Bảng giá dịch vụ y tế
Đăng lúc: 15:40:38 16/10/2019 (GMT+7)
Bảng giá dịch vụ y tế
NGÀY GIƯỜNG | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá Vp |
13 | K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 | 314,000 |
15 | K05.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | Ngày | 187,100 | 178,000 |
16 | K06.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | Ngày | 160,000 | 152,000 |
17 | K07.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | Ngày | 187,100 | 178,000 |
18 | K08.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | Ngày | 187,100 | 178,000 |
19 | K49.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc | Ngày | 187,100 | 178,000 |
20 | K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 187,100 | 178,000 |
21 | K16.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 160,000 | 152,000 |
22 | K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 130,600 | 125,000 |
23 | K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 187,100 | 178,000 |
24 | K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 160,000 | 152,000 |
25 | K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 256,300 | 246,000 |
26 | K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 223,800 | 214,000 |
27 | K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 199,200 | 191,000 |
28 | K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 170,800 | 163,000 |
29 | K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 160,000 | 152,000 |
30 | K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 256,300 | 246,000 |
31 | K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 223,800 | 214,000 |
32 | K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 199,200 | 191,000 |
33 | K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 170,800 | 163,000 |
34 | K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 160,000 | 152,000 |
35 | K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 256,300 | 246,000 |
36 | K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 223,800 | 214,000 |
37 | K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 199,200 | 191,000 |
38 | K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 170,800 | 163,000 |
39 | K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 160,000 | 152,000 |
40 | K29.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 256,300 | 246,000 |
41 | K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 223,800 | 214,000 |
42 | K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 199,200 | 191,000 |
43 | K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 170,800 | 163,000 |
44 | K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 160,000 | 152,000 |
45 | K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 256,300 | 246,000 |
46 | K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 223,800 | 214,000 |
47 | K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 199,200 | 191,000 |
48 | K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | Ngày | 170,800 | 163,000 |
49 | K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | Ngày | 187,100 | 178,000 |
50 | K14.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | Ngày | 187,100 | 178,000 |
51 | K15.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | Ngày | 187,100 | 178,000 |
52 | K12.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao | Ngày | 160,000 | 152,000 |
56 | K16.1963 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 45,600 | - |
57 | K16.1969 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 37,500 | - |
58 | TYT.1925 | Tiền giường lưu tại Trạm y tế tuyến xã (Hủy trùng mã HH) | Ngày | 53,000 | 53,000 |
61 | K06.1925 | Ngày giường tại trạm y tế xã | Ngày | 47,000 | 47,000 |
62 | K06.1925. | Ngày giường tại trạm y tế xã. | Ngày | 54,000 | 54,000 |
63 | K20.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 256,300 | 246,000 |
64 | K50.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 287,800 | 287,800 |
65 | K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 187,100 | 178,000 |
66 | TG0001 | Giường theo yêu cầu | Ngày | 300,000 | 300,000 |
NỘI SOI | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
1 | 03.C1.33 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 40,000 |
2 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305,000 | 287,000 |
3 | 03.0158.0137GM | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm (Gây Mê) | Lần | 1,000,000 | |
5 | 04.C2.23 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng (Gây mê) | Lần | 500,000 | |
6 | 04.C2.22 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 231,000 |
7 | 03.C1.34 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 40,000 |
9 | 933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 103,000 |
10 | 03.1003.0000 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 40,000 |
PHẪU THUẬT | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
1 | 03.0989.0374 | Nội soi mở thông não thất bể đáy | Lần | 4,948,000 | 4,918,000 |
2 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 2,812,000 |
3 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,289,000 | 4,238,000 |
4 | 1.2E+09 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
5 | 1.09E+09 | Cắt phymosis | Lần | 224,000 | 224,000 |
6 | 1.6E+09 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1,014,000 | 1,010,000 |
7 | 1.2E+09 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | 1,975,000 |
8 | 09.9001.2049 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | Lần | 500,000 | 500,000 |
9 | 09.9002.2050 | Gây mê trong thủ thuật mắt | Lần | 250,000 | 250,000 |
10 | 03.4098.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4,027,000 | 3,971,000 |
11 | 03.3387.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
14 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 2,534,000 |
16 | 03.3388.0489 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
17 | 03.3389.0456 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
18 | 03.3390.0487 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 | 5,629,000 |
19 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
20 | 03.3394.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
21 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
22 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
23 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
24 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 3,659,000 |
25 | 03.3398.0465 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
26 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807,000 | 799,000 |
27 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,218,000 |
28 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
29 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
30 | 03.3403.0000 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 |
31 | 03.3404.0000 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | Lần | 1,068,000 | 1,068,000 |
32 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 276,000 |
33 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 799,000 |
34 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
35 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 1,872,000 |
36 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 4,467,000 |
37 | 03.3428.0474 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 4,499,000 | 4,443,000 |
38 | 03.3429.0474 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4,499,000 | 4,443,000 |
39 | 03.3435.0000 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | Lần | 2,535,000 | 2,535,000 |
40 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
41 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
42 | 03.3457.0486 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | Lần | 4,485,000 | 4,429,000 |
43 | 03.3460.0464 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
44 | 03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,416,000 |
45 | 03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,416,000 |
46 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,844,000 | 2,812,000 |
47 | 03.3470.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
48 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
49 | 03.3472.0416 | Cắt một nửa thận | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
50 | 03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
51 | 03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
52 | 03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
53 | 03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
54 | 03.3479.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
55 | 03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
56 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
57 | 03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
58 | 03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
59 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
60 | 03.3522.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5,305,000 | 5,237,000 |
61 | 03.3524.0000 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 1,379,000 | 1,379,000 |
62 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
63 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 369,000 |
65 | 03.3574.0000 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì | Lần | 2,915,000 | 2,915,000 |
66 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
67 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
68 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
69 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
70 | 03.3590.0492 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
71 | 03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 790,000 | 779,000 |
72 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | 253,000 |
73 | 03.3595.0662 | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2,660,000 | 2,628,000 |
74 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
75 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
76 | 03.3604.0000 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 |
77 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
78 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | 182,000 |
79 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
80 | 03.3646.0556 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
81 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
82 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
83 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
84 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
85 | 03.3668.0534 | Cắt đoạn khớp khuỷu | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
86 | 03.3669.0548 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
87 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
88 | 03.3676.0556 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
89 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
90 | 03.2448.1181 | Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm | Lần | 7,629,000 | 7,518,000 |
91 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
92 | 03.3681.0534 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
93 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
94 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
95 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
96 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
97 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
98 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
99 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
100 | 03.3692.0577 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
101 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1,234,000 | 1,224,000 |
102 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
103 | 03.3702.0000 | Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay | Lần | 3,080,000 | 3,080,000 |
104 | 03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
105 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
106 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
107 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
108 | 03.3723.0534 | Tháo khớp háng | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
109 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
110 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
111 | 03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
112 | 03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4,623,000 | 4,585,000 |
113 | 03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
114 | 03.3730.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng | Lần | 3,250,000 | 3,208,000 |
115 | 03.3731.0556 | Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
116 | 03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
117 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
118 | 03.3749.0000 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | Lần | 1,532,000 | 1,532,000 |
119 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
120 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
121 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
