4,176,000
209
1E+09
Lấy sỏi san hô thận
Lần
   4,098,000
   4,042,000
210
1E+09
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
Lần
   4,098,000
   4,042,000
211
1E+09
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
Lần
   4,098,000
   4,042,000
212
03.2670.0458
Cắt đoạn ruột non do u
Lần
   4,629,000
   4,573,000
213
1E+09
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
Lần
   2,851,000
   2,783,000
214
1E+09
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
Lần
   1,751,000
   1,731,000
215
1E+09
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
Lần
   1,751,000
   1,731,000
216
1E+09
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
Lần
   4,098,000
   4,042,000
217
1E+09
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng
Lần
   3,044,000
   3,016,000
218
1E+09
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
Lần
   2,851,000
   2,783,000
219
1E+09
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
Lần
   4,151,000
   4,095,000
220
1E+09
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
Lần
   5,434,000
   5,351,000
221
1E+09
Lấy sỏi bàng quang
Lần
   4,098,000
   4,042,000
222
1E+09
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
Lần
   4,947,000
   4,879,000
223
03.2671.0491
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u
Lần
   2,514,000
   2,494,000
224
1E+09
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
Lần
   4,947,000
   4,879,000
225
1E+09
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
Lần
   1,751,000
   1,731,000
226
1E+09
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
Lần
   2,321,000
   2,301,000
227
1E+09
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
Lần
   2,321,000
   2,301,000
228
1E+09
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
Lần
   1,242,000
   1,211,000
229
1E+09
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
Lần
   1,242,000
   1,211,000
230
1E+09
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
Lần
   1,965,000
   1,914,000
231
1E+09
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
Lần
   1,242,000
   1,211,000
232
1E+09
Cắt bỏ tinh hoàn
Lần
   2,321,000
   2,301,000
233
1E+09
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
Lần
   2,321,000
   2,301,000
234
03.2205.0955
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
Lần
   3,002,000
   2,962,000
235
03.2675.0491
Mở thông dạ dày ra da do ung thư
Lần
   2,514,000
   2,494,000
236
1E+09
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
Lần
   1,242,000
   1,211,000
237
1E+09
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
Lần
   1,242,000
   1,211,000
238
1E+09
Cắt hẹp bao quy đầu
Lần
   1,242,000
   1,211,000
239
1E+09
Mở rộng lỗ sáo
Lần
   1,242,000
   1,211,000
240
1E+09
Mở ngực thăm dò
Lần
   3,285,000
   3,249,000
241
1E+09
Mở thông dạ dày
Lần
   2,514,000
   2,494,000
242
1E+09
Lấy dị vật thực quản đường cổ
Lần
   3,579,000
   3,530,000
243
1E+09
Lấy dị vật thực quản đường bụng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
244
1E+09
Mở bụng thăm dò
Lần
   2,514,000
   2,494,000
245
1E+09
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
Lần
   2,514,000
   2,494,000
246
03.2720.0000
Cắt u lành dương vật
Lần
   1,035,000
   1,035,000
247
1E+09
Nối vị tràng
Lần
   2,664,000
   2,634,000
248
1E+09
Cắt đoạn dạ dày
Lần
   7,266,000
   7,155,000
249
1E+09
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
Lần
   7,266,000
   7,155,000
250
1E+09
Cắt lại dạ dày
Lần
   7,266,000
   7,155,000
251
1E+09
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
252
1E+09
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
Lần
   3,579,000
  3,530,000
253
1E+09
Mở dạ dày xử lý tổn thương
Lần
   1,450,000
   1,450,000
254
1E+09
Mở dạ dày xử lý tổn thương
Lần
   3,579,000
   3,530,000
255
1E+09
Khâu vùi túi thừa tá tràng
Lần
   2,561,000
   2,531,000
256
1E+09
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
Lần
   2,514,000
   2,494,000
257
03.2721.0598
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
Lần
   6,111,000
   6,028,000
258
1E+09
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
Lần
   3,579,000
   3,530,000
259
1E+09
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
Lần
   2,498,000
   2,474,000
260
1E+09
Tháo xoắn ruột non
Lần
   2,498,000
   2,474,000
261
1E+09
Tháo lồng ruột non
Lần
   2,498,000
   2,474,000
262
1E+09
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
263
1E+09
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
Lần
   3,579,000
   3,530,000
264
1E+09
Cắt ruột non hình chêm
Lần
   3,579,000
   3,530,000
265
1E+09
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
Lần
   4,629,000
   4,573,000
266
1E+09
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
Lần
   4,629,000
   4,573,000
267
1E+09
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
Lần
   4,629,000
   4,573,000
268
03.2725.0681
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
Lần
   3,876,000
   3,825,000
269
1E+09
Cắt nhiều đoạn ruột non
Lần
   4,629,000
   4,573,000
270
1E+09
Gỡ dính sau mổ lại
Lần
   2,498,000
   2,474,000
271
1E+09
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
Lần
   2,832,000
   2,796,000
272
1E+09
Đóng mở thông ruột non
Lần
   3,579,000
   3,530,000
273
1E+09
Nối tắt ruột non - ruột non
Lần
   4,293,000
   4,237,000
274
1E+09
Cắt mạc nối lớn
Lần
   4,670,000
   4,614,000
275
1E+09
Cắt bỏ u mạc nối lớn
Lần
   4,670,000
   4,614,000
276
1E+09
Cắt u mạc treo ruột
Lần
   4,670,000
   4,614,000
277
1E+09
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
Lần
   3,579,000
   3,530,000
278
1.01E+09
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
Lần
   3,579,000
   3,530,000
279
03.2726.0627
Cắt cụt cổ tử cung
Lần
   2,747,000
   2,715,000
280
1.01E+09
Cắt toàn bộ ruột non
Lần
   4,629,000
   4,573,000
281
1.01E+09
Các phẫu thuật tá tràng khác
Lần
   2,880,000
   2,880,000
282
1.01E+09
Cắt ruột thừa đơn thuần
Lần
   2,561,000
   2,460,000
283
1.01E+09
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
Lần
   2,561,000
   2,531,000
284
1.01E+09
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
Lần
   2,561,000
   2,531,000
285
1.01E+09
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
Lần
   2,832,000
   2,796,000
286
1.01E+09
Các phẫu thuật ruột thừa khác
Lần
   2,561,000
   2,531,000
287
1.01E+09
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
Lần
   2,514,000
   2,494,000
288
1.01E+09
Khâu lỗ thủng đại tràng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
289
1.01E+09
Cắt túi thừa đại tràng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
290
03.2729.0683
Cắt u nang buồng trứng xoắn
Lần
   2,944,000
   2,912,000
291
1.01E+09
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
Lần
   4,470,000
   4,414,000
292
1.01E+09
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
Lần
   4,470,000
   4,414,000
293
1.01E+09
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
Lần
   4,470,000
   4,414,000
294
1.01E+09
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
Lần
   4,470,000
   4,414,000
295
1.01E+09
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
Lần
   4,470,000
   4,414,000
296
1.01E+09
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
Lần
   4,470,000
   4,414,000
297
1.01E+09
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
Lần
   4,470,000
   4,414,000
298
1.01E+09
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
Lần
   4,470,000
   4,414,000
299
1.01E+09
Làm hậu môn nhân tạo
Lần
   2,514,000
   2,494,000
300
1.01E+09
Làm hậu môn nhân tạo
Lần
   2,514,000
   2,494,000
301
03.2730.0683
Cắt u nang buồng trứng
Lần
   2,944,000
   2,912,000
302
1.01E+09
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
Lần
   4,470,000
   4,414,000
303
1.01E+09
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
Lần
   2,562,000
   2,532,000
304
1.01E+09
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
Lần
   3,579,000
   3,530,000
305
1.01E+09
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
Lần
   2,562,000
   2,532,000
306
1.01E+09
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
Lần
   2,562,000
   2,532,000
307
1.01E+09
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
Lần
   2,562,000
   2,532,000
308
1.01E+09
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
Lần
   2,562,000
   2,532,000
309
1.01E+09
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
Lần
   2,562,000
   2,532,000
310
1.01E+09
Phẫu thuật Longo
Lần
   2,254,000
   2,224,000
311
1.01E+09
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
Lần
   2,254,000
   2,224,000
312
03.2731.0683
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
Lần
   2,944,000
   2,912,000
313
1.01E+09
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
Lần
   2,562,000
   2,532,000
314
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
Lần
   2,562,000
   2,532,000
315
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
Lần
   2,562,000
   2,532,000
316
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
Lần
   2,562,000
   2,532,000
317
1.01E+09
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
Lần
   1,242,000
   1,211,000
318
1.01E+09
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
Lần
   2,248,000
   2,218,000
319
1.01E+09
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
320
1.01E+09
Thăm dò, sinh thiết gan
Lần
   2,514,000
   2,494,000
321
1.01E+09
Cắt gan nhỏ
Lần
   8,133,000
   8,022,000
322
1.01E+09
Các phẫu thuật cắt gan khác
Lần
   8,133,000
   8,022,000
323
03.2732.0683
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Lần
   2,944,000
   2,912,000
324
1.01E+09
Cầm máu nhu mô gan
Lần
   5,273,000
   5,204,000
325
1.01E+09
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
Lần
   5,273,000
   5,204,000
326
1.01E+09
Lấy máu tụ bao gan
Lần
   5,273,000
   5,204,000
327
1.01E+09
Cắt chỏm nang gan
Lần
   2,851,000
   2,783,000
328
1.01E+09
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
Lần
   2,832,000
   2,796,000
329
1.01E+09
Mở thông túi mật
Lần
   1,965,000
   1,914,000
330
1.01E+09
Cắt túi mật
Lần
   4,523,000
   4,467,000
331
1.01E+09
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
Lần
   4,499,000
   4,443,000
332
1.01E+09
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
Lần
   4,499,000
   4,443,000
333
1.01E+09
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
Lần
   4,485,000
   4,429,000
334
03.2733.0597
Cắt u thành âm đạo
Lần
   2,048,000
   2,022,000
335
1.01E+09
Cắt lách do chấn thương
Lần
   4,472,000
   4,416,000
336
1.01E+09
Cắt lách bệnh lý
Lần
   4,472,000
   4,416,000
337
1.01E+09
Cắt lách bán phần
Lần
   4,472,000
   4,416,000
338
1.01E+09
Khâu vết thương lách
Lần
   2,851,000
   2,783,000
339
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
Lần
   3,258,000
   3,228,000
340
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
Lần
   3,258,000
   3,228,000
341
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
Lần
   3,258,000
   3,228,000
342
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
Lần
   3,258,000
   3,228,000
343
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
Lần
   3,258,000
   3,228,000
344
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
Lần
   3,258,000
   3,228,000
345
03.2240.0914
Phẫu thuật nạo VA gây mê
Lần
      790,000
      782,000
346
03.2734.0589
Bóc nang tuyến Bartholin
Lần
   1,274,000
   1,263,000
347
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
Lần
   3,258,000
   3,228,000
348
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
Lần
   3,258,000
   3,228,000
349
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
Lần
   3,258,000
   3,228,000
350
1.01E+09
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
Lần
   1,965,000
   1,914,000
351
1.01E+09
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
Lần
   2,851,000
   2,783,000
352
1.01E+09
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
Lần
   2,851,000
   2,783,000
353
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
Lần
   2,851,000
   2,783,000
354
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
Lần
   2,851,000
   2,783,000
355
1.01E+09
Phẫu thuật cắt u thành bụng
Lần
   1,965,000
   1,914,000
356
1.01E+09
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
Lần
   2,612,000
   2,586,000
357
03.2735.0653
Cắt u vú lành tính
Lần
   2,862,000
   2,830,000
358
1.01E+09
Khâu vết thương thành bụng
Lần
   1,965,000
   1,914,000
359
1.01E+09
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
Lần
   2,514,000
   2,494,000
360
1.01E+09
Bóc phúc mạc douglas
Lần
   4,670,000
   4,614,000
361
1.01E+09
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
Lần
   4,670,000
   4,614,000
362
1.01E+09
Lấy u phúc mạc
Lần
   4,670,000
   4,614,000
363
1.01E+09
Phẫu thuật tháo khớp vai
Lần
   2,758,000
   2,728,000
364
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
Lần
   3,750,000
   3,708,000
365
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
Lần
   3,750,000
   3,708,000
366
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
367
1.01E+09
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
368
03.2736.0591
Mổ bóc nhân xơ vú
Lần
      984,000
      973,000
369
1.01E+09
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
370
1.01E+09
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
371
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
372
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
373
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
374
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
375
1.01E+09
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
Lần
   4,634,000
   4,578,000
376
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
Lần
   3,750,000
   3,708,000
377
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
378
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
379
03.2767.0000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
Lần
   1,100,000
   1,100,000
380
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
381
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
382
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
Lần
   3,985,000
   3,945,000
383
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
Lần
   3,985,000
   3,945,000
384
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
Lần
   3,750,000
   3,708,000
385
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
386
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
Lần
   3,750,000
   3,708,000
387
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
388
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
Lần
   3,750,000
   3,708,000
389
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
Lần
   3,750,000
   3,708,000
390
03.2769.0000
Cắt u bao gân
Lần
   1,323,000
   1,323,000
391
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
392
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
Lần
   3,985,000
   3,945,000
393
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
394
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
395
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
396
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
Lần
   2,963,000
   2,923,000
397
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
Lần
   2,963,000
   2,923,000
398
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
Lần
   2,963,000
   2,923,000
399
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
400
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
401
03.3021.0348
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng
Lần
   1,056,000
   1,039,000
402
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
403
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
404
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
405
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
406
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
407
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
408
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
409
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
Lần
   3,750,000
   3,708,000
410
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
411
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
Lần
   3,985,000
   3,945,000
412
03.3083.0576
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
Lần
   2,598,000
   2,578,000
413
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
Lần
   3,985,000
   3,945,000
414
1.01E+09
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
Lần
   2,963,000
   2,923,000
415
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
Lần
   3,750,000
   3,708,000
416
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
Lần
   3,750,000
   3,708,000
417
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
418
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
419
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
420
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
421
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
Lần
   3,750,000
   3,708,000
422
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
Lần
   3,750,000
   3,708,000
423
03.3260.0414
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực
Lần
   6,799,000
   6,731,000
424
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
425
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
Lần
   3,750,000
   3,708,000
426
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
Lần
   3,750,000
   3,708,000
427
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
428
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
Lần
   3,750,000
   3,708,000
429
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
Lần
   3,750,000
   3,708,000
430
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
Lần
   3,750,000
   3,708,000
431
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
Lần
   3,985,000
   3,945,000
432
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
433
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
434
03.3261.0000
Khâu kín vết thương thủng ngực
Lần
   1,128,000
   1,128,000
435
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
436
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
Lần
   3,985,000
   3,945,000
437
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
Lần
   3,985,000
   3,945,000
438
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
439
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
440
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
441
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
442
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
443
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
444
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
Lần
   3,985,000
   3,945,000
445
03.3263.0000
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng
Lần
   1,400,000
   1,400,000
446
1.01E+09
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
Lần
   2,829,000
   2,761,000
447
1.01E+09
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
Lần
   2,829,000
   2,761,000
448
1.01E+09
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
Lần
   4,616,000
   4,547,000
449
1.01E+09
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
Lần
   4,616,000
   4,547,000
450
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương bàn tay
Lần
   1,965,000
   1,914,000
451
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
Lần
   2,963,000
   2,923,000
452
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
Lần
   2,963,000
   2,923,000
453
1.01E+09
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
Lần
   3,325,000
   3,278,000
454
1.01E+09
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
Lần
   4,957,000
   4,874,000
455
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
456
03.2241.0871
Cắt Amidan bằng Coblator
Lần
   2,355,000
   2,340,000
457
03.3264.0411
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
Lần
   6,686,000
   6,603,000
458
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
459
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
460
1.01E+09
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
461
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
462
1.01E+09
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
463
1.01E+09
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
464
1.01E+09
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
Lần
   2,851,000
   2,783,000
465
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
Lần
   2,318,000
  2,274,000
466
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
Lần
   2,318,000
   2,274,000
467
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
Lần
   2,318,000
   2,274,000
468
03.3289.0491
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày
Lần
   2,514,000
   2,494,000
469
1.01E+09
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
Lần
   2,963,000
   2,923,000
470
1.01E+09
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
Lần
   2,963,000
   2,923,000
471
1.01E+09
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
Lần
   3,649,000
   3,607,000
472
1.01E+09
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
Lần
   3,649,000
   3,607,000
473
1.01E+09
Thương tích bàn tay phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
474
1.01E+09
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
Lần
   2,887,000
   2,847,000
475
1.01E+09
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
Lần
   3,741,000
   3,711,000
476
1.01E+09
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
Lần
   1,965,000
   1,914,000
477
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
478
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và
Lần
   3,750,000
   3,708,000
479
03.3292.0491
Mở dạ dày lấy bã thức ăn
Lần
   2,514,000
   2,494,000
480
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
Lần
   3,750,000
   3,708,000
481
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn
Lần
   3,750,000
   3,708,000
482
1.01E+09
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
Lần
   2,887,000
   2,847,000
483
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
Lần
   2,963,000
   2,923,000
484
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
Lần
   2,963,000
   2,923,000
485
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
Lần
   2,963,000
   2,923,000
486
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