122 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
123 | 03.0990.0374 | Nội soi mở thông vào não thất | Lần | 4,948,000 | 4,918,000 |
124 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2,627,000 | 2,591,000 |
125 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
126 | 03.3766.0556 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
127 | 03.3768.0538 | Chuyển cân liệt thần kinh mác nông | Lần | 2,925,000 | 2,878,000 |
128 | 03.3773.0556 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
129 | 03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
130 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
131 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
132 | 03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
133 | 03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
134 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
135 | 03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | 2,115,000 |
136 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
137 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
138 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
139 | 03.3790.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
140 | 03.3792.0534 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
141 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
142 | 03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
143 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
144 | 03.3796.0534 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
145 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
146 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
147 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
148 | 03.3800.0577 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
149 | 03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3,167,000 | 3,167,000 |
150 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,167,000 | 3,167,000 |
151 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
152 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
153 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 2,973,000 | 2,922,000 |
154 | 03.3807.0574 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Lần | 4,228,000 | 4,172,000 |
155 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 2,841,000 | 2,791,000 |
156 | 03.3810.0000 | Ghép da tự do trên diện hẹp | Lần | 1,210,000 | 1,210,000 |
157 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 697,000 |
158 | 03.3812.0000 | Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) | Lần | 380,000 | 380,000 |
159 | 03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
160 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
161 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
162 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
163 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2,790,000 | 2,760,000 |
164 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,731,000 | 1,716,000 |
165 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,731,000 | 1,716,000 |
166 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,731,000 | 1,716,000 |
167 | 03.3907.0573 | Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
168 | 03.2457.1049 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 705,000 | 697,000 |
169 | 03.3908.0573 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
170 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 3,053,000 |
171 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
172 | 1E+09 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
173 | 1E+09 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 5,383,000 | 5,315,000 |
174 | 1E+09 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 5,081,000 | 5,012,000 |
175 | 1E+09 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5,383,000 | 5,315,000 |
176 | 1E+09 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Lần | 5,383,000 | 5,315,000 |
177 | 1E+09 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 4,557,000 | 4,496,000 |
178 | 1E+09 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | 4,122,000 | 4,080,000 |
179 | 03.2458.1049 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 697,000 |
180 | 1E+09 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5,389,000 | 5,306,000 |
181 | 1E+09 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Lần | 6,843,000 | 6,746,000 |
182 | 1E+09 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
183 | 1E+09 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
184 | 1E+09 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
185 | 1E+09 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 705,000 | 697,000 |
186 | 1E+09 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
187 | 1E+09 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | 1,736,000 |
188 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6,799,000 | 6,731,000 |
189 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 6,799,000 | 6,731,000 |
190 | 03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 2,627,000 | 2,591,000 |
191 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Lần | 13,836,000 | 13,725,000 |
192 | 1E+09 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
193 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
194 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
195 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,645,000 | 14,468,000 |
196 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 | 4,612,000 |
197 | 1E+09 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Lần | 3,285,000 | 3,249,000 |
198 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 2,979,000 |
199 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 | 2,979,000 |
200 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
201 | 03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm | Lần | 3,014,000 | 2,979,000 |
202 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
203 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
204 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
205 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
206 | 1E+09 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
207 | 1E+09 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
208 | 1E+09 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 | 4,176,000 |
209 | 1E+09 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
210 | 1E+09 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
211 | 1E+09 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
212 | 03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
213 | 1E+09 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
214 | 1E+09 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 | 1,731,000 |
215 | 1E+09 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 | 1,731,000 |
216 | 1E+09 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
217 | 1E+09 | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | Lần | 3,044,000 | 3,016,000 |
218 | 1E+09 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
219 | 1E+09 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 | 4,095,000 |
220 | 1E+09 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 | 5,351,000 |
221 | 1E+09 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | 4,042,000 |
222 | 1E+09 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 | 4,879,000 |
223 | 03.2671.0491 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
224 | 1E+09 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 | 4,879,000 |
225 | 1E+09 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 | 1,731,000 |
226 | 1E+09 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
227 | 1E+09 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
228 | 1E+09 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
229 | 1E+09 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
230 | 1E+09 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
231 | 1E+09 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
232 | 1E+09 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
233 | 1E+09 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,301,000 |
234 | 03.2205.0955 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | 3,002,000 | 2,962,000 |
235 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
236 | 1E+09 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
237 | 1E+09 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
238 | 1E+09 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
239 | 1E+09 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
240 | 1E+09 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,285,000 | 3,249,000 |
241 | 1E+09 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
242 | 1E+09 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
243 | 1E+09 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
244 | 1E+09 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
245 | 1E+09 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
246 | 03.2720.0000 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,035,000 | 1,035,000 |
247 | 1E+09 | Nối vị tràng | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
248 | 1E+09 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,266,000 | 7,155,000 |
249 | 1E+09 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7,266,000 | 7,155,000 |
250 | 1E+09 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7,266,000 | 7,155,000 |
251 | 1E+09 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
252 | 1E+09 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
253 | 1E+09 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 1,450,000 | 1,450,000 |
254 | 1E+09 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
255 | 1E+09 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 | 2,531,000 |
256 | 1E+09 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
257 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 6,028,000 |
258 | 1E+09 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
259 | 1E+09 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
260 | 1E+09 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
261 | 1E+09 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
262 | 1E+09 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
263 | 1E+09 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
264 | 1E+09 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
265 | 1E+09 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
266 | 1E+09 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
267 | 1E+09 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
268 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,825,000 |
269 | 1E+09 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
270 | 1E+09 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
271 | 1E+09 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
272 | 1E+09 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
273 | 1E+09 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
274 | 1E+09 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
275 | 1E+09 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
276 | 1E+09 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
277 | 1E+09 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
278 | 1.01E+09 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
279 | 03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,715,000 |
280 | 1.01E+09 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
281 | 1.01E+09 | Các phẫu thuật tá tràng khác | Lần | 2,880,000 | 2,880,000 |
282 | 1.01E+09 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | 2,460,000 |
283 | 1.01E+09 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 2,531,000 |
284 | 1.01E+09 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 2,531,000 |
285 | 1.01E+09 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
286 | 1.01E+09 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 | 2,531,000 |
287 | 1.01E+09 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
288 | 1.01E+09 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
289 | 1.01E+09 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
290 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
291 | 1.01E+09 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
292 | 1.01E+09 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
293 | 1.01E+09 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
294 | 1.01E+09 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
295 | 1.01E+09 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
296 | 1.01E+09 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
297 | 1.01E+09 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
298 | 1.01E+09 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
299 | 1.01E+09 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
300 | 1.01E+09 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
301 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
302 | 1.01E+09 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