Lần
   2,963,000
   2,923,000
487
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
Lần
   2,963,000
   2,923,000
488
1.01E+09
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
Lần
   2,963,000
   2,923,000
489
1.01E+09
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
Lần
   2,963,000
   2,923,000
490
03.3293.0456
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)
Lần
   4,293,000
   4,237,000
491
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
Lần
   2,963,000
   2,923,000
492
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
Lần
   2,963,000
   2,923,000
493
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
Lần
   2,963,000
   2,923,000
494
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
Lần
   2,963,000
   2,923,000
495
1.01E+09
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
Lần
   2,829,000
   2,761,000
496
1.01E+09
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
Lần
   2,829,000
   2,761,000
497
1.01E+09
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
Lần
   2,829,000
   2,761,000
498
1.01E+09
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
Lần
   3,570,000
   3,528,000
499
1.01E+09
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
Lần
   3,570,000
   3,528,000
500
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
Lần
   3,985,000
   3,945,000
501
03.3295.0465
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
Lần
   3,579,000
   3,530,000
502
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
Lần
   3,985,000
   3,945,000
503
1.01E+09
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
Lần
   3,985,000
   3,945,000
504
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
Lần
   3,750,000
   3,708,000
505
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
Lần
   3,750,000
   3,708,000
506
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
Lần
   3,750,000
   3,708,000
507
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
Lần
   3,750,000
   3,708,000
508
1.01E+09
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
Lần
   3,250,000
   3,208,000
509
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
510
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
Lần
   3,750,000
   3,708,000
511
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
Lần
   3,750,000
   3,708,000
512
03.3297.0491
Mở thông dạ dày
Lần
   2,514,000
   2,494,000
513
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
Lần
   3,750,000
   3,708,000
514
1.01E+09
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
Lần
   3,750,000
   3,708,000
515
1.01E+09
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
Lần
   3,750,000
   3,708,000
516
1.01E+09
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
Lần
   1,731,000
   1,716,000
517
1.01E+09
Phẫu thuật cắt cụt chi
Lần
   3,741,000
   3,711,000
518
1.01E+09
Phẫu thuật tháo khớp chi
Lần
   3,741,000
   3,711,000
519
1.01E+09
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
Lần
   2,887,000
   2,847,000
520
1.01E+09
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
Lần
   3,985,000
   3,945,000
521
1.01E+09
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
Lần
   3,985,000
   3,945,000
522
1.01E+09
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
Lần
   2,887,000
   2,847,000
523
03.3298.0465
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
Lần
   3,579,000
   3,530,000
524
1.01E+09
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
Lần
   2,887,000
   2,847,000
525
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
Lần
   2,598,000
   2,578,000
526
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
Lần
   4,616,000
   4,547,000
527
1.01E+09
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
Lần
   2,758,000
   2,728,000
528
1.01E+09
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
529
1.01E+09
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²
Lần
   2,790,000
   2,760,000
530
1.01E+09
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
Lần
   2,318,000
   2,274,000
531
1.01E+09
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
Lần
   2,973,000
   2,922,000
532
1.01E+09
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
Lần
   3,746,000
   3,706,000
533
1.01E+09
Phẫu thuật U máu
Lần
  3,014,000
   2,979,000
534
03.3305.0456
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
Lần
   4,293,000
   4,237,000
535
1.01E+09
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
Lần
   2,758,000
   2,728,000
536
1.01E+09
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
Lần
   2,758,000
   2,728,000
537
1.01E+09
Phẫu thuật viêm xương
Lần
   2,887,000
   2,847,000
538
1.01E+09
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
Lần
   2,887,000
   2,847,000
539
1.01E+09
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
Lần
   2,758,000
   2,728,000
540
1.01E+09
Phẫu thuật vết thương khớp
Lần
   2,758,000
   2,728,000
541
1.01E+09
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
Lần
   1,731,000
   1,716,000
542
1.01E+09
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
Lần
      234,000
      231,000
543
1.01E+09
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
Lần
      162,000
      158,000
544
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
Lần
      624,000
      620,000
545
03.3306.0456
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
Lần
   4,293,000
   4,237,000
546
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
547
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
548
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương hàm
Lần
      399,000
      395,000
549
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương hàm
Lần
      221,000
      217,000
550
1.01E+09
Nắn, bó bột cột sống
Lần
      624,000
      620,000
551
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp vai
Lần
      319,000
      316,000
552
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương đòn
Lần
      399,000
      395,000
553
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương đòn
Lần
      221,000
      217,000
554
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
555
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
556
03.3307.0456
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
Lần
   4,293,000
   4,237,000
557
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
558
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
Lần
      399,000
      395,000
559
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
Lần
      221,000
      217,000
560
1.01E+09
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
Lần
      399,000
      395,000
561
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
562
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
Lần
      335,000
      330,000
563
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
564
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
565
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
566
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
567
03.2248.0685
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
Lần
   2,782,000
   2,750,000
568
03.3308.0456
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
Lần
   4,293,000
   4,237,000
569
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
Lần
      335,000
      330,000
570
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
Lần
      212,000
      208,000
571
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
Lần
      234,000
      231,000
572
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp háng
Lần
      714,000
      710,000
573
1.01E+09
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
Lần
      259,000
      256,000
574
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy mâm chày
Lần
      335,000
      330,000
575
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy mâm chày
Lần
      254,000
      248,000
576
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương chậu
Lần
      624,000
      620,000
577
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
578
1.01E+09
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
Lần
      644,000
      641,000
579
03.3309.0465
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn
Lần
   3,579,000
   3,530,000
580
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
581
1.01E+09
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
Lần
      144,000
      141,000
582
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp gối
Lần
      259,000
      256,000
583
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
584
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
585
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
586
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương chày
Lần
      234,000
      231,000
587
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương gót
Lần
      144,000
      141,000
588
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
Lần
      234,000
      231,000
589
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
Lần
      319,000
      316,000
590
03.3310.0465
Phẫu thuật tắc ruột do giun
Lần
   3,579,000
   3,530,000
591
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
Lần
      335,000
      330,000
592
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
Lần
      254,000
      248,000
593
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Monteggia
Lần
      335,000
      330,000
594
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy Monteggia
Lần
      212,000
      208,000
595
1.01E+09
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
Lần
      234,000
      231,000
596
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
Lần
      399,000
      395,000
597
1.01E+09
Nắm, cố định trật khớp hàm
Lần
      399,000
      395,000
598
1.01E+09
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
Lần
      259,000
      256,000
600
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
      547,000
      539,000
601
03.3311.0455
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
Lần
   2,498,000
   2,474,000
602
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
      410,000
      405,000
603
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
      242,000
      240,000
604
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
      547,000
      539,000
605
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
      410,000
     405,000
606
1.1E+09
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
      242,000
      240,000
607
1.1E+09
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép
Lần
      558,000
      548,000
608
1.1E+09
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
Lần
      182,000
      178,000
609
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,818,000
   3,767,000
610
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,268,000
   3,217,000
611
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   2,269,000
   2,234,000
612
03.3311.0458
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
Lần
   4,629,000
   4,573,000
613
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   3,268,000
   3,217,000
614
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   2,886,000
   2,835,000
615
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   2,269,000
   2,234,000
616
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,755,000
   3,704,000
617
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,285,000
   3,234,000
618
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   2,298,000
   2,263,000
619
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   3,285,000
   3,234,000
620
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   2,920,000
   2,882,000
621
1.1E+09
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   2,298,000
   2,263,000
622
1.1E+09
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,982,000
   3,931,000
623
03.3312.0458
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
Lần
   4,629,000
   4,573,000
624
1.1E+09
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   2,818,000
   2,788,000
625
1.1E+09
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   2,818,000
   2,788,000
626
1.1E+09
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,907,000
   3,843,000
627
1.1E+09
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   3,344,000
   3,293,000
628
1.1E+09
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
Lần
   1,824,000
   1,792,000
629
1.1E+09
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
Lần
   3,274,000
   3,239,000
630
1.1E+09
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   4,010,000
   3,959,000
631
1.1E+09
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
Lần
   3,274,000
   3,239,000
632
1.1E+09
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
Lần
   3,601,000
   3,550,000
633
1.1E+09
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
Lần
   2,708,000
   2,673,000
634
03.3313.0455
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
Lần
   2,498,000
   2,474,000
635
1.1E+09
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
Lần
   3,741,000
   3,711,000
636
1.1E+09
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
Lần
   3,741,000
   3,711,000
637
1.1E+09
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
Lần
   3,741,000
   3,711,000
638
1.1E+09
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
Lần
   3,661,000
   3,610,000
639
1.1E+09
Cắt sẹo khâu kín
Lần
   3,288,000
   3,241,000
640
1.1E+09
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
Lần
   3,609,000
   3,562,000
641
1.1E+09
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
Lần
   4,770,000
   4,700,000
642
1.1E+09
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng
Lần
   3,601,000
   3,550,000
643
1.1E+09
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng
Lần
   3,601,000
   3,550,000
644
1.1E+09
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín
Lần
   2,477,000
   2,430,000
645
03.3314.0456
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
Lần
   4,293,000
   4,237,000
646
1.2E+09
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
Lần
   1,126,000
   1,117,000
647
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
Lần
   7,919,000
   7,836,000
648
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
Lần
   2,945,000
   2,894,000
649
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
Lần
   4,027,000
   3,984,000
650
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
Lần
   4,307,000
   4,256,000
651
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
Lần
   4,307,000
   4,256,000
652
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
Lần
   2,332,000
   2,300,000
653
1.3E+09
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
Lần
   4,202,000
   4,159,000
654
1.3E+09
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
Lần
   9,564,000
   9,453,000
655
1.3E+09
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
Lần
   7,397,000
   7,314,000
656
03.3315.0491
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
Lần
   2,514,000
   2,494,000
657
1.3E+09
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
Lần
   4,867,000
   4,834,000
658
1.3E+09
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
Lần
   3,342,000
   3,312,000
659
1.3E+09
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
Lần
   4,838,000
   4,795,000
660
1.3E+09
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
Lần
   4,585,000
   4,554,000
661
1.3E+09
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang
Lần
   2,741,000
   2,717,000
662
1.3E+09
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai
Lần
   2,407,000
   2,394,000
663
1.3E+09
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
Lần
   6,130,000
   6,047,000
664
1.3E+09
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
Lần
   6,111,000
   6,028,000
665
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần
Lần
   5,914,000
   5,863,000
666
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
Lần
   6,116,000
   6,065,000
667
03.3316.0491
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn
Lần
   2,514,000
   2,494,000
668
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
Lần
   3,876,000
   3,825,000
669
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
Lần
   3,876,000
   3,825,000
670
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
Lần
   3,876,000
   3,825,000
671
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
Lần
   3,355,000
   3,323,000
672
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Lần
   2,944,000
   2,912,000
673
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Lần
   6,575,000
   6,492,000
674
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Lần
   4,289,000
   4,238,000
675
1.3E+09
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
Lần
   3,322,000
   3,290,000
676
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
Lần
   5,071,000
   5,020,000
677
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
Lần
   5,071,000
   5,020,000
678
03.2252.0662
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
Lần
   2,660,000
   2,628,000
679
03.3317.0583
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
Lần
   1,965,000
   1,914,000
680
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
Lần
   5,071,000
   5,020,000
681
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
Lần
   5,071,000
   5,020,000
682
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
Lần
   5,071,000
   5,020,000
683
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
Lần
   5,071,000
   5,020,000
684
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
Lần
   5,071,000
   5,020,000
685
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
Lần
   5,071,000
   5,020,000
686
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
Lần
   5,071,000
   5,020,000
687
1.3E+09
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
Lần
   3,725,000
   3,674,000
688
1.3E+09
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
Lần
   2,944,000
   2,912,000
689
1.3E+09
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
Lần
   3,766,000
   3,715,000
690
03.3318.0458
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
Lần
   4,629,000
   4,573,000
691
1.3E+09
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
Lần
   4,121,000
   4,070,000
692
1.3E+09
Phẫu thuật Lefort
Lần
   2,783,000
   2,751,000
693
1.3E+09
Phẫu thuật treo tử cung
Lần
   2,859,000
   2,827,000
694
1.3E+09
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
Lần
   2,660,000
   2,628,000
695
1.3E+09
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
Lần
   2,619,000
   2,587,000
696
1.3E+09
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
Lần
   2,729,000
   2,697,000
697
1.3E+09
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
Lần
   2,844,000
   2,812,000
698
1.3E+09
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
Lần
   3,710,000
   3,659,000
699
1.3E+09
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
Lần
   3,668,000
   3,616,000
700
1.3E+09
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
Lần
   4,963,000
  4,912,000
701
03.3319.0454
Cắt lại đại tràng
Lần
   4,470,000
   4,414,000
702
1.3E+09
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
Lần
   2,782,000
   2,750,000
703
1.3E+09
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
Lần
   2,612,000
   2,586,000
704
1.3E+09
Khoét chóp cổ tử cung
Lần
   2,747,000
   2,715,000
705
1.3E+09
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
Lần
   1,935,000
   1,915,000
706
1.3E+09
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
Lần
      388,000
      383,000
707
1.3E+09
Cắt u thành âm đạo
Lần
   2,048,000
   2,022,000
708
1.3E+09
Bóc nang tuyến Bartholin
Lần
   1,274,000
   1,263,000
709
1.3E+09
Cắt u vú lành tính
Lần
   2,862,000
   2,830,000
710
1.3E+09
Bóc nhân xơ vú
Lần
      984,000
      973,000
711
1.3E+09
Cắt và khâu tầng sinh môn
Lần
   1,246,000
   1,246,000
712
03.3320.0454
Cắt đoạn đại tràng
Lần
   4,470,000
   4,414,000
713
1.3E+09
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
Lần
   2,860,000
   2,821,000
714
1.3E+09
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
Lần
   2,860,000
   2,821,000
715
1.3E+09
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần
Lần
      296,000
      296,000
716
1.3E+09
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
Lần
   1,029,000
   1,029,000
717
1.3E+09
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ
Lần
   2,860,000
   2,821,000
718
1.4E+09
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
Lần
   2,654,000
   2,642,000
719
1.4E+09
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
Lần
   1,634,000
   1,624,000
720
1.4E+09
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
Lần
   4,866,000
   4,846,000
721
1.4E+09
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
Lần
   1,970,000
   1,964,000
722
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
Lần
   1,477,000
   1,459,000
723
03.3321.0456
Đóng hậu môn nhân tạo
Lần
   4,293,000
   4,237,000
724
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
Lần
      963,000
      949,000
725
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
Lần
      840,000
      829,000
726
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
Lần
   1,477,000
   1,459,000
727
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
Lần
      963,000
      949,000
728
1.4E+09
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
Lần
      840,000
      829,000
729
1.4E+09
Gọt giác mạc đơn thuần
Lần
      770,000
      759,000
730
1.4E+09
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
Lần
   1,249,000
   1,228,000
731
1.4E+09
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
Lần
   2,223,000
   2,183,000
732
1.4E+09
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
Lần
   1,512,000
   1,497,000
733
1.4E+09
Cắt u da mi không ghép
Lần
      724,000
      713,000
734
03.3322.0454
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải
Lần
   4,470,000
   4,414,000
735
1.4E+09
Cắt u mi cả bề dày không ghép
Lần
      724,000
      713,000
736
1.4E+09
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
Lần
   1,154,000
   1,142,000
737
1.4E+09
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
Lần
   1,154,000
   1,142,000
738
1.4E+09
Nạo vét tổ chức hốc mắt