303 | 1.01E+09 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
304 | 1.01E+09 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
305 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
306 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
307 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
308 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
309 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
310 | 1.01E+09 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 | 2,224,000 |
311 | 1.01E+09 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 | 2,224,000 |
312 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
313 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
314 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
315 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
316 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
317 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
318 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,248,000 | 2,218,000 |
319 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
320 | 1.01E+09 | Thăm dò, sinh thiết gan | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
321 | 1.01E+09 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,133,000 | 8,022,000 |
322 | 1.01E+09 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 8,133,000 | 8,022,000 |
323 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
324 | 1.01E+09 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,273,000 | 5,204,000 |
325 | 1.01E+09 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,273,000 | 5,204,000 |
326 | 1.01E+09 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,273,000 | 5,204,000 |
327 | 1.01E+09 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
328 | 1.01E+09 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
329 | 1.01E+09 | Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
330 | 1.01E+09 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | 4,467,000 |
331 | 1.01E+09 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 4,443,000 |
332 | 1.01E+09 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 | 4,443,000 |
333 | 1.01E+09 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,485,000 | 4,429,000 |
334 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,022,000 |
335 | 1.01E+09 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | 4,416,000 |
336 | 1.01E+09 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4,472,000 | 4,416,000 |
337 | 1.01E+09 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 | 4,416,000 |
338 | 1.01E+09 | Khâu vết thương lách | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
339 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
340 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
341 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
342 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
343 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
344 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
345 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 790,000 | 782,000 |
346 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,263,000 |
347 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
348 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
349 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
350 | 1.01E+09 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
351 | 1.01E+09 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
352 | 1.01E+09 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
353 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
354 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
355 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
356 | 1.01E+09 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 | 2,586,000 |
357 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
358 | 1.01E+09 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
359 | 1.01E+09 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
360 | 1.01E+09 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
361 | 1.01E+09 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
362 | 1.01E+09 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4,670,000 | 4,614,000 |
363 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
364 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
365 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
366 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
367 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
368 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 973,000 |
369 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
370 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
371 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
372 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
373 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
374 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
375 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 4,634,000 | 4,578,000 |
376 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
377 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
378 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
379 | 03.2767.0000 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 |
380 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
381 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
382 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
383 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
384 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
385 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
386 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
387 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
388 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
389 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
390 | 03.2769.0000 | Cắt u bao gân | Lần | 1,323,000 | 1,323,000 |
391 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
392 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
393 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
394 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
395 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
396 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
397 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
398 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
399 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
400 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
401 | 03.3021.0348 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | Lần | 1,056,000 | 1,039,000 |
402 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
403 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
404 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
405 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
406 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
407 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
408 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
409 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
410 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
411 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
412 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,578,000 |
413 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
414 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
415 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
416 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
417 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
418 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
419 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
420 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
421 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
422 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
423 | 03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 6,799,000 | 6,731,000 |
424 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
425 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
426 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
427 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
428 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
429 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
430 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
431 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
432 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
433 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
434 | 03.3261.0000 | Khâu kín vết thương thủng ngực | Lần | 1,128,000 | 1,128,000 |
435 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
436 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
437 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
438 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
439 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
440 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
441 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
442 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
443 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
444 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
445 | 03.3263.0000 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 |
446 | 1.01E+09 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
447 | 1.01E+09 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
448 | 1.01E+09 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
449 | 1.01E+09 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
450 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
451 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
452 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
453 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
454 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4,957,000 | 4,874,000 |
455 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
456 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | Lần | 2,355,000 | 2,340,000 |
457 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 6,686,000 | 6,603,000 |
458 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
459 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
460 | 1.01E+09 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
461 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
462 | 1.01E+09 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
463 | 1.01E+09 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
464 | 1.01E+09 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
465 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
466 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
467 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
468 | 03.3289.0491 | Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
469 | 1.01E+09 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
470 | 1.01E+09 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
471 | 1.01E+09 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3,649,000 | 3,607,000 |
472 | 1.01E+09 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3,649,000 | 3,607,000 |
473 | 1.01E+09 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
474 | 1.01E+09 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
475 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
476 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
477 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
478 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
479 | 03.3292.0491 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
480 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
481 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
482 | 1.01E+09 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
483 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
484 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
485 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
486 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
487 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
488 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
489 | 1.01E+09 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
490 | 03.3293.0456 | Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
491 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
492 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
493 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
494 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
495 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
496 | 1.01E+09 | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
497 | 1.01E+09 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 2,829,000 | 2,761,000 |
498 | 1.01E+09 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3,570,000 | 3,528,000 |
499 | 1.01E+09 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3,570,000 | 3,528,000 |
500 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
501 | 03.3295.0465 | Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
502 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
503 | 1.01E+09 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
504 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
505 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
506 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
507 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
508 | 1.01E+09 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3,250,000 | 3,208,000 |
509 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
510 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
511 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
512 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
513 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
514 | 1.01E+09 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
515 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
516 | 1.01E+09 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,716,000 |
517 | 1.01E+09 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
518 | 1.01E+09 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
519 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
520 | 1.01E+09 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
521 | 1.01E+09 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 | 3,945,000 |
522 | 1.01E+09 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
523 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
524 | 1.01E+09 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
525 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,578,000 |
526 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,616,000 | 4,547,000 |
527 | 1.01E+09 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
528 | 1.01E+09 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
529 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2,790,000 | 2,760,000 |
530 | 1.01E+09 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,318,000 | 2,274,000 |
531 | 1.01E+09 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2,973,000 | 2,922,000 |
532 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,746,000 | 3,706,000 |
533 | 1.01E+09 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,014,000 | 2,979,000 |
534 | 03.3305.0456 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
535 | 1.01E+09 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
536 | 1.01E+09 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
537 | 1.01E+09 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
538 | 1.01E+09 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
539 | 1.01E+09 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
540 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 | 2,728,000 |
541 | 1.01E+09 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,716,000 |
542 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 234,000 | 231,000 |
543 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 162,000 | 158,000 |
544 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624,000 | 620,000 |
545 | 03.3306.0456 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
546 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
547 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
548 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399,000 | 395,000 |
549 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 221,000 | 217,000 |
550 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624,000 | 620,000 |
551 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 316,000 |
552 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 | 395,000 |
553 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221,000 | 217,000 |
554 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
555 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
556 | 03.3307.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
557 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
558 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 395,000 |
559 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221,000 | 217,000 |
560 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 | 395,000 |
561 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
562 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335,000 | 330,000 |
563 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
564 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
565 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
566 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
567 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 2,750,000 |
568 | 03.3308.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
569 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335,000 | 330,000 |
570 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 212,000 | 208,000 |
571 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | 231,000 |
572 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714,000 | 710,000 |
573 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259,000 | 256,000 |
574 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | 330,000 |
575 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 | 248,000 |
576 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | 620,000 |
577 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
578 | 1.01E+09 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644,000 | 641,000 |
579 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
580 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
581 | 1.01E+09 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 141,000 |
582 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259,000 | 256,000 |
583 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
584 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
585 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
586 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234,000 | 231,000 |
587 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 141,000 |
588 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234,000 | 231,000 |
589 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319,000 | 316,000 |
590 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | Lần | 3,579,000 | 3,530,000 |
591 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 | 330,000 |
592 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254,000 | 248,000 |
593 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | 330,000 |
594 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212,000 | 208,000 |
595 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 231,000 |
596 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399,000 | 395,000 |
597 | 1.01E+09 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 | 395,000 |
598 | 1.01E+09 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 256,000 |
600 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 547,000 | 539,000 |
601 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
602 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410,000 | 405,000 |
603 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242,000 | 240,000 |
604 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 547,000 | 539,000 |
605 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410,000 | 405,000 |
606 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242,000 | 240,000 |
607 | 1.1E+09 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558,000 | 548,000 |
608 | 1.1E+09 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182,000 | 178,000 |
609 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,818,000 | 3,767,000 |
610 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,268,000 | 3,217,000 |
611 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,269,000 | 2,234,000 |
612 | 03.3311.0458 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
613 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,268,000 | 3,217,000 |
614 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,886,000 | 2,835,000 |
615 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,269,000 | 2,234,000 |
616 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,755,000 | 3,704,000 |
617 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,285,000 | 3,234,000 |
618 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,298,000 | 2,263,000 |
619 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,285,000 | 3,234,000 |
620 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,920,000 | 2,882,000 |
621 | 1.1E+09 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,298,000 | 2,263,000 |
622 | 1.1E+09 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,982,000 | 3,931,000 |
623 | 03.3312.0458 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
624 | 1.1E+09 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,818,000 | 2,788,000 |
625 | 1.1E+09 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,818,000 | 2,788,000 |
626 | 1.1E+09 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,907,000 | 3,843,000 |
627 | 1.1E+09 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,344,000 | 3,293,000 |
628 | 1.1E+09 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 1,824,000 | 1,792,000 |
629 | 1.1E+09 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,274,000 | 3,239,000 |
630 | 1.1E+09 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4,010,000 | 3,959,000 |
631 | 1.1E+09 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,274,000 | 3,239,000 |
632 | 1.1E+09 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 3,601,000 | 3,550,000 |
633 | 1.1E+09 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 2,708,000 | 2,673,000 |
634 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2,498,000 | 2,474,000 |
635 | 1.1E+09 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
636 | 1.1E+09 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
637 | 1.1E+09 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3,741,000 | 3,711,000 |
638 | 1.1E+09 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 3,661,000 | 3,610,000 |
639 | 1.1E+09 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | 3,241,000 |
640 | 1.1E+09 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3,609,000 | 3,562,000 |
641 | 1.1E+09 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
642 | 1.1E+09 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3,601,000 | 3,550,000 |
643 | 1.1E+09 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3,601,000 | 3,550,000 |
644 | 1.1E+09 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Lần | 2,477,000 | 2,430,000 |
645 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
646 | 1.2E+09 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 | 1,117,000 |
647 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,919,000 | 7,836,000 |
648 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 | 2,894,000 |
649 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 3,984,000 |
650 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4,307,000 | 4,256,000 |
651 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,256,000 |
652 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 | 2,300,000 |
653 | 1.3E+09 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 4,159,000 |
654 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9,564,000 | 9,453,000 |
655 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 7,314,000 |
656 | 03.3315.0491 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
657 | 1.3E+09 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4,867,000 | 4,834,000 |
658 | 1.3E+09 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,312,000 |
659 | 1.3E+09 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 | 4,795,000 |
660 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 | 4,554,000 |
661 | 1.3E+09 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,741,000 | 2,717,000 |
662 | 1.3E+09 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,407,000 | 2,394,000 |
663 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6,130,000 | 6,047,000 |
664 | 1.3E+09 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,111,000 | 6,028,000 |
665 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5,914,000 | 5,863,000 |
666 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 6,065,000 |
667 | 03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Lần | 2,514,000 | 2,494,000 |
668 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 3,825,000 |
669 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | 3,825,000 |
670 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | 3,825,000 |
671 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 3,323,000 |
672 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
673 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 | 6,492,000 |
674 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,238,000 |
675 | 1.3E+09 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 | 3,290,000 |
676 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
677 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
678 | 03.2252.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,628,000 |