Lần
   1,234,000
   1,224,000
739
1.4E+09
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
Lần
   1,512,000
   1,497,000
740
1.4E+09
Phẫu thuật lác thông thường
Lần
      740,000
      729,000
741
1.4E+09
Phẫu thuật lác thông thường
Lần
   1,170,000
   1,164,000
742
1.4E+09
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
Lần
   1,304,000
   1,292,000
743
1.4E+09
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
Lần
   1,304,000
   1,292,000
744
1.4E+09
Vá da tạo hình mi
Lần
   1,062,000
   1,047,000
745
03.3327.0459
Phẫu thuật viêm ruột thừa
Lần
   2,561,000
   2,531,000
746
1.4E+09
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
Lần
      840,000
      829,000
747
1.4E+09
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
Lần
   1,093,000
   1,079,000
748
1.4E+09
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
Lần
   2,790,000
   2,760,000
749
1.4E+09
Phẫu thuật mở rộng khe mi
Lần
      643,000
      629,000
750
1.4E+09
Phẫu thuật hẹp khe mi
Lần
      643,000
      629,000
751
1.4E+09
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
Lần
      520,000
      514,000
752
1.4E+09
Phẫu thuật mộng đơn thuần
Lần
      870,000
      859,000
753
1.4E+09
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
Lần
   1,104,000
   1,092,000
754
1.4E+09
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
Lần
      740,000
      729,000
755
1.4E+09
Múc nội nhãn
Lần
      539,000
      532,000
756
03.3328.0686
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
Lần
   4,289,000
   4,238,000
757
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,235,000
   1,221,000
758
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
      638,000
      631,000
759
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,417,000
   1,399,000
760
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
      845,000
      834,000
761
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,068,000
   1,054,000
762
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,640,000
   1,617,000
763
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,837,000
   1,810,000
764
1.4E+09
Phẫu thuật quặm
Lần
   1,236,000
   1,218,000
765
1.5E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
Lần
   1,990,000
   1,975,000
766
1.5E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
Lần
      602,000
      598,000
767
03.3330.0493
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
Lần
   2,832,000
   2,796,000
768
1.5E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
Lần
  1,334,000
   1,328,000
769
1.5E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
Lần
      834,000
      830,000
770
1.5E+09
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
Lần
      486,000
      475,000
771
1.5E+09
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
Lần
  3,040,000
   3,020,000
772
1.5E+09
Đặt ống thông khí màng nhĩ
Lần
   3,040,000
   3,020,000
773
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
Lần
   3,040,000
   3,020,000
774
1.5E+09
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
Lần
      954,000
      940,000
775
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
Lần
      663,000
      658,000
776
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
Lần
      457,000
      453,000
777
1.5E+09
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser
Lần
   3,053,000
   3,013,000
778
03.3331.0458
Cắt đoạn ruột non
Lần
   4,629,000
   4,573,000
779
1.5E+09
Phẫu thuật mở cạnh mũi
Lần
   4,922,000
   4,884,000
780
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
Lần
   9,019,000
   8,949,000
781
1.5E+09
Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài
Lần
   6,788,000
   6,734,000
782
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng
Lần
   8,559,000
   8,489,000
783
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng
Lần
   2,814,000
   2,787,000
784
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
Lần
   2,750,000
   2,723,000
785
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
Lần
   1,574,000
   1,564,000
786
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
Lần
   1,415,000
   1,388,000
787
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser
Lần
   1,415,000
   1,388,000
788
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
Lần
   3,188,000
   3,148,000
789
03.2253.0651
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
Lần
   2,619,000
   2,587,000
790
03.3332.0493
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
Lần
   2,832,000
   2,796,000
791
1.5E+09
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
Lần
   3,873,000
   3,833,000
792
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
Lần
   3,873,000
   3,833,000
793
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
Lần
   3,873,000
   3,833,000
794
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
Lần
   3,873,000
   3,833,000
795
1.5E+09
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
Lần
   3,873,000
   3,833,000
796
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
Lần
   3,873,000
   3,833,000
797
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
Lần
   3,873,000
   3,833,000
798
1.5E+09
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
Lần
   3,188,000
   3,148,000
799
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
Lần
   3,188,000
   3,148,000
800
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
Lần
   3,188,000
   3,148,000
801
03.3346.0663
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp
Lần
   3,710,000
   3,659,000
802
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
Lần
   3,188,000
   3,148,000
803
1.5E+09
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
Lần
   5,336,000
   5,298,000
804
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
Lần
   2,672,000
  2,657,000
805
1.5E+09
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
Lần
   1,415,000
   1,388,000
806
1.5E+09
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
Lần
   2,672,000
   2,657,000
807
1.5E+09
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
Lần
   1,277,000
   1,271,000
808
1.5E+09
Sinh thiết hốc mũi
Lần
      126,000
      124,000
809
1.5E+09
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
Lần
      290,000
      286,000
810
1.5E+09
Nội soi sinh thiết u vòm
Lần
   1,559,000
   1,554,000
811
1.5E+09
Nội soi sinh thiết u vòm
Lần
      513,000
      509,000
812
03.3348.0494
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
Lần
   2,562,000
   2,532,000
813
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
Lần
   4,159,000
   4,115,000
814
1.5E+09
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
Lần
   1,648,000
   1,634,000
815
1.5E+09
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
Lần
   2,355,000
   2,340,000
816
1.5E+09
Phẫu thuật cắt u Amydal
Lần
   1,648,000
   1,634,000
817
1.5E+09
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
Lần
   2,814,000
   2,787,000
818
1.5E+09
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
Lần
      790,000
      782,000
819
1.5E+09
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
Lần
   2,814,000
   2,787,000
820
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
Lần
   1,574,000
   1,564,000
821
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
Lần
   1,574,000
   1,564,000
822
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
Lần
      954,000
      940,000
823
03.3349.0494
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
Lần
   2,562,000
   2,532,000
824
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
Lần
   3,002,000
   2,962,000
825
1.5E+09
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
Lần
   2,012,000
   1,974,000
826
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
Lần
   2,955,000
   2,928,000
827
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...)
Lần
   2,955,000
   2,928,000
828
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
Lần
   2,955,000
   2,928,000
829
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
Lần
   4,159,000
   4,115,000
830
1.5E+09
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
Lần
   4,159,000
   4,115,000
831
1.5E+09
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent
Lần
   3,002,000
   2,962,000
832
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong
Lần
   4,615,000
   4,577,000
833
1.5E+09
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale
Lần
   7,159,000
   7,121,000
834
03.3350.0494
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
Lần
   2,562,000
   2,532,000
835
1.5E+09
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
Lần
   2,814,000
   2,787,000
836
1.6E+09
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp
Lần
   1,500,000
   1,500,000
837
1.6E+09
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
Lần
      337,000
      333,000
838
1.6E+09
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
Lần
      295,000
      289,000
839
1.6E+09
Phẫu thuật cắt phanh môi
Lần
      295,000
      289,000
840
1.6E+09
Phẫu thuật cắt phanh má
Lần
      295,000
      289,000
841
1.6E+09
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
Lần
      535,000
      527,000
842
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
Lần
   3,044,000
   3,014,000
843
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
Lần
   3,044,000
   3,014,000
844
1.6E+09
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu
Lần
   3,044,000
   3,014,000
845
03.3365.0494
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên
Lần
   2,562,000
   2,532,000
846
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
Lần
   3,044,000
   3,014,000
847
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
Lần
   3,044,000
   3,014,000
848
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
Lần
   2,644,000
   2,614,000
849
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
Lần
   2,644,000
   2,614,000
850
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
Lần
   2,644,000
   2,614,000
851
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
Lần
   2,944,000
   2,914,000
852
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
Lần
   2,944,000
   2,914,000
853
1.6E+09
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
Lần
   2,644,000
   2,614,000
854
1.6E+09
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
Lần
   2,644,000
   2,614,000
855
1.6E+09
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
Lần
   2,644,000
   2,614,000
856
03.3366.0494
Phẫu thuật trĩ độ 3
Lần
   2,562,000
   2,532,000
857
1.6E+09
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
Lần
   2,167,000
   2,129,000
858
1.6E+09
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
Lần
   1,662,000
   1,642,000
859
1.6E+09
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
Lần
   1,662,000
   1,642,000
860
1.6E+09
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
Lần
   2,493,000
   2,446,000
861
2E+09
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
Lần
   3,261,000
   3,256,000
862
2E+09
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật
Lần
   2,584,000
   2,573,000
863
2E+09
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
Lần
   1,144,000
   1,133,000
864
2E+09
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.
Lần
   2,678,000
   2,674,000
865
2E+09
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ
Lần
   2,428,000
   2,417,000
866
2E+09
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ
Lần
   2,678,000
   2,674,000
867
03.3367.0494
Phẫu thuật trĩ độ 3
Lần
   2,562,000
   2,532,000
868
2E+09
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi
Lần
   2,277,000
   2,266,000
869
2E+09
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
Lần
      728,000
      719,000
870
2E+09
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
Lần
   3,928,000
   3,917,000
871
2E+09
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị
Lần
      728,000
      719,000
872
2E+09
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
Lần
   1,696,000
   1,691,000
873
2E+09
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
Lần
   1,279,000
   1,271,000
874
2E+09
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
Lần
      944,000
      936,000
875
2E+09
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
Lần
      893,000
      886,000
876
2E+09
Nội soi cầm máu mũi
Lần
      250,000
      250,000
877
2E+09
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
Lần
        96,000
        96,000
878
03.3368.0494
Phẫu thuật trĩ độ 1V
Lần
   2,562,000
   2,532,000
879
2E+09
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
Lần
   2,828,000
   2,804,000
880
2E+09
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
Lần
   1,482,000
   1,450,000
881
2E+09
Nội soi buồng tử cung can thiệp
Lần
   4,394,000
   4,362,000
882
2E+09
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU
Lần
   5,005,000
   4,954,000
883
2E+09
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
Lần
      399,000
      399,000
884
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
Lần
   2,896,000
   2,867,000
885
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
Lần
   2,896,000
   2,867,000
886
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
Lần
   2,664,000
   2,634,000
887
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
Lần
   2,167,000
   2,136,000
888
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
Lần
   4,276,000
   4,220,000
889
03.3369.0494
Cắt bỏ trĩ vòng
Lần
   2,562,000
   2,532,000
890
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
Lần
   4,241,000
   4,191,000
891
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
Lần
   2,564,000
   2,534,000
892
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
Lần
   2,564,000
   2,534,000
893
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
Lần
   2,564,000
   2,534,000
894
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
Lần
   2,564,000
   2,534,000
895
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
Lần
   2,896,000
   2,867,000
896
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
Lần
   3,093,000
   3,053,000
897
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
Lần
   3,316,000
   3,261,000
898
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
Lần
   2,167,000
   2,136,000
899
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
Lần
   2,167,000
   2,136,000
900
03.2254.0686
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
Lần
   4,289,000
   4,238,000
901
03.3370.0494
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu
Lần
   2,562,000
   2,532,000
902
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
Lần
   2,167,000
   2,136,000
903
2.7E+09
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
Lần
   1,456,000
   1,439,000
904
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
Lần
   6,575,000
   6,492,000
905
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
Lần
   5,528,000
   5,476,000
906
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung
Lần
   2,167,000
   2,136,000
907
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
Lần
   4,963,000
   4,912,000
908
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
Lần
   2,167,000
   2,136,000
909
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
Lần
   6,575,000
   6,492,000
910
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
Lần
   6,116,000
   6,065,000
911
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
Lần
   5,071,000
   5,020,000
912
03.3371.0494
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
Lần
   2,562,000
   2,532,000
913
2.7E+09
Cắt u buông trứng qua nôi soi
Lần
   5,071,000
   5,020,000
914
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
Lần
   5,071,000
   5,020,000
915
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
Lần
   1,397,000
   1,397,000
916
2.8E+09
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
Lần
   4,770,000
   4,700,000
917
2.8E+09
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
Lần
   4,770,000
   4,700,000
918
2.8E+09
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
Lần
   4,770,000
   4,700,000
919
2.8E+09
Phẫu thuật hẹp khe mi
Lần
      643,000
      629,000
920
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
Lần
   4,770,000
   4,700,000
921
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
Lần
   4,770,000
   4,700,000
922
2.8E+09
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
Lần
   2,598,000
   2,578,000
923
03.3374.0000
Nong hậu môn dưới gây mê
Lần
   1,074,000
   1,074,000
924
2.8E+09
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
Lần
   2,598,000
   2,578,000
925
2.8E+09
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
Lần
   2,998,000
   2,940,000
926
2.8E+09
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp
Lần
   3,527,000
   3,491,000
927
2.8E+09
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
928
2.8E+09
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
Lần
   3,093,000
   3,046,000
929
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
Lần
   2,862,000
   2,830,000
930
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
Lần
   2,862,000
   2,830,000
931
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
Lần
   2,862,000
   2,830,000
932
2.8E+09
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
Lần
   2,660,000
   2,628,000
933
2.8E+09
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
Lần
   4,907,000
   4,843,000
934
03.3377.0494
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
Lần
   2,562,000
   2,532,000
935
2.8E+09
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
Lần
   4,907,000
   4,843,000
936
2.8E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
937
2.8E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
938
2.8E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
939
2.8E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
940
2.8E+09
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
Lần
   3,750,000
   3,708,000
941
2.8E+09
Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính
Lần
   1,784,000
   1,784,000
942
2.8E+09
Nối gân gấp
Lần
   2,963,000
   2,923,000
943
2.8E+09
Nối gân duỗi
Lần
   2,963,000
   2,923,000
944
2.8E+09
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật
Lần
   2,723,000
   2,723,000
945
03.3378.0494
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
Lần
   2,562,000
   2,532,000
946
2.8E+09
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
Lần
   6,153,000
   6,042,000
947
2.8E+09
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
Lần
   2,686,000
   2,639,000
948
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
949
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
950
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
951
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
Lần
   3,325,000
   3,278,000
952
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
953
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
954
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
955
2.8E+09
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
Lần
   3,325,000
   3,278,000
956
03.3379.0494
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
Lần
   2,562,000
   2,532,000
957
03.2179.0870
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
Lần
   1,648,000
   1,634,000
958
1.01E+09
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
Lần
      120,000
      120,000
959
1.6E+09
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
Lần
   1,650,000
   1,650,000
960
1.2E+09
Cắt u bao gân
Lần
   1,784,000
   1,742,000
961
1.2E+09
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
Lần
   2,862,000
   2,830,000
962
03.3381.0492
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng
Lần
   3,258,000
   3,228,000
963
03.2043.1070
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
Lần
   2,167,000
   2,129,000
964
02.0229.0152
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang
Lần
      893,000
      886,000
965
03.4107.0152
Nội soi tháo sonde JJ
Lần
      893,000
      886,000
966
1.2E+09
Cắt u lành dương vật
Lần
   1,965,000
   1,914,000
967
1.2E+09
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
Lần
      705,000
      697,000
968
1.2E+09
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
Lần
      455,000
      447,000
971
2.7E+09
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
Lần
   2,167,000
   2,136,000
972
03.3383.0584
Cắt nang/polyp rốn
Lần
   1,242,000
   1,211,000
974
1.3E+09
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
Lần
   2,248,000
   2,218,000
975
1.2E+09
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
Lần
   1,206,000
   1,177,000
977
04.0040.0571
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
Lần
   2,887,000
   2,847,000
978
1E+09
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
Lần
   2,851,000
   2,783,000
979
1.01E+09
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
Lần
   6,579,000
   6,455,000
981
03.3384.0492
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt
Lần
   3,258,000
   3,228,000
983
1.3E+09
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa
Lần
   4,997,000
   4,997,000
986
1.6E+09
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
Lần
      207,000
      203,000
988
03.3385.0493
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
Lần
   2,832,000
   2,796,000
989
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
Lần
      705,000
      697,000
990
2.8E+09
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
Lần
      705,000
      697,000
991
1.2E+09
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
Lần
   1,784,000
   1,742,000
992
1.2E+09
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
Lần
   1,784,000
   1,742,000
993
1.3E+09
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
Lần
   3,736,000
   3,685,000
994
2.8E+09
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
Lần
   2,598,000
   2,578,000
995
02.0339.0211
Thụt tháo phân
Lần
        82,100
        80,900
996
1.4E+09
Khâu da mi đơn giản
Lần
      809,000
      798,000
997
1.4E+09
Khâu phục hồi bờ mi
Lần
      693,000
      679,000
998
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
Lần
      565,000
      557,000
999
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
Lần
      795,000
      787,000
1000
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