679 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
680 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
681 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
682 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
683 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
684 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
685 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
686 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
687 | 1.3E+09 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 | 3,674,000 |
688 | 1.3E+09 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 2,912,000 |
689 | 1.3E+09 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 | 3,715,000 |
690 | 03.3318.0458 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
691 | 1.3E+09 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4,121,000 | 4,070,000 |
692 | 1.3E+09 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 | 2,751,000 |
693 | 1.3E+09 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,859,000 | 2,827,000 |
694 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,628,000 |
695 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 2,587,000 |
696 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,729,000 | 2,697,000 |
697 | 1.3E+09 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,844,000 | 2,812,000 |
698 | 1.3E+09 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,710,000 | 3,659,000 |
699 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 | 3,616,000 |
700 | 1.3E+09 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 4,912,000 |
701 | 03.3319.0454 | Cắt lại đại tràng | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
702 | 1.3E+09 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 | 2,750,000 |
703 | 1.3E+09 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 | 2,586,000 |
704 | 1.3E+09 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,715,000 |
705 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,915,000 |
706 | 1.3E+09 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | 383,000 |
707 | 1.3E+09 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,022,000 |
708 | 1.3E+09 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,263,000 |
709 | 1.3E+09 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
710 | 1.3E+09 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 973,000 |
711 | 1.3E+09 | Cắt và khâu tầng sinh môn | Lần | 1,246,000 | 1,246,000 |
712 | 03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
713 | 1.3E+09 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,821,000 |
714 | 1.3E+09 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,821,000 |
715 | 1.3E+09 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 296,000 | 296,000 |
716 | 1.3E+09 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,029,000 | 1,029,000 |
717 | 1.3E+09 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,821,000 |
718 | 1.4E+09 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 | 2,642,000 |
719 | 1.4E+09 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,634,000 | 1,624,000 |
720 | 1.4E+09 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 4,866,000 | 4,846,000 |
721 | 1.4E+09 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1,970,000 | 1,964,000 |
722 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1,477,000 | 1,459,000 |
723 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,293,000 | 4,237,000 |
724 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963,000 | 949,000 |
725 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 840,000 | 829,000 |
726 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,477,000 | 1,459,000 |
727 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 963,000 | 949,000 |
728 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 | 829,000 |
729 | 1.4E+09 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 | 759,000 |
730 | 1.4E+09 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1,249,000 | 1,228,000 |
731 | 1.4E+09 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 | 2,183,000 |
732 | 1.4E+09 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1,512,000 | 1,497,000 |
733 | 1.4E+09 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 | 713,000 |
734 | 03.3322.0454 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Lần | 4,470,000 | 4,414,000 |
735 | 1.4E+09 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724,000 | 713,000 |
736 | 1.4E+09 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1,154,000 | 1,142,000 |
737 | 1.4E+09 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,154,000 | 1,142,000 |
738 | 1.4E+09 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1,234,000 | 1,224,000 |
739 | 1.4E+09 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | Lần | 1,512,000 | 1,497,000 |
740 | 1.4E+09 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740,000 | 729,000 |
741 | 1.4E+09 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1,170,000 | 1,164,000 |
742 | 1.4E+09 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 1,292,000 |
743 | 1.4E+09 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 | 1,292,000 |
744 | 1.4E+09 | Vá da tạo hình mi | Lần | 1,062,000 | 1,047,000 |
745 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,561,000 | 2,531,000 |
746 | 1.4E+09 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 | 829,000 |
747 | 1.4E+09 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 | 1,079,000 |
748 | 1.4E+09 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2,790,000 | 2,760,000 |
749 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643,000 | 629,000 |
750 | 1.4E+09 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 629,000 |
751 | 1.4E+09 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520,000 | 514,000 |
752 | 1.4E+09 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | 859,000 |
753 | 1.4E+09 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 | 1,092,000 |
754 | 1.4E+09 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740,000 | 729,000 |
755 | 1.4E+09 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 | 532,000 |
756 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 4,238,000 |
757 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 | 1,221,000 |
758 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 | 631,000 |
759 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,417,000 | 1,399,000 |
760 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 | 834,000 |
761 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 | 1,054,000 |
762 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,640,000 | 1,617,000 |
763 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,837,000 | 1,810,000 |
764 | 1.4E+09 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 | 1,218,000 |
765 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 | 1,975,000 |
766 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602,000 | 598,000 |
767 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
768 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 | 1,328,000 |
769 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 | 830,000 |
770 | 1.5E+09 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486,000 | 475,000 |
771 | 1.5E+09 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,020,000 |
772 | 1.5E+09 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,020,000 |
773 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 | 3,020,000 |
774 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954,000 | 940,000 |
775 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 663,000 | 658,000 |
776 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 457,000 | 453,000 |
777 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3,053,000 | 3,013,000 |
778 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 4,573,000 |
779 | 1.5E+09 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 | 4,884,000 |
780 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 9,019,000 | 8,949,000 |
781 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 6,788,000 | 6,734,000 |
782 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 8,559,000 | 8,489,000 |
783 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 2,814,000 | 2,787,000 |
784 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 | 2,723,000 |
785 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1,574,000 | 1,564,000 |
786 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 | 1,388,000 |
787 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 1,415,000 | 1,388,000 |
788 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3,188,000 | 3,148,000 |
789 | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,619,000 | 2,587,000 |
790 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
791 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
792 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
793 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
794 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
795 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
796 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
797 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3,873,000 | 3,833,000 |
798 | 1.5E+09 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,148,000 |
799 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,148,000 |
800 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,188,000 | 3,148,000 |
801 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3,710,000 | 3,659,000 |
802 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 | 3,148,000 |
803 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5,336,000 | 5,298,000 |
804 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 2,657,000 |
805 | 1.5E+09 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1,415,000 | 1,388,000 |
806 | 1.5E+09 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | 2,657,000 |
807 | 1.5E+09 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1,277,000 | 1,271,000 |
808 | 1.5E+09 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 126,000 | 124,000 |
809 | 1.5E+09 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290,000 | 286,000 |
810 | 1.5E+09 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1,559,000 | 1,554,000 |
811 | 1.5E+09 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513,000 | 509,000 |
812 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
813 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4,159,000 | 4,115,000 |
814 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,648,000 | 1,634,000 |
815 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2,355,000 | 2,340,000 |
816 | 1.5E+09 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1,648,000 | 1,634,000 |
817 | 1.5E+09 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,814,000 | 2,787,000 |
818 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 | 782,000 |
819 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 | 2,787,000 |
820 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 1,574,000 | 1,564,000 |
821 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 1,574,000 | 1,564,000 |
822 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954,000 | 940,000 |
823 | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
824 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3,002,000 | 2,962,000 |
825 | 1.5E+09 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 2,012,000 | 1,974,000 |
826 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 2,955,000 | 2,928,000 |
827 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) | Lần | 2,955,000 | 2,928,000 |
828 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê | Lần | 2,955,000 | 2,928,000 |
829 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 4,159,000 | 4,115,000 |
830 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | Lần | 4,159,000 | 4,115,000 |
831 | 1.5E+09 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 3,002,000 | 2,962,000 |
832 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 4,615,000 | 4,577,000 |
833 | 1.5E+09 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | 7,159,000 | 7,121,000 |
834 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
835 | 1.5E+09 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2,814,000 | 2,787,000 |
836 | 1.6E+09 | Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 |
837 | 1.6E+09 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337,000 | 333,000 |
838 | 1.6E+09 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295,000 | 289,000 |
839 | 1.6E+09 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295,000 | 289,000 |
840 | 1.6E+09 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295,000 | 289,000 |
841 | 1.6E+09 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 535,000 | 527,000 |
842 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,044,000 | 3,014,000 |
843 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3,044,000 | 3,014,000 |
844 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3,044,000 | 3,014,000 |
845 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
846 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3,044,000 | 3,014,000 |
847 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3,044,000 | 3,014,000 |
848 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
849 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
850 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
851 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,944,000 | 2,914,000 |
852 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,944,000 | 2,914,000 |
853 | 1.6E+09 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
854 | 1.6E+09 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
855 | 1.6E+09 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 2,644,000 | 2,614,000 |
856 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
857 | 1.6E+09 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,167,000 | 2,129,000 |
858 | 1.6E+09 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1,662,000 | 1,642,000 |
859 | 1.6E+09 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,662,000 | 1,642,000 |
860 | 1.6E+09 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | Lần | 2,493,000 | 2,446,000 |
861 | 2E+09 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | Lần | 3,261,000 | 3,256,000 |
862 | 2E+09 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | Lần | 2,584,000 | 2,573,000 |
863 | 2E+09 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | Lần | 1,144,000 | 1,133,000 |
864 | 2E+09 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | Lần | 2,678,000 | 2,674,000 |
865 | 2E+09 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ | Lần | 2,428,000 | 2,417,000 |
866 | 2E+09 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ | Lần | 2,678,000 | 2,674,000 |
867 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
868 | 2E+09 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | Lần | 2,277,000 | 2,266,000 |
869 | 2E+09 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728,000 | 719,000 |
870 | 2E+09 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | Lần | 3,928,000 | 3,917,000 |
871 | 2E+09 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728,000 | 719,000 |
872 | 2E+09 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1,696,000 | 1,691,000 |
873 | 2E+09 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,279,000 | 1,271,000 |
874 | 2E+09 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 936,000 |
875 | 2E+09 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893,000 | 886,000 |
876 | 2E+09 | Nội soi cầm máu mũi | Lần | 250,000 | 250,000 |
877 | 2E+09 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 96,000 | 96,000 |
878 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
879 | 2E+09 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2,828,000 | 2,804,000 |
880 | 2E+09 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 1,482,000 | 1,450,000 |
881 | 2E+09 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4,394,000 | 4,362,000 |
882 | 2E+09 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 5,005,000 | 4,954,000 |
883 | 2E+09 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | Lần | 399,000 | 399,000 |
884 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,867,000 |
885 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 | 2,867,000 |
886 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 | 2,634,000 |
887 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
888 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4,276,000 | 4,220,000 |
889 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
890 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,241,000 | 4,191,000 |
891 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 2,534,000 |
892 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,564,000 | 2,534,000 |
893 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,564,000 | 2,534,000 |
894 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,564,000 | 2,534,000 |
895 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,896,000 | 2,867,000 |
896 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 | 3,053,000 |
897 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3,316,000 | 3,261,000 |
898 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
899 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
900 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 | 4,238,000 |
901 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
902 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
903 | 2.7E+09 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,456,000 | 1,439,000 |
904 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6,575,000 | 6,492,000 |
905 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5,528,000 | 5,476,000 |
906 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
907 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4,963,000 | 4,912,000 |
908 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
909 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6,575,000 | 6,492,000 |
910 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,116,000 | 6,065,000 |
911 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
912 | 03.3371.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
913 | 2.7E+09 | Cắt u buông trứng qua nôi soi | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
914 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 5,020,000 |
915 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 1,397,000 | 1,397,000 |
916 | 2.8E+09 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
917 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
918 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
919 | 2.8E+09 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643,000 | 629,000 |
920 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
921 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4,770,000 | 4,700,000 |
922 | 2.8E+09 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 | 2,578,000 |
923 | 03.3374.0000 | Nong hậu môn dưới gây mê | Lần | 1,074,000 | 1,074,000 |
924 | 2.8E+09 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | 2,578,000 |
925 | 2.8E+09 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 2,998,000 | 2,940,000 |
926 | 2.8E+09 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | Lần | 3,527,000 | 3,491,000 |
927 | 2.8E+09 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
928 | 2.8E+09 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3,093,000 | 3,046,000 |
929 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
930 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
931 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
932 | 2.8E+09 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Lần | 2,660,000 | 2,628,000 |
933 | 2.8E+09 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Lần | 4,907,000 | 4,843,000 |
934 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
935 | 2.8E+09 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Lần | 4,907,000 | 4,843,000 |
936 | 2.8E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
937 | 2.8E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
938 | 2.8E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
939 | 2.8E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
940 | 2.8E+09 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 |
941 | 2.8E+09 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
942 | 2.8E+09 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
943 | 2.8E+09 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,923,000 |
944 | 2.8E+09 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Lần | 2,723,000 | 2,723,000 |
945 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
946 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 6,153,000 | 6,042,000 |
947 | 2.8E+09 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 2,686,000 | 2,639,000 |
948 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
949 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
950 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
951 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
952 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
953 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
954 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
955 | 2.8E+09 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Lần | 3,325,000 | 3,278,000 |
956 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2,562,000 | 2,532,000 |
957 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,648,000 | 1,634,000 |
958 | 1.01E+09 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | Lần | 120,000 | 120,000 |
959 | 1.6E+09 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 1,650,000 | 1,650,000 |
960 | 1.2E+09 | Cắt u bao gân | Lần | 1,784,000 | 1,742,000 |
961 | 1.2E+09 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2,862,000 | 2,830,000 |
962 | 03.3381.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
963 | 03.2043.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,167,000 | 2,129,000 |
964 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893,000 | 886,000 |
965 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 893,000 | 886,000 |
966 | 1.2E+09 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 | 1,914,000 |
967 | 1.2E+09 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 697,000 |
968 | 1.2E+09 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | 447,000 |
971 | 2.7E+09 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2,167,000 | 2,136,000 |
972 | 03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
974 | 1.3E+09 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,218,000 |
975 | 1.2E+09 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 | 1,177,000 |
977 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 2,887,000 | 2,847,000 |
978 | 1E+09 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2,851,000 | 2,783,000 |
979 | 1.01E+09 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 6,579,000 | 6,455,000 |
981 | 03.3384.0492 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 3,258,000 | 3,228,000 |
983 | 1.3E+09 | Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 4,997,000 | 4,997,000 |
986 | 1.6E+09 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 207,000 | 203,000 |
988 | 03.3385.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,796,000 |
989 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 705,000 | 697,000 |
990 | 2.8E+09 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Lần | 705,000 | 697,000 |
991 | 1.2E+09 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,742,000 |
992 | 1.2E+09 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,784,000 | 1,742,000 |
993 | 1.3E+09 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 3,685,000 |
994 | 2.8E+09 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Lần | 2,598,000 | 2,578,000 |
995 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 80,900 |
996 | 1.4E+09 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 798,000 |
997 | 1.4E+09 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 679,000 |
998 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565,000 | 557,000 |
999 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795,000 | 787,000 |
1000 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422,000 | 418,000 |
1001 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 925,000 | 917,000 |
1002 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 | 557,000 |
1003 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795,000 | 787,000 |
1004 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422,000 | 418,000 |
1005 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925,000 | 917,000 |
1006 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 565,000 | 557,000 |
1007 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 795,000 | 787,000 |
1008 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 422,000 | 418,000 |
1009 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 925,000 | 917,000 |
1010 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 | 557,000 |
1011 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795,000 | 787,000 |
1012 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422,000 | 418,000 |
1013 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925,000 | 917,000 |
1014 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565,000 | 557,000 |
1015 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795,000 | 787,000 |
1016 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422,000 | 418,000 |
1017 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925,000 | 917,000 |
1018 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565,000 | 557,000 |
1019 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795,000 | 787,000 |
1020 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422,000 | 418,000 |
1021 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925,000 | 917,000 |