Lần
      422,000
      418,000
1001
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
Lần
      925,000
      917,000
1002
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      565,000
      557,000
1003
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      795,000
      787,000
1004
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      422,000
      418,000
1005
1.6E+09
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      925,000
      917,000
1006
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
Lần
      565,000
      557,000
1007
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
Lần
      795,000
      787,000
1008
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
Lần
      422,000
      418,000
1009
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
Lần
      925,000
      917,000
1010
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      565,000
      557,000
1011
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      795,000
      787,000
1012
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      422,000
      418,000
1013
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
Lần
      925,000
      917,000
1014
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      565,000
      557,000
1015
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      795,000
      787,000
1016
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      422,000
      418,000
1017
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      925,000
      917,000
1018
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      565,000
      557,000
1019
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      795,000
      787,000
1020
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      422,000
      418,000
1021
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
Lần
      925,000
      917,000
1022
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
Lần
      565,000
      557,000
1023
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
Lần
      795,000
      787,000
1024
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
Lần
      422,000
      418,000
1025
1.6E+09
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
Lần
      925,000
      917,000
1026
1.6E+09
Điều trị tủy lại
Lần
      954,000
      950,000
1027
1.6E+09
Nhổ răng vĩnh viễn
Lần
      120,000
      120,000
1028
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng sữa
Lần
      271,000
      268,000
1029
1.6E+09
Điều trị tuỷ răng sữa
Lần
      382,000
      378,000
1030
2.8E+09
Khâu phục hồi bờ mi
Lần
      693,000
      679,000
1032
1.6E+09
Nhổ răng vĩnh viễn
Lần
      207,000
      203,000
1033
1.6E+09
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
Lần
      342,000
      335,000
1034
1.6E+09
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
Lần
      342,000
      335,000
SIÊU ÂM
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
4
SA06
Siêu âm tuyến giáp
Lần
        43,900
        42,100
5
SA07
Siêu âm khớp (một vị trí)
Lần
        43,900
        42,100
6
SA08
Siêu âm hạch vùng cổ
Lần
        43,900
        42,100
8
SA10
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
Lần
      181,000
      179,000
9
18703
Siêu âm tại giường
Lần
        43,900
        42,100
10
1.8E+09
Siêu âm các tuyến nước bọt
Lần
        43,900
        42,100
11
02.0374.0001
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
Lần
        43,900
        42,100
13
1.8E+09
Siêu âm các tuyến nước bọt
Lần
        43,900
        42,100
14
1.8E+09
Siêu âm Doppler tim, van tim
Lần
      222,000
      211,000
15
1.8E+09
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
Lần
      222,000
      211,000
17
02.0113.0004
Siêu âm Doppler tim
Lần
      222,000
      211,000
18
02.0112.0004
Siêu âm Doppler mạch máu
Lần
      222,000
      211,000
19
04.C1.1.3
Siêu âm Tử cung phần phụ
Lần
        43,900
        42,100
20
04.C1.1.4
Siêu âm tinh hoàn hai bên
Lần
        43,900
        42,100
21
04.C1.1.5
Siêu âm ổ bụng
Lần
        43,900
        42,100
22
04.C1.1.6
Siêu âm tuyến vú hai bên
Lần
        43,900
       42,100
24
SA02
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
Lần
        43,900
        42,100
THỦ THUẬT
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
1
1.4E+09
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
Lần
        82,100
        80,100
2
1.4E+09
Bóc giả mạc
Lần
        82,100
        80,100
3
01.0007.0099
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
Lần
      653,000
      649,000
4
01.0073.0120
Mở khí quản thường quy
Lần
      719,000
      715,000
5
02.0344.0087
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
6
01.0128.0209
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]
Lần
      559,000
      551,000
7
01.0132.0209
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]
Lần
      559,000
      551,000
8
13.0033.0614TT39
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT39)
Lần
      487,900
      487,900
9
1.09E+09
Cắt phymosis [thủ thuật]
Lần
      237,000
      233,000
10
1.09E+09
Thay băng
Lần
      240,000
      236,000
11
1.09E+09
Thay băng
Lần
      179,000
      177,000
12
1.09E+09
Thay băng
Lần
      134,000
      132,000
13
1.09E+09
Thay băng
Lần
      112,000
      111,000
14
1.09E+09
Thay băng
Lần
        82,400
        81,600
15
02.0345.0087
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
16
1.09E+09
Thay băng
Lần
        57,600
        56,800
17
1.09E+09
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm
Lần
      237,000
      224,000
18
1.09E+09
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm
Lần
      305,000
      286,000
19
1.09E+09
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm
Lần
      257,000
      224,000
20
1.09E+09
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm
Lần
      178,000
      172,000
21
03.1658.0779
Lấy dị vật giác mạc
Lần
      862,000
      852,000
22
13.0033.0614T39
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT39)
Lần
      487,900
      487,900
23
02.0346.0087
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
25
02.0347.0087
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
26
02.0349.0112
Hút dịch khớp gối
Lần
      114,000
      113,000
27
02.0350.0113
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      125,000
      123,000
28
02.0351.0112
Hút dịch khớp háng
Lần
      114,000
      113,000
29
02.0353.0112
Hút dịch khớp khuỷu
Lần
      114,000
      113,000
30
02.0354.0113
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      125,000
      123,000
31
02.0355.0112
Hút dịch khớp cổ chân
Lần
      114,000
      113,000
32
01.0076.0200
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Lần
        57,600
        56,800
33
02.0356.0113
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      125,000
      123,000
34
02.0357.0112
Hút dịch khớp cổ tay
Lần
      114,000
      113,000
35
02.0359.0112
Hút dịch khớp vai
Lần
      114,000
      113,000
36
02.0360.0113
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      125,000
      123,000
37
02.0361.0112
Hút nang bao hoạt dịch
Lần
      114,000
      113,000
38
02.0362.0113
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      125,000
      123,000
39
02.0363.0086
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
Lần
      110,000
      108,000
40
02.0363.0087
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
Lần
      145,000
      145,000
41
02.0373.0001
Siêu âm khớp (một vị trí)
Lần
        43,900
        42,100
42
02.0374.0001
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
Lần
        43,900
        42,100
43
01.0080.0206
Thay canuyn mở khí quản
Lần
     247,000
      245,000
44
02.0375.0168
Sinh thiết tuyến nứớc bọt
Lần
      126,000
      124,000
45
02.0376.0168
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      126,000
      124,000
46
02.0377.0170
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      828,000
      822,000
47
02.0381.0213
Tiêm khớp gối
Lần
        91,500
        86,400
48
02.0382.0213
Tiêm khớp háng
Lần
        91,500
        86,400
49
02.0383.0213
Tiêm khớp cổ chân
Lần
        91,500
        86,400
50
02.0384.0213
Tiêm khớp bàn ngón chân
Lần
        91,500
        86,400
51
02.0385.0213
Tiêm khớp cổ tay
Lần
        91,500
        86,400
52
02.0386.0213
Tiêm khớp bàn ngón tay
Lần
        91,500
        86,400
53
02.0387.0213
Tiêm khớp đốt ngón tay
Lần
        91,500
        86,400
54
01.0086.0898
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
Lần
        20,400
        19,600
55
02.0388.0213
Tiêm khớp khuỷu tay
Lần
        91,500
        86,400
56
02.0389.0213
Tiêm khớp vai
Lần
        91,500
        86,400
57
02.0390.0213
Tiêm khớp ức đòn
Lần
        91,500
        86,400
58
02.0391.0213
Tiêm khớp ức - sườn
Lần
        91,500
        86,400
59
02.0392.0213
Tiêm khớp đòn- cùng vai
Lần
        91,500
        86,400
60
02.0399.0213
Tiêm hội chứng DeQuervain
Lần
        91,500
        90,000
61
02.0400.0213
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
Lần
        91,500
        90,000
62
02.0401.0213
Tiêm gân gấp ngón tay
Lần
        91,500
        90,000
63
02.0402.0213
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
Lần
        91,500
        90,000
64
02.0403.0213
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
Lần
        91,500
        90,000
65
01.0095.0094
Mở màng phổi cấp cứu
Lần
      596,000
      592,000
66
02.0404.0213
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
Lần
        91,500
        90,000
67
02.0405.0213
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)
Lần
        91,500
        90,000
68
02.0406.0213
Tiêm gân gót
Lần
        91,500
        90,000
69
02.0407.0213
Tiêm cân gan chân
Lần
        91,500
        90,000
70
02.0411.0214
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
71
02.0413.0214
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
72
02.0414.0214
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
73
02.0415.0214
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
74
02.0416.0214
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
75
02.0417.0214
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
76
01.0096.0094
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
Lần
      596,000
      592,000
77
02.0418.0214
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
78
02.0419.0214
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
79
02.0420.0214
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
80
02.0421.0214
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
81
02.0422.0214
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      126,000
82
02.0426.0214
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      130,000
83
02.0427.0214
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      130,000
84
02.0428.0214
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      130,000
85
02.0429.0214
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      132,000
      130,000
86
01.0175.0196.
Thận nhân tạo thường qui
Lần
      543,000
      543,000
87
01.0157.0508
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Lần
        49,900
        48,900
88
03.0019.1798
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ
Lần
      198,000
      196,000
89
03.0023.0192
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
Lần
      989,000
      983,000
90
03.0024.0192
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
Lần
      989,000
      983,000
91
03.0025.0192
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài
Lần
      989,000
      983,000
92
03.0029.0192
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
Lần
      989,000
      983,000
93
03.0033.0097
Đặt catheter động mạch
Lần
      546,000
      542,000
94
03.0035.0099
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
Lần
      653,000
      649,000
95
03.0035.0100
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
Lần
   1,126,000
   1,122,000
96
03.0038.0081
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
Lần
      247,000
      243,000
97
03.0039.0081
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
Lần
      247,000
      243,000
98
01.0158.0074
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
Lần
      479,000
      473,000
99
03.0040.0081
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim
Lần
      247,000
      243,000
100
03.0054.0297
Thở máy với tần số cao (HFO)
Lần
   1,233,000
   1,208,000
101
03.0058.0209
Thở máy bằng xâm nhập
Lần
      559,000
      551,000
102
03.0059.1116
Điều trị bằng oxy cao áp
Lần
      233,000
      227,000
103
03.0069.0001
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
Lần
        43,900
        42,100
104
03.0070.0001
Siêu âm màng phổi
Lần
        43,900
        42,100
105
03.0076.0114
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
Lần
        11,100
        10,800
106
03.0077.1888
Đặt ống nội khí quản
Lần
      568,000
      564,000
107
03.0078.0120
Mở khí quản
Lần
      719,000
      715,000
108
03.0079.0077
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
Lần
      137,000
      135,000
109
01.0160.0210
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
Lần
        90,100
        88,700
110
03.0080.0094
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
Lần
      592,000
      592,000
111
03.0081.0071
Bơm rửa màng phổi
Lần
      216,000
      212,000
112
03.0082.0209
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)
Lần
      559,000
      551,000
113
03.0083.0209
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
Lần
      559,000
      551,000
114
03.0084.0077
Chọc thăm dò màng phổi
Lần
      137,000
      135,000
115
03.0085.0094
Mở màng phổi tối thiểu
Lần
      596,000
      592,000
116
03.0089.0898
Khí dung thuốc cấp cứu
Lần
        20,400
        19,600
117
03.0090.0898
Khí dung thuốc thở máy
Lần
        20,400
        19,600
118
03.0091.0300
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
Lần
      317,000
      310,000
119
03.0092.0299
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
Lần
      459,000
      450,000
120
01.0162.0121
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
Lần
      373,000
      369,000
121
03.0096.0120
Mở khí quản qua da cấp cứu
Lần
      719,000
      715,000
122
03.0098.0079
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp
Lần
      143,000
      141,000
123
03.0099.1888
Đặt nội khí quản 2 nòng
Lần
      568,000
      564,000
124
03.0101.0206
Thay canuyn mở khí quản
Lần
      247,000
      245,000
125
03.0102.0200
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
Lần
        57,600
        56,800
126
03.0112.0508
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
Lần
        49,900
        48,900
127
03.0113.0297
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
Lần
      479,000
      473,000
128
03.0117.0101
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
Lần
   1,126,000
   1,122,000
129
03.0118.0117
Lọc màng bụng cấp cứu
Lần
      964,000
      956,000
130
03.0119.0116
Lọc màng bụng chu kỳ
Lần
      562,000
      558,000
131
01.0032.0299
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
Lần
      459,000
      450,000
132
01.0163.0121
Mở thông bàng quang trên xương mu
Lần
      373,000
      369,000
133
03.0125.0086
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
Lần
      110,000
      108,000
134
03.0129.0121
Mở thông bàng quang trên xương mu
Lần
      373,000
      369,000
135
03.0130.0262
Vận động trị liệu bàng quang
Lần
      302,000
      300,000
136
03.0131.0158
Rửa bàng quang lấy máu cục
Lần
      198,000
      194,000
137
03.0133.0210
Thông tiểu
Lần
        90,100
        85,400
138
03.0138.1777
Điện não đồ thường quy
Lần
        64,300
        63,000
139
03.0144.1775
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên
Lần
      128,000
      127,000
140
03.0145.1775
Ghi điện cơ kim
Lần
      128,000
      127,000
141
03.0146.0083
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh
Lần
      107,000
      105,000
142
03.0147.0000
Chọc dò dịch não thất
Lần
      404,000
      404,000
143
01.0164.0210
Thông bàng quang
Lần
        90,100
        88,700
144
03.0148.0083
Chọc dịch tuỷ sống
Lần
      107,000
      105,000
145
03.0152.0849
Soi đáy mắt cấp cứu
Lần
        52,500
        51,700
146
03.0153.0162
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
Lần
      831,000
      825,000
147
03.0157.0140
Cầm máu thực quản qua nội soi
Lần
      728,000
      719,000
148
03.0158.0137
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
Lần
      305,000
      300,000
149
03.0159.0140
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
Lần
      728,000
      719,000
150
03.0160.0184
Soi đại tràng cầm máu
Lần
      576,000
      566,000
151
03.0161.0136
Soi đại tràng sinh thiết
Lần
      408,000
      401,000
152
03.0162.0139
Nội soi trực tràng cấp cứu
Lần
      189,000
      186,000
153
03.0164.0077
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu
Lần
      137,000
      135,000
154
01.0165.0158
Rửa bàng quang lấy máu cục
Lần
      198,000
      194,000
155
03.0165.0077
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
Lần
      137,000
      135,000
156
03.0167.0103
Đặt ống thông dạ dày
Lần
        90,100
        88,700
157
03.0168.0159
Rửa dạ dày cấp cứu
Lần
      119,000
      115,000
158
03.0169.0160
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
Lần
      589,000
      585,000
159
03.0179.0211
Thụt tháo phân
Lần
        82,100
        80,900
160
03.0191.1510
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
Lần
        15,200
        15,200
161
03.0216.1532
Đo lactat trong máu
Lần
        96,900
        96,500
162
03.0233.1814
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
Lần
        34,900
        34,300
163
03.0237.1809
Trắc nghiệm tâm lý Beck
Lần
        19,900
        19,300
164
03.0238.1809
Trắc nghiệm tâm lý Zung
Lần
        19,900
        19,300
165
01.0172.0101
Đặt catheter lọc máu cấp cứu
Lần
   1,126,000
   1,122,000
166
03.0239.1808
Trắc nghiệm tâm lýRaven
Lần
        24,900
        24,300
167
03.0273.0224
Mai hoa châm
Lần
        81,800
        81,800
168
03.0274.0238
Kéo nắn cột sống cổ
Lần
        45,300
        44,100
169
03.0275.0238
Kéo nắn cột sống thắt lưng
Lần
        45,300
        44,100
170
03.0276.0252
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
Lần
        12,000
        12,000
171
03.0277.0247
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT
Lần
      105,000
      103,000
172
03.0278.0248
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT
Lần
      105,000
      103,000
173
03.0279.0246
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT
Lần
      105,000
      103,000
174
03.0280.0286
Xông thuốc bằng máy
Lần
        42,900
        42,000
175
03.0281.0249
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
Lần
        49,400
        48,800
176
01.0173.0195
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
Lần
   1,541,000
   1,533,000
177
03.0282.0284
Xông hơi thuốc
Lần
        42,900
        42,000
178
03.0283.0285
Xông khói thuốc
Lần
        37,900
        37,000
179
03.0284.0252
Sắc thuốc thang
Thang
        12,000
        12,000
180
03.0285.0249
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
Lần
        49,400
        48,800
181
03.0286.0229
Đặt thuốc YHCT
Lần
        45,400
        44,800
182
03.0287.0222
Bó thuốc
Lần
        50,500
        49,700
183
03.0288.0228
Chườm ngải
Lần
        35,500
        35,400
184
03.0289.0224
Hào châm
Lần
        65,300
        64,100
185
03.0290.0224
Nhĩ châm
Lần
        65,300
        64,100
186
03.0291.0224
Ôn châm
Lần
        65,300
        64,100
187
01.0174.0195
Thận nhân tạo cấp cứu
Lần
   1,541,000
   1,533,000
188
03.0294.0230
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp
Lần
        67,300
        66,100
189
03.0295.0230
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
Lần
        67,300
        66,100
190
03.0296.0230
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
Lần
        67,300
        66,100
191
03.0297.0230
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người
Lần
        67,300
        66,100
192
03.0298.0230
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ
Lần
        67,300
        66,100
193
03.0299.0230
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh
Lần
        67,300
        66,100
194
03.0300.0230
Điện mãng châm điều trị teo cơ
Lần
        67,300
        66,100
195
03.0301.0230
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ
Lần
        67,300
        66,100
196
03.0302.0230
Điện mãng châm điều trị bại não
Lần
        67,300
        66,100
197
03.0303.0230
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp
Lần
        67,300
        66,100
198
01.0175.0196
Thận nhân tạo thường qui
Lần
      556,000
      552,000
199
03.0304.0230
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng
Lần
        67,300
        66,100
200
03.0305.0230
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ
Lần
        67,300
        66,100
201
03.0306.0230
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược
Lần
        67,300
        66,100
202
03.0307.0230
Điện mãng châm điều trị đau đầu
Lần
        67,300
        66,100
203
03.0308.0230
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu
Lần
        67,300
        66,100
204
03.0309.0230
Điện mãng châm điều trị stress
Lần
        67,300
        66,100
205
03.0310.0230
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh
Lần
        67,300
        66,100
206
03.0744.0000
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy
Lần
        22,000
        22,000
207
03.0745.0000
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy
Lần
        22,000
        22,000
208
03.0769.0000
Hoạt động trị liệu
Lần
        15,000
        15,000
209
01.0199.0119
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp
Lần
   1,636,000
   1,624,000
210
03.0770.0000
Ngôn ngữ trị liệu
Lần
        15,000
        15,000
211
03.0807.0000
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
Lần
        50,000
        50,000
212
03.0808.0000
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
Lần
        50,000
        50,000
213
03.1500.0000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc...)