1022 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565,000 | 557,000 |
1023 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795,000 | 787,000 |
1024 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422,000 | 418,000 |
1025 | 1.6E+09 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925,000 | 917,000 |
1026 | 1.6E+09 | Điều trị tủy lại | Lần | 954,000 | 950,000 |
1027 | 1.6E+09 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 120,000 | 120,000 |
1028 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271,000 | 268,000 |
1029 | 1.6E+09 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382,000 | 378,000 |
1030 | 2.8E+09 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 679,000 |
1032 | 1.6E+09 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207,000 | 203,000 |
1033 | 1.6E+09 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342,000 | 335,000 |
1034 | 1.6E+09 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 342,000 | 335,000 |
SIÊU ÂM | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
4 | SA06 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 | 42,100 |
5 | SA07 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 42,100 |
6 | SA08 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43,900 | 42,100 |
8 | SA10 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | 179,000 |
9 | 18703 | Siêu âm tại giường | Lần | 43,900 | 42,100 |
10 | 1.8E+09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 42,100 |
11 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 42,100 |
13 | 1.8E+09 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 | 42,100 |
14 | 1.8E+09 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222,000 | 211,000 |
15 | 1.8E+09 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222,000 | 211,000 |
17 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | 211,000 |
18 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | 211,000 |
19 | 04.C1.1.3 | Siêu âm Tử cung phần phụ | Lần | 43,900 | 42,100 |
20 | 04.C1.1.4 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | 42,100 |
21 | 04.C1.1.5 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43,900 | 42,100 |
22 | 04.C1.1.6 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 | 42,100 |
24 | SA02 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 | 42,100 |
THỦ THUẬT | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
1 | 1.4E+09 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82,100 | 80,100 |
2 | 1.4E+09 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 | 80,100 |
3 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 649,000 |
4 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 715,000 |
5 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
6 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559,000 | 551,000 |
7 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559,000 | 551,000 |
8 | 13.0033.0614TT39 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT39) | Lần | 487,900 | 487,900 |
9 | 1.09E+09 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 237,000 | 233,000 |
10 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 240,000 | 236,000 |
11 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 179,000 | 177,000 |
12 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 134,000 | 132,000 |
13 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 112,000 | 111,000 |
14 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 82,400 | 81,600 |
15 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
16 | 1.09E+09 | Thay băng | Lần | 57,600 | 56,800 |
17 | 1.09E+09 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 237,000 | 224,000 |
18 | 1.09E+09 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 305,000 | 286,000 |
19 | 1.09E+09 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 257,000 | 224,000 |
20 | 1.09E+09 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 178,000 | 172,000 |
21 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862,000 | 852,000 |
22 | 13.0033.0614T39 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT39) | Lần | 487,900 | 487,900 |
23 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
25 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
26 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 113,000 |
27 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 123,000 |
28 | 02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114,000 | 113,000 |
29 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | 113,000 |
30 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 123,000 |
31 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | 113,000 |
32 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | 56,800 |
33 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 123,000 |
34 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | 113,000 |
35 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114,000 | 113,000 |
36 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 123,000 |
37 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 | 113,000 |
38 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 123,000 |
39 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110,000 | 108,000 |
40 | 02.0363.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 145,000 | 145,000 |
41 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 42,100 |
42 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 42,100 |
43 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 245,000 |
44 | 02.0375.0168 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Lần | 126,000 | 124,000 |
45 | 02.0376.0168 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 126,000 | 124,000 |
46 | 02.0377.0170 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 828,000 | 822,000 |
47 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 91,500 | 86,400 |
48 | 02.0382.0213 | Tiêm khớp háng | Lần | 91,500 | 86,400 |
49 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91,500 | 86,400 |
50 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 91,500 | 86,400 |
51 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91,500 | 86,400 |
52 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 91,500 | 86,400 |
53 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91,500 | 86,400 |
54 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 19,600 |
55 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 91,500 | 86,400 |
56 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 91,500 | 86,400 |
57 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 91,500 | 86,400 |
58 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 91,500 | 86,400 |
59 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 91,500 | 86,400 |
60 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | 91,500 | 90,000 |
61 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 91,500 | 90,000 |
62 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 91,500 | 90,000 |
63 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 91,500 | 90,000 |
64 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 91,500 | 90,000 |
65 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | 592,000 |
66 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 91,500 | 90,000 |
67 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 91,500 | 90,000 |
68 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | 91,500 | 90,000 |
69 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | 91,500 | 90,000 |
70 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
71 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
72 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
73 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
74 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
75 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
76 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | 592,000 |
77 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
78 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
79 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
80 | 02.0421.0214 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
81 | 02.0422.0214 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 126,000 |
82 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 130,000 |
83 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 130,000 |
84 | 02.0428.0214 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 130,000 |
85 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 | 130,000 |
86 | 01.0175.0196. | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 543,000 | 543,000 |
87 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 48,900 |
88 | 03.0019.1798 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 198,000 | 196,000 |
89 | 03.0023.0192 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989,000 | 983,000 |
90 | 03.0024.0192 | Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh | Lần | 989,000 | 983,000 |
91 | 03.0025.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài | Lần | 989,000 | 983,000 |
92 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989,000 | 983,000 |
93 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 546,000 | 542,000 |
94 | 03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653,000 | 649,000 |
95 | 03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1,126,000 | 1,122,000 |
96 | 03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247,000 | 243,000 |
97 | 03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247,000 | 243,000 |
98 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 473,000 |
99 | 03.0040.0081 | Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim | Lần | 247,000 | 243,000 |
100 | 03.0054.0297 | Thở máy với tần số cao (HFO) | Lần | 1,233,000 | 1,208,000 |
101 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 559,000 | 551,000 |
102 | 03.0059.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233,000 | 227,000 |
103 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43,900 | 42,100 |
104 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 | 42,100 |
105 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11,100 | 10,800 |
106 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 564,000 |
107 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | Lần | 719,000 | 715,000 |
108 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 135,000 |
109 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | 88,700 |
110 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 592,000 | 592,000 |
111 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216,000 | 212,000 |
112 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559,000 | 551,000 |
113 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559,000 | 551,000 |
114 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137,000 | 135,000 |
115 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596,000 | 592,000 |
116 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 19,600 |
117 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 | 19,600 |
118 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317,000 | 310,000 |
119 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459,000 | 450,000 |
120 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | 369,000 |
121 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719,000 | 715,000 |
122 | 03.0098.0079 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 143,000 | 141,000 |
123 | 03.0099.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 | 564,000 |
124 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 245,000 |
125 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | 56,800 |
126 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 48,900 |
127 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | 473,000 |
128 | 03.0117.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1,126,000 | 1,122,000 |
129 | 03.0118.0117 | Lọc màng bụng cấp cứu | Lần | 964,000 | 956,000 |
130 | 03.0119.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 562,000 | 558,000 |
131 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 | 450,000 |
132 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 369,000 |
133 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 | 108,000 |
134 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | 369,000 |
135 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 302,000 | 300,000 |
136 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 194,000 |
137 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 90,100 | 85,400 |
138 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64,300 | 63,000 |
139 | 03.0144.1775 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | Lần | 128,000 | 127,000 |
140 | 03.0145.1775 | Ghi điện cơ kim | Lần | 128,000 | 127,000 |
141 | 03.0146.0083 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 107,000 | 105,000 |
142 | 03.0147.0000 | Chọc dò dịch não thất | Lần | 404,000 | 404,000 |
143 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 88,700 |