Lần
      300,000
      300,000
214
03.2119.0505
Chích nhọt ống tai ngoài
Lần
      186,000
      182,000
215
03.2245.0216
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Lần
      178,000
      172,000
216
03.2245.0217
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Lần
      237,000
      233,000
217
03.2245.0218
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Lần
      257,000
      253,000
218
03.2245.0219
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
Lần
      305,000
      299,000
219
03.2246.0603
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
Lần
      790,000
      779,000
220
01.0216.0103
Đặt ống thông dạ dày
Lần
        90,100
        88,700
221
03.2258.0601
Chích áp xe tuyến Bartholin
Lần
      831,000
      817,000
222
03.2259.0609
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
Lần
      835,000
      824,000
223
03.2260.0606
Chọc dò túi cùng Douglas
Lần
      280,000
      276,000
224
03.2262.0630
Lấy dị vật âm đạo
Lần
      573,000
      563,000
225
03.2265.0618
Phong bế ngoài màng cứng
Lần
      649,000
      645,000
226
03.2326.0095
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      678,000
      672,000
227
03.2329.0095
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      678,000
      672,000
228
03.2331.0164
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
Lần
      178,000
      176,000
229
03.2332.0078
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      176,000
      174,000
230
03.2333.0078
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      176,000
      174,000
231
01.0218.0159
Rửa dạ dày cấp cứu
Lần
      119,000
      115,000
232
03.2337.0165
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
Lần
      597,000
      590,000
233
03.2352.0087
Chọc áp xe gan qua siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
234
03.2355.0077
Dẫn lưu dịch màng bụng
Lần
      137,000
      135,000
235
03.2356.0505
Chọc hút áp xe thành bụng
Lần
      186,000
      182,000
236
03.2357.0211
Thụt tháo phân
Lần
        82,100
        80,900
237
03.2358.0211
Đặt sonde hậu môn
Lần
        82,100
        80,900
238
03.2365.0116
Lọc màng bụng chu kỳ
Lần
      562,000
      558,000
239
03.2367.0112
Chọc dịch khớp
Lần
      114,000
      113,000
240
03.2371.0213
Tiêm chất nhờn vào khớp
Lần
        91,500
        90,000
241
03.2371.0214
Tiêm chất nhờn vào khớp
Lần
      132,000
      130,000
242
01.0041.0081
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
Lần
      247,000
      243,000
243
01.0219.0160
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
Lần
      589,000
      585,000
244
03.2372.0213
Tiêm corticoide vào khớp
Lần
        91,500
        90,000
245
03.2372.0214
Tiêm corticoide vào khớp
Lần
      132,000
      130,000
246
03.2379.0312
Test lẩy da với các dị nguyên
Lần
      334,000
      332,000
247
03.2379.0313
Test lẩy da với các dị nguyên
Lần
      377,000
      375,000
248
03.2380.0302
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
Lần
      885,000
      874,000
249
03.2382.0313
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
Lần
      377,000
      375,000
250
03.2383.0314
Test nội bì
Lần
      475,000
      473,000
251
03.2383.0315
Test nội bì
Lần
      389,000
      387,000
252
03.2384.0307
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
Lần
      521,000
      518,000
253
03.2387.0212
Tiêm trong da
Lần
        11,400
        11,000
254
01.0221.0211
Thụt tháo
Lần
        82,100
        80,900
255
03.2388.0212
Tiêm dưới da
Lần
        11,400
        11,000
256
03.2389.0212
Tiêm bắp thịt
Lần
        11,400
        11,000
257
03.2390.0212
Tiêm tĩnh mạch
Lần
        11,400
        11,000
258
03.2391.0215
Truyền tĩnh mạch
Lần
        21,400
        21,000
259
03.2890.0084
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
Lần
      166,000
      164,000
260
03.2890.0085
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
Lần
      221,000
      219,000
261
03.3025.1149
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
Lần
      410,000
      405,000
262
03.3026.1150
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể
Lần
      547,000
      539,000
263
03.3033.0340
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
Lần
      546,000
     534,000
264
03.3034.0339
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
Lần
      628,000
      620,000
265
01.0222.0211
Thụt giữ
Lần
        78,000
        78,000
266
03.3035.0329
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
267
03.3036.0329
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
268
03.3041.0329
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
269
03.3043.0329
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
270
03.3045.0329
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
271
03.3046.0329
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
272
03.3047.0329
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
Lần
      333,000
      325,000
273
03.3248.0095
Dẫn lưu áp xe phổi
Lần
      678,000
      672,000
274
03.3326.0506
Tháo lồng bằng bơm khí/nước
Lần
      137,000
      133,000
275
03.3605.0000
Mở rộng lỗ sáo
Lần
        45,000
        45,000
276
01.0223.0211
Đặt ống thông hậu môn
Lần
        82,100
        80,900
277
03.3606.0156
Nong niệu đạo
Lần
      241,000
      237,000
278
03.3817.0505
Chích áp xe phần mềm lớn
Lần
      186,000
      182,000
279
03.3818.0218
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
Lần
      257,000
      253,000
280
03.3825.0217
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
Lần
      237,000
      233,000
281
03.3825.0219
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
Lần
      305,000
      299,000
282
03.3826.0075
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
        32,900
        32,000
283
03.3826.0200
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
        57,600
        56,800
284
03.3826.0201
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
        82,400
        79,600
285
03.3826.0202
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
      112,000
      111,000
286
03.3826.0203
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
      134,000
      132,000
287
01.0244.0165
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
Lần
      597,000
      590,000
288
03.3826.0204
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
      179,000
      177,000
289
03.3826.0205
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
Lần
      240,000
      236,000
290
03.3827.0216
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
Lần
      178,000
      176,000
291
03.3827.0218
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
Lần
      257,000
      253,000
292
03.3830.0529
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
Lần
      624,000
      620,000
293
03.3830.0530
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
Lần
      344,000
      340,000
294
03.3831.0525
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
Lần
      335,000
      330,000
295
03.3831.0526
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
Lần
      254,000
      248,000
296
03.3832.0525
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
Lần
      335,000
      330,000
297
03.3832.0526
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
Lần
      254,000
      248,000
298
01.0281.1510
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Lần
        15,200
        15,200
299
03.3833.0529
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
300
03.3833.0530
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
Lần
      344,000
      340,000
301
03.3834.0529
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
302
03.3834.0530
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
Lần
      344,000
      340,000
303
03.3835.0529
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
304
03.3835.0530
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
Lần
      344,000
      340,000
305
03.3836.0523
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
Lần
      714,000
      710,000
306
03.3836.0524
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
Lần
      324,000
      318,000
307
03.3839.0517
Nắn, bó bột trật khớp vai
Lần
      319,000
      316,000
308
03.3839.0518
Nắn, bó bột trật khớp vai
Lần
      164,000
      161,000
309
01.0284.1269
Định nhóm máu tại giường
Lần
        39,100
        38,800
310
03.3841.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
311
03.3841.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
Lần
      254,000
      248,000
312
03.3842.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
313
03.3842.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
Lần
      254,000
      248,000
314
03.3843.0527
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
315
03.3843.0528
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
Lần
      254,000
      248,000
316
03.3844.0515
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
Lần
      399,000
      395,000
317
03.3844.0516
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
Lần
      221,000
      217,000
318
03.3845.0515
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
Lần
      399,000
      395,000
319
03.3845.0516
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
Lần
      221,000
      217,000
320
01.0285.1349
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
Lần
        12,600
        12,500
321
03.3846.0515
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
Lần
      399,000
      395,000
322
03.3846.0516
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
Lần
      221,000
      217,000
323
03.3847.0527
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
Lần
      335,000
      330,000
324
03.3847.0528
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
Lần
      254,000
      248,000
325
03.3848.0527
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
Lần
      335,000
      330,000
326
03.3848.0528
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
Lần
      254,000
      248,000
327
03.3849.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
328
03.3849.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
Lần
      212,000
      208,000
329
03.3850.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
330
03.3850.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay
Lần
      212,000
      208,000
331
02.0002.0071
Bơm rửa khoang màng phổi
Lần
      216,000
      212,000
332
03.3851.0521
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
333
03.3851.0522
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
Lần
      212,000
      208,000
334
03.3852.0521
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
Lần
      335,000
      330,000
335
03.3852.0522
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
Lần
      212,000
      208,000
336
03.3853.0521
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
Lần
      335,000
      330,000
337
03.3853.0522
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
Lần
      212,000
      208,000
338
03.3854.0520
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
Lần
      162,000
      158,000
339
03.3855.0511
Nắn, bó bột trật khớp háng
Lần
      644,000
      641,000
340
03.3855.0512
Nắn, bó bột trật khớp háng
Lần
      274,000
      271,000
341
03.3856.0513
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
Lần
      259,000
      256,000
342
02.0008.0078
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      176,000
      174,000
343
03.3856.0514
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
Lần
      159,000
      156,000
344
03.3857.0525
Nắn, bó bột gãy mâm chày
Lần
      335,000
      330,000
345
03.3857.0526
Nắn, bó bột gãy mâm chày
Lần
      254,000
      248,000
346
03.3858.0529
Nắn, bó bột gãy xương chậu
Lần
      624,000
      620,000
347
03.3858.0530
Nắn, bó bột gãy xương chậu
Lần
      344,000
      340,000
348
03.3859.0529
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
349
03.3859.0530
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
Lần
      344,000
      340,000
350
03.3860.0511
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
Lần
      644,000
      641,000
351
03.3860.0512
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
Lần
      274,000
      271,000
352
03.3861.0529
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
Lần
      624,000
      620,000
353
01.0054.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
Lần
        11,100
        10,800
354
02.0010.0000
Chọc tháo dịch màng phổi
Lần
        71,000
        71,000
355
03.3861.0530
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
Lần
      344,000
      340,000
356
03.3862.0533
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
Lần
      144,000
      141,000
357
03.3863.0513
Nắn, bó bột trật khớp gối
Lần
      259,000
      256,000
358
03.3863.0514
Nắn, bó bột trật khớp gối
Lần
      159,000
      156,000
359
03.3864.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
360
03.3864.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
Lần
      254,000
      248,000
361
03.3865.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
362
03.3865.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
Lần
      254,000
      248,000
363
03.3866.0525
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
Lần
      335,000
      330,000
364
03.3866.0526
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
Lần
      254,000
      248,000
365
02.0011.0079
Chọc hút khí màng phổi
Lần
      143,000
      141,000
366
03.3867.0525
Nắn, bó bột gãy xương chày
Lần
      335,000
      330,000
367
03.3867.0526
Nắn, bó bột gãy xương chày
Lần
      254,000
      248,000
368
03.3868.0525
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
Lần
      335,000
      330,000
369
03.3868.0526
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
Lần
      254,000
      248,000
370
03.3869.0521
Nắn, bó bột gãy Monteggia
Lần
      335,000
      330,000
371
03.3869.0522
Nắn, bó bột gãy Monteggia
Lần
      212,000
      208,000
372
03.3870.0519
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
Lần
      234,000
      231,000
373
03.3870.0520
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
Lần
      162,000
      158,000
374
03.3871.0532
Nắn, bó bột gẫy xương gót
Lần
      144,000
      141,000
375
03.3872.0519
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
Lần
      234,000
      231,000
376
02.0012.0095
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      678,000
      672,000
377
03.3872.0520
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
Lần
      162,000
      158,000
378
03.3873.0515
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
Lần
      399,000
      395,000
379
03.3873.0516
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
Lần
      221,000
      217,000
380
03.3874.0515
Nắn, cố định trật khớp hàm
Lần
      399,000
      395,000
381
03.3874.0516
Nắn, cố định trật khớp hàm
Lần
      221,000
      217,000
382
03.3875.0513
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
Lần
      259,000
      256,000
383
03.3875.0514
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
Lần
      159,000
      156,000
384
03.3909.0505
Chích rạch áp xe nhỏ
Lần
      186,000
      182,000
385
03.3910.0505
Chích hạch viêm mủ
Lần
      186,000
      182,000
386
07.0225.0199
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
Lần
      242,000
      242,000
387
02.0018.1116
Điều trị bằng oxy cao áp
Lần
      233,000
      227,000
388
07.0233.0355
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
Lần
      258,000
      254,000
389
08.0005.0230
Điện châm
Lần
        67,300
        66,100
390
08.0006.0271
Thủy châm
Lần
        66,100
        64,800
391
08.0007.0227
Cấy chỉ
Lần
      143,000
      141,000
392
08.0008.0224
Ôn châm
Lần
        65,300
        64,100
393
08.0010.0224
Chích lể
Lần
        65,300
        64,100
394
08.0019.0286
Xông thuốc bằng máy
Lần
        42,900
        42,000
395
08.0020.0284
Xông hơi thuốc
Lần
        42,900
        42,000
396
08.0022.0252
Sắc thuốc thang
Thang
        12,500
        12,400
397
08.0024.0249
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
Lần
        49,400
        48,800
398
02.0032.0898
Khí dung thuốc giãn phế quản
Lần
        20,400
        19,600
399
08.0025.0229
Đặt thuốc YHCT
Lần
        45,400
        44,800
400
08.0027.0228
Chườm ngải
Lần
        35,500
        35,400
401
08.0028.0259
Luyện tập dưỡng sinh
Lần
        23,800
        22,700
402
08.0114.0230
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Lần
        75,800
        75,800
403
08.0116.0230
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Lần
        75,800
        75,800
404
08.0117.0230
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng
Lần
        75,800
        75,800
405
08.0121.0230
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
Lần
        75,800
        75,800
406
08.0123.0230
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
Lần
        75,800
        75,800
407
08.0128.0230
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
Lần
        75,800
        75,800
408
08.0133.0230
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Lần
        75,800
        75,800
409
02.0061.0164
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
Lần
      178,000
      176,000
410
08.0135.0230
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
Lần
        75,800
        75,800
411
08.0137.0230
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
Lần
        75,800
        75,800
412
08.0141.0230
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
Lần
        75,800
        75,800
413
08.0142.0230
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
Lần
        75,800
        75,800
414
08.0146.0230
Điện mãng châm điều trị
Lần
        75,800
        75,800
415
08.0154.0230
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp
Lần
        75,800
        75,800
416
08.0155.0230
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai
Lần
        75,800
        75,800
417
08.0157.0230
Điện mãng châm điều trị đau lưng
Lần
        75,800
        75,800
418
08.0158.0230
Điện mãng châm điều trị di tinh
Lần
        75,800
        75,800
419
08.0159.0230
Điện mãng châm điều trị liệt dương
Lần
        75,800
        75,800
420
02.0062.0161
Rửa phổi toàn bộ
Lần
   8,181,000
   8,101,000
421
08.0228.0227
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Lần
      143,000
      141,000
422
08.0229.0227
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược
Lần
      143,000
      141,000
423
08.0230.0227
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
Lần
      143,000
      141,000
424
08.0232.0227
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
Lần
      143,000
      141,000
425
08.0238.0227
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
Lần
      143,000
      141,000
426
08.0241.0227
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Lần
      143,000
      141,000
427
08.0246.0227
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
Lần
      143,000
      141,000
428
08.0249.0227
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Lần
      143,000
      141,000
429
08.0257.0227
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
Lần
      143,000
      141,000
430
08.0258.0227
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
Lần
      143,000
      141,000
431
02.0063.0001
Siêu âm màng phổi cấp cứu
Lần
        43,900
        42,100
432
08.0265.0227
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
Lần
      143,000
      141,000
433
08.0268.0227
Cấy chỉ điều trị đau lưng
Lần
      143,000
      141,000
434
08.0278.0230
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
Lần
        67,300
        66,100
435
08.0279.0230
Điện châm điều trị huyết áp thấp
Lần
        67,300
        66,100
436
08.0280.0230
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Lần
        67,300
        66,100
437
08.0282.0230
Điện châm điều trị cảm mạo
Lần
        67,300
        66,100
438
08.0285.0230
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
Lần
        67,300
        66,100
439
08.0287.0230
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em
Lần
        67,300
        66,100
440
08.0289.0230
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận
động ở trẻ bại não
Lần
        67,300
        66,100
441
08.0292.0230
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
Lần
        67,300
        66,100
442
02.0064.0175
Sinh thiết màng phổi mù
Lần
      431,000
      427,000
443
08.0293.0230
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
Lần
        67,300
        66,100
444
08.0296.0230
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Lần
        67,300
        66,100
445
08.0300.0230
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Lần
        67,300
        66,100
446
08.0301.0230
Điện châm điều trị liệt chi trên
Lần
        67,300
        66,100
447
08.0302.0230
Điện châm điều trị chắp lẹo
Lần
        67,300
        66,100
448
08.0306.0230
Điện châm điều trị lác cơ năng
Lần
        67,300
        66,100
449
08.0313.0230
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
Lần
        67,300
        66,100
450
08.0316.0230
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
Lần
        67,300
        66,100
451
08.0319.0230
Điện châm điều trị giảm đau do zona
Lần
        67,300
        66,100
452
08.0320.0230
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
Lần
        67,300
        66,100
453
02.0065.0169
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
   1,002,000
      995,000
454
08.0322.0271
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Lần
        66,100
        64,800
455
08.0323.0271
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
Lần
        66,100
        64,800
456
08.0326.0271
Thuỷ châm điều trị nấc
Lần
        66,100
        64,800
457
08.0330.0271
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Lần
        66,100
        64,800
458
08.0331.0271
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
Lần
        66,100
        64,800
459
08.0342.0271
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
Lần
        66,100
        64,800
460
08.0343.0271
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
Lần
        66,100
        64,800
461
08.0344.0271
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
Lần
        66,100
        64,800
462
08.0347.0271
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
Lần
        66,100
        64,800
463
08.0350.0271
Thuỷ châm điều trị đái dầm
Lần
        66,100
        64,800
464
01.0055.0114
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
Lần
        11,100
        10,800
465
02.0066.0171
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
Lần
   1,900,000
   1,892,000
466
08.0352.0271
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
Lần
        66,100
        64,800
467
08.0355.0271
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Lần
        66,100
        64,800
468
08.0356.0271
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Lần
        66,100
        64,800
469
08.0357.0271
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
Lần
        66,100
        64,800
470
08.0359.0271
Thuỷ châm điều trị đau dây V
Lần
        66,100
        64,800
471
08.0360.0271
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Lần
        66,100
        64,800
472
08.0364.0271
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Lần
        66,100
        64,800
473
08.0365.0271
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
Lần
        66,100
        64,800
474
08.0366.0271
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
Lần
        66,100
        64,800
475
08.0375.0271
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
Lần
        66,100
        64,800
476
02.0067.0206
Thay canuyn mở khí quản
Lần
      247,000
      245,000
477
08.0376.0271
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
Lần
        66,100
        64,800
478
08.0377.0271
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai
Lần
        66,100
        64,800
479
08.0378.0271
Thuỷ châm điều trị đau lưng
Lần
        66,100
        64,800
480
08.0386.0271
Thuỷ châm điều trị liệt dương
Lần
        66,100
        64,800
481
08.0389.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
Lần
        65,500
        64,200
482
08.0390.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
Lần
        65,500
        64,200
483
08.0391.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Lần
        65,500
        64,200
484
08.0392.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Lần
        65,500
        64,200
485
08.0393.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
Lần
        65,500
        64,200
486
08.0394.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
Lần
        65,500
        64,200
487
02.0068.0277
Vận động trị liệu hô hấp
Lần
        30,100
        29,700
488
08.0395.0280
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
Lần
        65,500
        64,200
489
08.0396.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
Lần
        65,500
        64,200
490
08.0397.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
Lần
        65,500
        64,200
491
08.0398.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
Lần
        65,500
        64,200
492
08.0402.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
Lần
        65,500
        64,200
493
08.0408.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
Lần
        65,500
        64,200
494
08.0409.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
Lần
        65,500
        64,200
495
08.0411.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Lần
        65,500
        64,200
496
08.0412.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
Lần
        65,500
        64,200
497
08.0413.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
Lần
        65,500
        64,200
498
02.0075.0081
Chọc dò màng ngoài tim
Lần
      247,000
      243,000
499
08.0414.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
Lần
        65,500
        64,200
500
08.0415.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
Lần
        65,500
        64,200
501
08.0417.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
Lần
        65,500
        64,200
502
08.0419.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
Lần
        65,500
        64,200
503
08.0423.0280
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
Lần
        65,500
        64,200
504
08.0424.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
Lần
        65,500
        64,200
505
08.0425.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
Lần
        65,500
        64,200
506
08.0426.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
Lần
        65,500
        64,200
507
08.0427.0280
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
Lần
        65,500
        64,200
508
08.0428.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
Lần
        65,500
        64,200
509
02.0109.1779
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
Lần
      201,000
      197,000
510
08.0429.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp
Lần
        65,500
        64,200
511
08.0430.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
Lần
        65,500
        64,200
512
08.0431.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
Lần
        65,500
        64,200
513
08.0432.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
Lần
        65,500
        64,200
514
08.0434.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Lần
        65,500
        64,200
515
08.0437.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
Lần
        65,500
        64,200
516
08.0439.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
Lần
        65,500
        64,200
517
08.0443.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
Lần
        65,500
        64,200
518
08.0446.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Lần
        65,500
        64,200
519
08.0447.0280
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
Lần
        65,500
        64,200
520
02.0111.1798
Nghiệm pháp Atropin
Lần
      198,000
      196,000
521
08.0451.0228
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
Lần
        35,500
        35,400
522
08.0452.0228
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
523
08.0453.0228
Cứu điều trị nấc thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
524
08.0454.0228
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
Lần
        35,500
        35,400
525
08.0455.0228
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
526
08.0456.0228
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
527
08.0457.0228
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
528
08.0458.0228
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
529
08.0459.0228
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
530
08.0460.0228
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
531
02.0129.0083
Chọc dò dịch não tuỷ
Lần
      107,000
      105,000
532
08.0461.0228
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
533
08.0464.0228
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
Lần
        35,500
        35,400
534
08.0465.0228
Cứu điều trị di tinh thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
535
08.0466.0228
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
536
08.0467.0228
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
537
08.0470.0228
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
538
08.0471.0228
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
539
08.0472.0228
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
540
08.0473.0228
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
541
08.0476.0228
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
Lần
        35,500
        35,400
542
02.0132.0274
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
Lần
   1,157,000
   1,145,000
543
08.0477.0228
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
Lần
       35,500
        35,400
544
08.0479.0235
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
Lần
        33,200
        32,800
545
08.0480.0235
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
Lần
        33,200
        32,800
546
08.0481.0235
Giác hơi điều trị các chứng đau
Lần
        33,200
        32,800
547
08.0482.0235
Giác hơi điều trị cảm cúm
Lần
        33,200
        32,800
548
09.0028.0099
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
Lần
      653,000
      649,000
549
09.0123.0898
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
Lần
        20,400
        19,600
550
09.0130.0118
Lọc máu liên tục
Lần
   2,212,000
   2,200,000
551
09.0132.0119
Lọc máu thay huyết tương
Lần
   1,636,000
   1,624,000
552
1E+09
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
Lần
      107,000
      105,000
553
02.0133.0274
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
Lần
   1,157,000
   1,145,000
554
1E+09
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
Lần
        48,900
        48,900
555
1E+09
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
Lần
      152,000
      150,000
556
1E+09
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận
Lần
      732,000
      728,000
557
1E+09
Dẫn lưu đài bể thận qua da
Lần
      917,000
      913,000
558
1E+09
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      917,000
      913,000
559
1E+09
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
Lần
      917,000
      913,000
560
1E+09
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
Lần
      979,000
      965,000
561
1E+09
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
Lần
      198,000
      194,000
562
1E+09
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
Lần
   1,751,000
   1,731,000
563
1E+09
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
Lần
   1,751,000
   1,731,000
564
02.0139.0274
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
Lần
   1,157,000
   1,145,000
565
1E+09
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
Lần
   1,242,000
   1,211,000
566
1E+09
Nong niệu đạo
Lần
      241,000
      237,000
567
1.1E+09
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
Lần
      333,000
     327,000
568
1.1E+09
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
Lần
      719,000
      715,000
569
1.1E+09
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch
điều trị sốc bỏng
Lần
      653,000
      649,000
570
1.1E+09
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
Lần
        21,400
        21,000
571
1.1E+09
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
Lần
      178,000
      176,000
572
1.1E+09
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng
Lần
      313,000
      313,000
573
1.1E+09
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
Lần
      185,000
      184,000
574
1.1E+09
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
Lần
      333,000
      327,000
575
01.0065.0071
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
Lần
      216,000
      212,000
576
02.0145.1777
Ghi điện não thường quy
Lần
        64,300
        63,000
577
1.1E+09
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
Lần
      246,000
      242,000
578
1.1E+09
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
Lần
      333,000
      327,000
579
1.3E+09
Khâu tử cung do nạo thủng
Lần
   2,782,000
   2,750,000
580
1.3E+09
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
Lần
   1,002,000
      980,000
581
1.3E+09
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
Lần
   1,227,000
   1,193,000
582
1.3E+09
Forceps
Lần
      952,000
      930,000
583
1.3E+09
Giác hút
Lần
      952,000
      930,000
584
1.3E+09
Soi ối
Lần
        48,500
        47,700
585
1.3E+09
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
Lần
   1,564,000
   1,552,000
586
1.3E+09
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
Lần
      587,000
      574,000
587
02.0146.1777
Ghi điện não giấc ngủ
Lần
        69,600
        69,600
588
1.3E+09
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
Lần
   2,248,000
   2,218,000
589
1.3E+09
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
Lần
      706,000
      697,000
590
1.3E+09
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
Lần
        85,600
        84,600
591
1.3E+09
Chọc ối điều trị đa ối
Lần
      722,000
      710,000
592
1.3E+09
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
Lần
      281,000
      277,000
593
1.3E+09
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
Lần
      344,000
      340,000
594
1.3E+09
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
Lần
        35,200
        34,600
595
1.3E+09
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
Lần
        34,900
        34,200
596
1.3E+09
Khâu vòng cổ tử cung
Lần
      549,000
      545,000
597
1.3E+09
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
Lần
      117,000
      115,000
598
02.0150.0114
Hút đờm hầu họng
Lần
        11,100
        10,800
599
1.3E+09
Chích áp xe tầng sinh môn
Lần
      807,000
      799,000
600
1.3E+09
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
Lần
      137,000
      135,000
601
1.3E+09
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
Lần
      159,000
      155,000
602
1.3E+09
Lấy dị vật âm đạo
Lần
      573,000
      563,000
603
1.3E+09
Khâu rách cùng đồ âm đạo
Lần
   1,898,000
   1,872,000
604
1.3E+09
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
Lần
   1,482,000
   1,450,000
605
1.3E+09
Chích áp xe tuyến Bartholin
Lần
      831,000
      817,000
606
1.3E+09
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh
Lần
      790,000
      779,000
607
1.3E+09
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
Lần
      682,000
      658,000
608
1.3E+09
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
Lần
      580,000
      575,000
609
02.0156.0849
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
Lần
        52,500
        51,700
610
1.3E+09
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
Lần
      204,000
      200,000
611
1.3E+09
Nạo hút thai trứng
Lần
      772,000
      756,000
612
1.3E+09
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
Lần
      835,000
      824,000
613
1.3E+09
Chọc dò túi cùng Douglas
Lần
      280,000
      276,000
614
1.3E+09
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
Lần
      880,000
      858,000
615
1.3E+09
Chích áp xe vú
Lần
      219,000
      215,000
616
1.3E+09
Soi cổ tử cung
Lần
        61,500
        60,700
617
1.3E+09
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
Lần
        90,100
        88,700
618
1.3E+09
Ép tim ngoài lồng ngực
Lần
      473,000
      473,000
619
1.3E+09
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
Lần
        82,100
        80,900
620
02.0159.1775
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý
Lần
      128,000
      127,000
621
1.3E+09
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
Lần
      479,000
      473,000
622
1.3E+09
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần
Lần
      296,000
     296,000
623
1.3E+09
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
Lần
      574,000
      574,000
624
1.3E+09
Hút thai dưới siêu âm
Lần
      456,000
      448,000
625
1.3E+09
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
Lần
      392,000
      392,000
626
1.3E+09
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
Lần
      181,000
      181,000
627
1.3E+09
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
Lần
      376,000
      376,000
628
1.4E+09
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
Lần
      312,000
      308,000
629
1.4E+09
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
Lần
      312,000
      308,000
630
1.4E+09
Lấy dị vật trong củng mạc
Lần
      893,000
      879,000
631
02.0160.1777
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
Lần
        64,300
        63,000
632
1.4E+09
Lấy dị vật tiền phòng
Lần
   1,112,000
   1,097,000
633
1.4E+09
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
Lần
   1,112,000
   1,097,000
634
1.4E+09
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
Lần
   1,112,000
   1,097,000
635
1.4E+09
Chích mủ mắt
Lần
      452,000
      445,000
636
1.4E+09
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
Lần
        32,900
        32,000
637
1.4E+09
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
Lần
        32,900
        32,000
638
1.4E+09
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
Lần
        32,900
        32,000
639
1.4E+09
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)
Lần
        44,600
        44,600
640
1.4E+09
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
Lần
      740,000
      729,000
641
1.4E+09
Rửa chất nhân tiền phòng
Lần
      740,000
      729,000
642
02.0163.0203
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
Lần
      134,000
      132,000
643
1.4E+09
Lấy dị vật giác mạc
Lần
      665,000
      657,000
644
1.4E+09
Lấy dị vật giác mạc sâu
Lần
        82,100
        80,100
645
1.4E+09
Lấy dị vật giác mạc
Lần
      327,000
      323,000
646
1.4E+09
Khâu cò mi, tháo cò
Lần
      400,000
      394,000
647
1.4E+09
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
Lần
      926,000
      912,000
648
1.4E+09
Khâu phủ kết mạc
Lần
      638,000
      631,000
649
1.4E+09
Khâu giác mạc
Lần
      764,000
      760,000
650
1.4E+09
Khâu giác mạc
Lần
   1,112,000
   1,097,000
651
02.0166.0283
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
Lần
        50,700
        49,000
652
1.4E+09
Khâu củng mạc
Lần
      814,000
      810,000
653
1.4E+09
Khâu củng mạc
Lần
   1,112,000
   1,097,000
654
1.4E+09
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
Lần
   1,112,000
   1,097,000
655
1.4E+09
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
Lần
      764,000
      760,000
656
1.4E+09
Cắt chỉ khâu giác mạc
Lần
        32,900
        32,000
657
1.4E+09
Tiêm dưới kết mạc
Lần
        47,500
        46,700
658
1.4E+09
Tiêm cạnh nhãn cầu
Lần
        47,500
        46,700
659
1.4E+09
Tiêm hậu nhãn cầu
Lần
        47,500
        46,700
660
1.4E+09
Bơm thông lệ đạo
Lần
        94,400
        93,100
661
1.4E+09
Bơm thông lệ đạo
Lần
        59,400
        58,800
662
02.0174.0121
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      373,000
      369,000
663
1.4E+09
Lấy dị vật kết mạc
Lần
        64,400
        63,600
664
1.4E+09
Khâu kết mạc
Lần
      809,000
      798,000
665
1.4E+09
Lấy calci kết mạc
Lần
        35,200
        34,600
666
1.4E+09
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
Lần
        32,900
        32,000
667
1.4E+09
Cắt chỉ khâu kết mạc
Lần
        32,900
        32,000
668
1.4E+09
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
Lần
        47,900
        47,300
669
1.4E+09
Bơm rửa lệ đạo
Lần
        36,700
        36,200
670
1.4E+09
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
Lần
        78,400
        77,600
671
1.4E+09
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
Lần
        35,200
        34,600
672
1.4E+09
Rửa cùng đồ
Lần
        41,600
        40,800
673
02.0175.0121
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      373,000
      369,000
674
1.4E+09
Rạch áp xe mi
Lần
      186,000
      182,000
675
1.4E+09
Rạch áp xe túi lệ
Lần
      186,000
      182,000
676
1.4E+09
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
Lần
      107,000
      104,000
677
1.4E+09
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
Lần
        23,700
        23,700
678
1.4E+09
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
Lần
        29,900
        29,400
679
1.4E+09
Đo khúc xạ máy
Lần
          9,900
          9,500
680
1.4E+09
Đo thị lực
Lần
        40,000
        40,000
681
1.4E+09
Đo độ lác
Lần
        63,800
        62,300
682
1.5E+09
Chích rạch màng nhĩ
Lần
        61,200
        60,200
683
1.5E+09
Khâu vết rách vành tai
Lần
      178,000
      176,000
684
01.0066.1888
Đặt ống nội khí quản
Lần
      568,000
      564,000
685
02.0176.0121
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      373,000
      369,000
686
1.5E+09
Bơm hơi vòi nhĩ
Lần
      115,000
      114,000
687
1.5E+09
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
Lần
      514,000
      512,000
688
1.5E+09
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
Lần
      155,000
      154,000
689
1.5E+09
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
Lần
      514,000
      512,000
690
1.5E+09
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]
Lần
      155,000
     154,000
691
1.5E+09
Chọc hút dịch vành tai
Lần
        52,600
        51,200
692
1.5E+09
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
Lần
        62,900
        62,000
693
1.5E+09
Đốt điện cuốn mũi dưới
Lần
      447,000
      442,000
694
1.5E+09
Đốt điện cuốn mũi dưới
Lần
      673,000
      669,000
695
1.5E+09
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
Lần
      447,000
      442,000
696
02.0177.0086
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
Lần
      110,000
      108,000
697
1.5E+09
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
Lần
      673,000
      669,000
698
1.5E+09
Bẻ cuốn mũi
Lần
      133,000
      129,000
699
1.5E+09
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
Lần
      133,000
      129,000
700
1.5E+09
Chọc rửa xoang hàm
Lần
      278,000
      274,000
701
1.5E+09
Phương pháp Proetz
Lần
        57,600
        56,200
702
1.5E+09
Nhét bấc mũi sau
Lần
      116,000
      113,000
703
1.5E+09
Nhét bấc mũi trước
Lần
      116,000
      113,000
704
1.5E+09
Cầm máu mũi bằng Merocel
Lần
      205,000
      204,000
705
1.5E+09
Cầm máu mũi bằng Merocel
Lần
      275,000
      274,000
706
1.5E+09
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
Lần
      673,000
      669,000
707
02.0188.0210
Đặt sonde bàng quang
Lần
        90,100
        88,700
708
1.5E+09
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
Lần
      194,000
      192,000
709
1.5E+09
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
Lần
      673,000
      669,000
710
1.5E+09
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
Lần
      194,000
      192,000
711
1.5E+09
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
Lần
      954,000
      940,000
712
1.5E+09
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
Lần
      140,000
      138,000
714
1.5E+09
Chích áp xe sàn miệng
Lần
      263,000
      259,000
715
1.5E+09
Chích áp xe sàn miệng
Lần
      729,000
      724,000
716
1.5E+09
Chích áp xe quanh Amidan
Lần
      263,000
      259,000
717
1.5E+09
Chích áp xe quanh Amidan
Lần
      729,000
      724,000
718
02.0190.0104
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)
Lần
      917,000
      913,000
719
1.5E+09
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
Lần
      116,000
      113,000
720
1.5E+09
Lấy dị vật họng miệng
Lần
        40,800
        40,600
721
1.5E+09
Lấy dị vật hạ họng
Lần
        40,800
        40,600
722
1.5E+09
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
Lần
      954,000
      940,000
723
1.5E+09
Đốt họng hạt bằng nhiệt
Lần
        79,100
        77,900
724
1.5E+09
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
Lần
      130,000
      129,000
725
1.5E+09
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
Lần
      148,000
      148,000
726
1.5E+09
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
Lần
      193,000
      189,000
727
1.5E+09
Đặt nội khí quản
Lần
      568,000
      564,000
728
1.5E+09
Thay canuyn
Lần
      247,000
      245,000
729
02.0202.0115
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
Lần
      944,000
      936,000
730
1.5E+09
Khí dung mũi họng
Lần
        20,400
        19,600
731
1.5E+09
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
Lần
      263,000
      259,000
732
1.5E+09
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
Lần
      729,000
      724,000
733
1.5E+09
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
Lần
      954,000
      940,000
734
1.5E+09
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
Lần
      104,000
      103,000
735
1.5E+09
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
Lần
      110,000
      110,000
736
1.5E+09
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
Lần
      614,000
      614,000
737
1.5E+09
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      703,000
      697,000
738
1.5E+09
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      223,000
      219,000
739
1.5E+09
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      723,000
      717,000
740
02.0211.0156
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
Lần
      241,000
      237,000
741
1.5E+09
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      318,000
      314,000
742
1.5E+09
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
Lần
      703,000
      697,000
743
1.5E+09
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
Lần
      223,000
      219,000
744
1.5E+09
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
Lần
      723,000
      717,000
745
1.5E+09
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
Lần
      318,000
      314,000
746
1.5E+09
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      703,000
      697,000
747
1.5E+09
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
Lần
      362,000
      357,000
748
1.6E+09
Lấy cao răng
Lần
        63,000
        63,000
749
02.0212.0150
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
Lần
      525,000
      519,000
750
02.0216.0152
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang
Lần
      893,000
      886,000
751
02.0218.0152
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục
Lần
      893,000
      886,000
752
1.6E+09
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
Lần
      247,000
      243,000
753
1.6E+09
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
Lần
      247,000
      243,000
754
1.6E+09
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
Lần
      247,000
      243,000
755
02.0219.0150
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
Lần
      525,000
      519,000
756
1.6E+09
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
Lần
      337,000
      333,000
757
1.6E+09
Phục hồi cổ răng bằng Composite
Lần
      337,000
      333,000
758
1.6E+09
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
Lần
      120,000
      120,000
759
1.6E+09
Nhổ chân răng vĩnh viễn
Lần
        80,000
      180,000
760
1.6E+09
Nhổ răng thừa
Lần
      120,000
      120,000
761
1.6E+09
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
Lần
      158,000
      156,000
762
1.6E+09
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
Lần
      212,000
      208,000
763
1.6E+09
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp
Lần
      212,000
      208,000
764
1.6E+09
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
Lần
      212,000
      208,000
765
01.0067.1888
Đặt nội khí quản 2 nòng
Lần
      568,000
      564,000
766
02.0221.0150
Nội soi bàng quang
Lần
      525,000
      519,000
767
1.6E+09
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
Lần
      212,000
      208,000
768
1.6E+09
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
Lần
      334,000
      328,000
769
1.6E+09
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
Lần
        97,000
        95,200
770
1.6E+09
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
Lần
        97,000
        95,200
771
1.6E+09
Nhổ răng sữa
Lần
        15,000
        15,000
772
1.6E+09
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
Lần
      363,000
      357,000
773
1.6E+09
Nắn sai khớp thái dương hàm
Lần
      103,000
      102,000
774
1.7E+09
Điều trị bằng sóng ngắn
Lần
        34,900
        34,200
775
02.0222.0152
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi
Lần
      893,000
      886,000
776
1.7E+09
Điều trị bằng sóng cực ngắn
Lần
        34,900
        34,200
777
1.7E+09
Điều trị bằng từ trường
Lần
        38,400
        38,000
778
1.7E+09
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
Lần
        45,400
        45,000
779
1.7E+09
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
Lần
        45,400
        45,000
780
1.7E+09
Điều trị bằng các dòng điện xung
Lần
        41,400
        41,000
781
1.7E+09
Điều trị bằng siêu âm
Lần
        45,600
        45,200
782
1.7E+09
Điều trị bằng sóng xung kích
Lần
        61,700
        60,600
783
1.7E+09
Điều trị bằng dòng giao thoa
Lần
        28,800
        28,500
784
1.7E+09
Điều trị bằng tia hồng ngoại
Lần
        35,200
        34,600
785
1.7E+09
Điều trị bằng Laser công suất thấp
Lần
        47,400
        46,800
786
02.0227.0164
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da
Lần
      178,000
      176,000
787
1.7E+09
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
Lần
        34,200
        33,400
788
1.7E+09
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
Lần
        34,200
        33,400
789
1.7E+09
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
Lần
        34,200
        33,400
790
1.7E+09
Điều trị bằng Parafin
Lần
        42,400
        42,000
791
1.7E+09
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
Lần
        61,400
        60,600
792
1.7E+09
Điều trị bằng bùn
Lần
        61,400
        60,600
793
1.7E+09
Điều trị bằng nước khoáng
Lần
        61,400
        60,600
794
1.7E+09
Điều trị bằng oxy cao áp
Lần
      233,000
      227,000
795
1.7E+09
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
Lần
        45,800
        45,200
796
1.7E+09
Điều trị bằng điện trường cao áp
Lần
        38,400
        38,000
797
02.0228.0164
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận
Lần
      178,000
      176,000
798
1.7E+09
Điều trị bằng ion tĩnh điện
Lần
        38,400
        38,000
799
1.7E+09
Điều trị bằng tĩnh điện trường
Lần
        38,400
        38,000
800
1.7E+09
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
Lần
        42,300
        41,100
801
1.7E+09
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
Lần
        46,900
        45,400
802
1.7E+09
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
Lần
        46,900
        45,400
803
1.7E+09
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
Lần
        46,900
        45,400
804
1.7E+09
Tập đi với thanh song song
Lần
        29,000
        28,500
805
1.7E+09
Tập đi với khung tập đi
Lần
        29,000
        28,500
806
1.7E+09
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
Lần
        29,000
        28,500
807
1.7E+09
Tập đi với gậy
Lần
        29,000
        28,500
808
02.0232.0158
Rửa bàng quang lấy máu cục
Lần
      198,000
      194,000
809
1.7E+09
Tập đi với bàn xương cá
Lần
        29,000
        28,500
810
1.7E+09
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
Lần
        29,000
        28,500
811
1.7E+09
Tập lên, xuống cầu thang
Lần
        29,000
        28,500
812
1.7E+09
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
Lần
        29,000
        28,500
813
1.7E+09
Tập đi với chân giả trên gối
Lần
        29,000
        28,500
814
1.7E+09
Tập đi với chân giả dưới gối
Lần
        29,000
        28,500
815
1.7E+09
Tập vận động có trợ giúp
Lần
        46,900
        45,400
816
1.7E+09
Tập vận động trên bóng
Lần
        29,000
        28,500
817
1.7E+09
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
Lần
        46,900
        45,400
818
1.7E+09
Tập với thang tường
Lần
        29,000
        28,500
819
02.0233.0158
Rửa bàng quang
Lần
      198,000
      194,000
820
1.7E+09
Tập với giàn treo các chi
Lần
        29,000
        28,500
821
1.7E+09
Tập với ròng rọc
Lần
        11,200
        10,800
822
1.7E+09
Tập với dụng cụ quay khớp vai
Lần
        29,000
        28,500
823
1.7E+09
Tập với dụng cụ chèo thuyền
Lần
        29,000
        28,500
824
1.7E+09
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
Lần
        29,000
        28,500
825
1.7E+09
Tập với máy tập thăng bằng
Lần
        29,000
        28,500
826
1.7E+09
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
Lần
        11,200
        10,800
827
1.7E+09
Tập với xe đạp tập
Lần
        11,200
        10,800
828
1.7E+09
Tập với bàn nghiêng
Lần
        29,000
        28,500
829
1.7E+09
Tập các kiểu thở
Lần
       30,100
        29,700
830
02.0236.0169
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
   1,002,000
      995,000
831
1.7E+09
Tập ho có trợ giúp
Lần
        30,100
        29,700
832
1.7E+09
Kỹ thuật xoa bóp vùng
Lần
        41,800
        40,600
833
1.7E+09
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
Lần
        50,700
        49,000
834
1.7E+09
Tập điều hợp vận động
Lần
        46,900
        45,400
835
1.7E+09
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
Lần
      302,000
      300,000
836
1.7E+09
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
Lần
        29,000
        28,500
837
1.7E+09
Tập tri giác và nhận thức
Lần
        41,800
        40,700
838
1.7E+09
Tập nuốt
Lần
      158,000
      156,000
839
1.7E+09
Tập nuốt
Lần
      128,000
      126,000
840
1.7E+09
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
Lần
        59,500
        57,400
841
02.0242.0077
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
Lần
      137,000
      135,000
842
1.7E+09
Tập cho người thất ngôn
Lần
      106,000
      103,000
843
1.7E+09
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
Lần
      234,000
      231,000
844
1.7E+09
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
Lần
      162,000
      158,000
845
1.7E+09
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
Lần
      714,000
      710,000
846
1.7E+09
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
Lần
      324,000
      318,000
847
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu
Lần
        48,600
        47,400
848
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu
Lần
        48,600
        47,400
849
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
Lần
        48,600
        47,400
850
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
Lần
        48,600
        47,400
851
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
Lần
        48,600
        47,400
852
02.0243.0077
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
Lần
      137,000
      135,000
853
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
Lần
        48,600
        47,400
854
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
Lần
        48,600
        47,400
855
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
Lần
        48,600
        47,400
856
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
Lần
        48,600
        47,400
857
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
Lần
        48,600
        47,400
858
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
Lần
        48,600
        47,400
859
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
Lần
        48,600
        47,400
860
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
Lần
        48,600
        47,400
861
1.7E+09
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng
Lần
        48,600
        47,400
862
2E+09
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
Lần
      513,000
      509,000
863
02.0243.0078
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
Lần
      176,000
      174,000
864
2E+09
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
Lần
      213,000
      209,000
865
2E+09
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang
Lần
      104,000
      103,000
866
2E+09
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
Lần
      753,000
      749,000
867
1.6E+09
Nhổ chân răng sữa
Lần
        15,000
        15,000
868
2E+09
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
Lần
      576,000
      566,000
869
2E+09
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
Lần
      243,000
      239,000
870
2E+09
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
Lần
      408,000
      401,000
871
2E+09
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
Lần
      244,000
      240,000
872
2E+09
Nội soi đại tràng sigma
Lần
      305,000
      300,000
873
2.1E+09
Thăm dò điện sinh lý tim
Lần
   1,950,000
   1,935,000
874
01.0071.0120
Mở khí quản cấp cứu
Lần
      719,000
      715,000
875
02.0244.0103
Đặt ống thông dạ dày
Lần
        90,100
        88,700
876
2.1E+09
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
Lần
        73,000
        71,500
877
2.1E+09
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
Lần
        73,000
        71,500
878
2.1E+09
Đo áp lực thẩm thấu máu
Lần
        94,100
        91,900
879
2.1E+09
Holter huyết áp
Lần
      198,000
      196,000
880
2.1E+09
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
Lần
      201,000
      197,000
881
2.1E+09
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
Lần
        28,800
        28,600
882
2.1E+09
Holter điện tâm đồ
Lần
      198,000
      196,000
883
2.1E+09
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
Lần
      172,000
      170,000
884
2.1E+09
Ghi điện cơ
Lần
      128,000
      127,000
885
2.1E+09
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
Lần
      128,000
      127,000
886
02.0247.0211
Đặt ống thông hậu môn
Lần
        82,100
        80,900
887
2.1E+09
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
Lần
      128,000
      127,000
888
2.1E+09
Đo điện thế kích thích cảm giác
Lần
      128,000
      127,000
889
2.1E+09
Đo điện thế kích thích vận động
Lần
      128,000
      127,000
890
2.1E+09
Ghi điện não đồ thông thường
Lần
        64,300
        63,000
891
2.1E+09
Đo niệu dòng đồ
Lần
        59,800
        58,200
892
2.1E+09
Đo thính lực đơn âm
Lần
        42,400
        41,600
893
2.1E+09
Đo thính lực trên ngưỡng
Lần
        59,800
        58,200
894
2.1E+09
Đo nhĩ lượng
Lần
        27,400
        26,600
895
2.1E+09
Đo phản xạ cơ bàn đạp
Lần
        27,400
        26,600
896
2.1E+09
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán
Lần
        54,800
        53,200
897
02.0313.0159
Rửa dạ dày cấp cứu
Lần
      119,000
      115,000
898
2.1E+09
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)
Lần
      178,000
      177,000
899
2.1E+09
Đo sức cản của mũi
Lần
        94,400
        93,600
900
2.1E+09
Đo độ dày giác mạc
Lần
      133,000
      132,000
901
2.1E+09
Đếm tế bào nội mô giác mạc
Lần
      133,000
      132,000
902
2.1E+09
Đo bản đồ giác mạc
Lần
      133,000
      132,000
903
2.1E+09
Đo biên độ điều tiết
Lần
        63,800
        62,300
904
2.1E+09
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel
Lần
        54,800
        53,300
905
2.1E+09
Test thử cảm giác giác mạc
Lần
        39,600
        38,800
906
2.1E+09
Nghiệm pháp phát hiện glocom
Lần
      107,000
      104,000
907
2.1E+09
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm
Lần
        28,800
        28,600
908
02.0325.0166
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
Lần
      558,000
      554,000
909
2.1E+09
Đo sắc giác
Lần
        65,900
        64,100
910
2.1E+09
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
Lần
        29,900
        29,400
911
2.1E+09
Đo khúc xạ máy
Lần
          9,900
          9,500
912
2.1E+09
Đo khúc xạ giác mạc Javal
Lần
        36,200
        35,600
913
2.1E+09
Đo độ lác
Lần
        63,800
        62,300
914
2.1E+09
Xác định sơ đồ song thị
Lần
        63,800
        62,300
915
2.1E+09
Đo đường kính giác mạc
Lần
        54,800
        53,300
916
2.1E+09
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
Lần
        59,100
        57,900
917
2.1E+09
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
Lần
        23,700
        23,700
918
2.1E+09
Đo áp lực hậu môn trực tràng
Lần
      948,000
      936,000
919
02.0326.0165
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
Lần
      597,000
      590,000
920
2.8E+09
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
Lần
      926,000
      912,000
921
2.8E+09
Khâu da mi
Lần
      300,000
      300,000
922
2.8E+09
Khâu cắt lọc vết thương mi
Lần
      300,000
      300,000
923
03.1511.0000
Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...).
Lần
        50,000
        50,000
924
1.3E+09
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
Lần
      926,000
      926,000
925
1.4E+09
Cắt bỏ chắp có bọc
Lần
   1,200,000
   1,200,000
926
2E+09
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
Lần
      700,000
      700,000
927
1.4E+09
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
Lần
        59,500
        58,300
928
02.0009.0077
Chọc dò dịch màng phổi
Lần
      137,000
      135,000
929
02.0338.0211
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
Lần
        82,100
        80,900
931
03.1956.1029
Nhổ chân răng sữa
Lần
        37,300
        36,200
932
03.1955.1029
Nhổ răng sữa
Lần
        33,600
        33,600
933
03.2149.0916
Nhét bấc mũi sau
Lần
      116,000
      113,000
934
03.0011.0196.
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)
Lần
      556,000
      552,000
935
03.3821.0216
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
Lần
      178,000
      176,000
936
02.0340.0086
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ
Lần
      110,000
      108,000
937
03.2120.0899
Làm thuốc tai
Lần
        20,500
        20,400
938
1.5E+09
Làm thuốc tai
Lần
        20,500
        20,400
939
03.2184.0899
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
Lần
        20,500
        20,400
940
1.5E+09
Bơm thuốc thanh quản
Lần
        20,500
        20,400
941
08.0484.0281
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
Lần
        28,500
        27,200
942
1.7E+09
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
Lần
        28,500
        27,200
943
03.1699.0849
Soi đáy mắt trực tiếp
Lần
        52,500
        51,700
944
02.0341.0086
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ
Lần
      110,000
      108,000
945
13.0033.0614X
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã)
Lần
      675,000
      675,000
946
1.6E+09
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
Lần
     102,000
      101,000
947
02.0342.0086
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ
Lần
      110,000
      108,000
948
1.6E+09
Nhổ chân răng vĩnh viễn
Lần
      190,000
      180,000
949
1.6E+09
Lấy cao răng
Lần
      134,000
      131,000
950
1.6E+09
Lấy cao răng
Lần
        77,000
        75,200
951
1.6E+09
Nhổ răng sữa
Lần
        37,300
        36,200
952
1.4E+09
Cắt bỏ chắp có bọc
Lần
        78,400
        77,600
953
1.4E+09
Chích dẫn lưu túi lệ
Lần
        78,400
        77,600
954
1.6E+09
Nhổ răng thừa
Lần
      207,000
      203,000
955
02.0343.0087
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
Lần
      152,000
      150,000
957
1.8E+09
Siêu âm nhãn cầu
Lần
        43,900
        42,100
958
NQ83.632
Đặt và tháo dụng cụ từ cung
Lần
      210,000
      210,000
959
1.3E+09
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
Lần
   1,139,000
   1,139,000
960
08.0005.2046
Điện châm
Lần
        74,300
        73,100
961
13.0033.06414XM
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT15)
Lần
      472,500
      472,500
962
08.0014.0238
Kéo nắn cột sống thắt lưng
Lần
        45,300
        44,100
963
08.0013.0238
Kéo nắn cột sống cổ
Lần
        45,300
        44,100
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
1
04C5.1.25
Điện giải đồ (Na, K, Cl)[máu]
Lần
        29,000
        28,600
2
04C5.1.27.8
Định lượng Acid Uric [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
3
04.C5.1.27.9
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
4
04.C5.1.29.2
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
5
04.C5.1.29.3
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
6
04.C5.1.30.1
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
Lần
        26,900
        26,500
7
04.C5.1.30.4
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
Lần
        26,900
        26,500
8
04.C5.1.30.5
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Lần
        26,900
        26,500
9
04.C5.1.26
Định lượng Calci ion hoá [Máu]
Lần
        16,100
        15,900
10
04.C5.1.30.6
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
Lần
        26,900
        26,500
12
03C3.1.46
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
Lần
        91,600
        90,100
13
03C3.H.44.1
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
Lần
        64,600
        63,600
14
03C3.H.44.2
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]
Lần
        64,600
        63,600
15
03C3.H.44.3
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
Lần
        64,600
        63,600
16
03C3.H.44.4
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]
Lần
        64,600
        63,600
17
04C7.4.10
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Lần
      209,000
      196,000
18
1353
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
Lần
        40,400
        39,200
19
1473
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
Lần
        12,900
        12,700
20
1.9E+09
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Lần
      189,000
      176,000
21
2.3E+09
Định lượng HbA1c [Máu]
Lần
      101,000
        99,600
22
2.3E+09
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
Lần
        59,200
        58,300
23
04.C5.1.27.2
Định lượng Creatinin (máu)
Lần
        21,500
        21,200
24
01.0281.1510
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
Lần
        15,200
        23,300
25
03.1209.1825
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Lần
      209,000
      196,000
26
1.9E+09
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Lần
      284,000
      271,000
27
2.3E+09
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
Lần
      139,000
      137,000
28
03.1186.1824
Định lượng CA¹² bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
Lần
      284,000
      271,000
29
2.3E+09
Định lượng Calcitonin [Máu]
Lần
      134,000
      132,000
30
2.3E+09
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]
Lần
      398,000
      392,000
31
2.3E+09
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
Lần
        91,600
        90,100
32
2.3E+09
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
Lần
        86,200
        84,800
33
04.C5.1.27.4
Định lượng Glucose [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
34
2.3E+09
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
Lần
        53,800
        53,000
35
DVXN002
Định lượng Fibrinogen (Dịch vụ)
Lần
        72,000
        72,000
36
2.3E+09
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
Lần
        86,200
        85,800
37
1508
Đinh lượng Ethanol (cồn)
Lần
        31,800
        31,800
38
2.3E+09
Định lượng CRP
Lần
        53,800
        53,000
39
04.C5.1.27.6
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
40
04.C5.1.27.7
Định lượng Urê máu [Máu]
Lần
        21,500
        21,200
41
03.C3.1.23
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
Lần
        40,400
        39,200
42
04.C5.1.21
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
Lần
      102,000
      100,000
43
04.C5.1.22
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
Lần
        63,500
        61,600
X-QUANG
TT
Mã DV
Tên dịch vụ
ĐVT
 Giá BH
 Giá VP
3
1.8E+09
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
Lần
        65,400
        64,200
4
1.8E+09
Chụp Xquang khung chậu thẳng
Lần
        53,000
        53,000
5
1.8E+09
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
Lần
        53,000
        53,000
7
1.8E+09
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
Lần
        65,400
        69,000
8
1.8E+09
Chụp Xquang khớp vai thẳng
Lần
        53,000
        53,000
13
04.C1.2.15
Các đốt sống ngực
Lần
        53,000
        53,000
17
1.8E+09
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Lần
        53,000
        53,000
19
1.8E+09
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
21
1.8E+09
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
22
1.8E+09
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        66,000
        66,000
24
04.C1.2.16
Cột đốt sống thắt lưng - cùng
Lần
        53,000
        53,000
26
1.8E+09
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Lần
        53,000
        53,000
27
1.8E+09
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
29
1.8E+09
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        66,000
        66,000
31
1.8E+09
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        66,000
        66,000
33
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
34
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      536,000
35
04.C1.2.17
Cột sống cùng - Cụt
Lần
        53,000
        53,000
37
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
41
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      536,000
43
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
44
1.8E+09
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
45
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
47
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      536,000
48
1.8E+09
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
49
1.8E+09
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
50
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
51
1.8E+09
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
52
1.8E+09
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
53
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
54
1.8E+09
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
55
1.8E+09
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
56
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
58
1.8E+09
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
59
1.8E+09
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
60
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
61
1.8E+09
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
62
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
63
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
64
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
65
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
66
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
67
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
69
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
70
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
Lần
      632,000
      970,000
71
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
72
1.8E+09
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
Lần
      539,000
      524,000
73
1.8E+09
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
Lần
        47,000
        47,000
74
1.8E+09
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
75
1.8E+09
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
76
1.8E+09
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
Lần
        65,400
        64,200
77
1.8E+09
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
Lần
        65,400
        64,200
79
1.8E+09
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
80
1.8E+09
Chụp Xquang Blondeau
Lần
        65,400
        64,200
81
1.8E+09
Chụp Xquang Hirtz
Lần
        65,400
        64,200
82
1.8E+09
Chụp Xquang hàm chếch một bên
Lần
        65,400
        64,200
83
1.8E+09
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Lần
        65,400
        64,200
84
1.8E+09
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
Lần
        65,400
        64,200
85
1.8E+09
Chụp Xquang Chausse III
Lần
        65,400
        64,200
86
1.8E+09
Chụp Xquang Schuller
Lần
        65,400
        64,200
87
1.8E+09
Chụp Xquang Stenvers
Lần
        65,400
        64,200
88
1.8E+09
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
Lần
        65,400
        64,200
90
1.8E+09
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Lần
        69,000
        64,200
91
1.8E+09
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
Lần
        65,400
        64,200
92
1.8E+09
Chụp Xquang răng toàn cảnh
Lần
        65,400
        64,200
93
1.8E+09
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
Lần
        65,400
        64,200
94
1.8E+09
Chụp Xquang mỏm trâm
Lần
        65,400
        64,200
95
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
96
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
Lần
        97,200
        94,000
97
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
Lần
      122,000
      119,000
98
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Lần
        97,200
        94,000
99
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
101
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
102
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
Lần
        97,200
        94,000
103
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
104
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
Lần
        97,200
        94,000
105
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
Lần
        65,400
        69,000
106
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
107
1.8E+09
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
Lần
      122,000
      119,000
108
1.8E+09
Chụp Xquang khung chậu thẳng
Lần
        65,400
        64,200
109
1.8E+09
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
110
1.8E+09
Chụp Xquang khớp vai thẳng
Lần
        65,400
        64,200
113
1.8E+09
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
114
1.8E+09
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
115
1.8E+09
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
116
1.8E+09
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
117
1.8E+09
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Lần
        65,400
        64,200
118
1.8E+09
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
119
1.8E+09
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
120
1.8E+09
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
121
1.8E+09
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
122
1.8E+09
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
124
1.8E+09
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
Lần
        97,200
        94,000
125
1.8E+09
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
126
1.8E+09
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
127
1.8E+09
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        97,200
        94,000
128
1.8E+09
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
130
1.8E+09
Chụp Xquang ngực thẳng
Lần
        65,400
        64,200
131
1.8E+09
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
Lần
        65,400
        64,200
132
1.8E+09
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
Lần
        97,200
        94,000
133
1.8E+09
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
Lần
        97,200
        94,000
135
1.8E+09
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
Lần
        65,400
        64,200
136
1.8E+09
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
Lần
      224,000
      209,000
137
1.8E+09
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
Lần
        65,400
        69,000
140
1.8E+09
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
Lần
        97,200
        94,000
141
1.8E+09
Chụp Xquang thực quản dạ dày
Lần
      224,000
      209,000
142
1.8E+09
Chụp Xquang đại tràng
Lần
      264,000
      249,000
143
1.8E+09
Chụp Xquang tuyến nước bọt
Lần
      386,000
      371,000
147
1.8E+09
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
Lần
      609,000
      594,000
149
1.8E+09
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
Lần
      564,000
      549,000
150
1.8E+09
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
Lần
        65,400
        64,200
152
1.8E+09
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
Lần
      564,000
      549,000
153
1.8E+09
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Lần
        65,400
        64,200
154
1.8E+09
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Lần
        65,400
        64,200
156
1.8E+09
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
157
1.8E+09
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
158
1.8E+09
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
159
1.8E+09
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Lần
        65,400
        64,200
160
1.8E+09
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
Lần
      522,000
      519,000
161
1.8E+09
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Lần
        18,900
        17,000
169
04.C1.2.23
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
Lần
        53,000
        53,000
220
1.8E+09
Chụp Xquang Blondeau
Lần
        47,000
        47,000
221
1.8E+09
Chụp Xquang Hirtz
Lần
        47,000
        47,000
222
1.8E+09
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
223
1.8E+09
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
224
1.8E+09
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
Lần
        47,000
        47,000
226
1.8E+09
Chụp Xquang hàm chếch một bên
Lần
        47,000
        47,000
227
1.8E+09
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Lần
        47,000
        47,000
228
1.8E+09
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
Lần
        47,000
        47,000
229
1.8E+09
Chụp Xquang Chausse III
Lần
        47,000
        47,000
230
1.8E+09
Chụp Xquang Schuller
Lần
        47,000
        47,000
231
1.8E+09
Chụp Xquang Stenvers
Lần
        47,000
        47,000
232
1.8E+09
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
Lần
        47,000
        47,000
235
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
237
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
Lần
        66,000
        66,000
238
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Lần
        47,000
        47,000
239
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
Lần
        66,000
        66,000
240
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
Lần
        66,000
        66,000
241
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
242
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
243
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
Lần
        66,000
        66,000
244
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
Lần
        53,000
        53,000
245
1.8E+09
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Lần
        66,000
        66,000
246
1.8E+09
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
Lần
        53,000
        53,000