144 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | 105,000 |
145 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | 51,700 |
146 | 03.0153.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831,000 | 825,000 |
147 | 03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | 728,000 | 719,000 |
148 | 03.0158.0137 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305,000 | 300,000 |
149 | 03.0159.0140 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | 719,000 |
150 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 576,000 | 566,000 |
151 | 03.0161.0136 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | 408,000 | 401,000 |
152 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189,000 | 186,000 |
153 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 135,000 |
154 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 194,000 |
155 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 135,000 |
156 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 88,700 |
157 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 115,000 |
158 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 585,000 |
159 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 80,900 |
160 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15,200 | 15,200 |
161 | 03.0216.1532 | Đo lactat trong máu | Lần | 96,900 | 96,500 |
162 | 03.0233.1814 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | Lần | 34,900 | 34,300 |
163 | 03.0237.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Lần | 19,900 | 19,300 |
164 | 03.0238.1809 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Lần | 19,900 | 19,300 |
165 | 01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1,126,000 | 1,122,000 |
166 | 03.0239.1808 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | Lần | 24,900 | 24,300 |
167 | 03.0273.0224 | Mai hoa châm | Lần | 81,800 | 81,800 |
168 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45,300 | 44,100 |
169 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 44,100 |
170 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12,000 | 12,000 |
171 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105,000 | 103,000 |
172 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105,000 | 103,000 |
173 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 105,000 | 103,000 |
174 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42,900 | 42,000 |
175 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49,400 | 48,800 |
176 | 01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1,541,000 | 1,533,000 |
177 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Lần | 42,900 | 42,000 |
178 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Lần | 37,900 | 37,000 |
179 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Thang | 12,000 | 12,000 |
180 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49,400 | 48,800 |
181 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45,400 | 44,800 |
182 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Lần | 50,500 | 49,700 |
183 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Lần | 35,500 | 35,400 |
184 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | 65,300 | 64,100 |
185 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | 65,300 | 64,100 |
186 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | 65,300 | 64,100 |
187 | 01.0174.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,541,000 | 1,533,000 |
188 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 67,300 | 66,100 |
189 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67,300 | 66,100 |
190 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67,300 | 66,100 |
191 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67,300 | 66,100 |
192 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67,300 | 66,100 |
193 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 67,300 | 66,100 |
194 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 67,300 | 66,100 |
195 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67,300 | 66,100 |
196 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | Lần | 67,300 | 66,100 |
197 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67,300 | 66,100 |
198 | 01.0175.0196 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556,000 | 552,000 |
199 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67,300 | 66,100 |
200 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | Lần | 67,300 | 66,100 |
201 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 67,300 | 66,100 |
202 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 67,300 | 66,100 |
203 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 67,300 | 66,100 |
204 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 67,300 | 66,100 |
205 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 67,300 | 66,100 |
206 | 03.0744.0000 | Kéo giãn cột sống cổ bằng máy | Lần | 22,000 | 22,000 |
207 | 03.0745.0000 | Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy | Lần | 22,000 | 22,000 |
208 | 03.0769.0000 | Hoạt động trị liệu | Lần | 15,000 | 15,000 |
209 | 01.0199.0119 | Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp | Lần | 1,636,000 | 1,624,000 |
210 | 03.0770.0000 | Ngôn ngữ trị liệu | Lần | 15,000 | 15,000 |
211 | 03.0807.0000 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 50,000 | 50,000 |
212 | 03.0808.0000 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 50,000 | 50,000 |
213 | 03.1500.0000 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế bào gốc...) | Lần | 300,000 | 300,000 |
214 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | 182,000 |
215 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 178,000 | 172,000 |
216 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237,000 | 233,000 |
217 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257,000 | 253,000 |
218 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305,000 | 299,000 |
219 | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 779,000 |
220 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 88,700 |
221 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 817,000 |
222 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 824,000 |
223 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 276,000 |
224 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 563,000 |
225 | 03.2265.0618 | Phong bế ngoài màng cứng | Lần | 649,000 | 645,000 |
226 | 03.2326.0095 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | 672,000 |
227 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | 672,000 |
228 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | 176,000 |
229 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 174,000 |
230 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 174,000 |
231 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 115,000 |
232 | 03.2337.0165 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 590,000 |
233 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
234 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | 135,000 |
235 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | 182,000 |
236 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 80,900 |
237 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 80,900 |
238 | 03.2365.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 562,000 | 558,000 |
239 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | 113,000 |
240 | 03.2371.0213 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 91,500 | 90,000 |
241 | 03.2371.0214 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 132,000 | 130,000 |
242 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247,000 | 243,000 |
243 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 585,000 |
244 | 03.2372.0213 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 91,500 | 90,000 |
245 | 03.2372.0214 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 132,000 | 130,000 |
246 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 334,000 | 332,000 |
247 | 03.2379.0313 | Test lẩy da với các dị nguyên | Lần | 377,000 | 375,000 |
248 | 03.2380.0302 | Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da | Lần | 885,000 | 874,000 |
249 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | 375,000 |
250 | 03.2383.0314 | Test nội bì | Lần | 475,000 | 473,000 |
251 | 03.2383.0315 | Test nội bì | Lần | 389,000 | 387,000 |
252 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521,000 | 518,000 |
253 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | 11,000 |
254 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 80,900 |
255 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 | 11,000 |
256 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | 11,000 |
257 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 | 11,000 |
258 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 21,000 |
259 | 03.2890.0084 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 166,000 | 164,000 |
260 | 03.2890.0085 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | Lần | 221,000 | 219,000 |
261 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 410,000 | 405,000 |
262 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Lần | 547,000 | 539,000 |
263 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 546,000 | 534,000 |
264 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 628,000 | 620,000 |
265 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 78,000 | 78,000 |
266 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
267 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
268 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
269 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
270 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
271 | 03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
272 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | 325,000 |
273 | 03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 678,000 | 672,000 |
274 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 137,000 | 133,000 |
275 | 03.3605.0000 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 45,000 | 45,000 |
276 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 80,900 |
277 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 237,000 |
278 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | 182,000 |
279 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | 253,000 |
280 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | 233,000 |
281 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 | 299,000 |
282 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 | 32,000 |
283 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 | 56,800 |
284 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82,400 | 79,600 |
285 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 | 111,000 |
286 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 | 132,000 |
287 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | 590,000 |
288 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179,000 | 177,000 |
289 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240,000 | 236,000 |
290 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | 176,000 |
291 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 | 253,000 |
292 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624,000 | 620,000 |
293 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 344,000 | 340,000 |
294 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335,000 | 330,000 |
295 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 254,000 | 248,000 |
296 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335,000 | 330,000 |
297 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254,000 | 248,000 |
298 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 | 15,200 |
299 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
300 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344,000 | 340,000 |
301 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
302 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 344,000 | 340,000 |
303 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
304 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344,000 | 340,000 |
305 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | 710,000 |
306 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324,000 | 318,000 |
307 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 316,000 |
308 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164,000 | 161,000 |
309 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39,100 | 38,800 |
310 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
311 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 248,000 |
312 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
313 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 248,000 |
314 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
315 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254,000 | 248,000 |
316 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 395,000 |
317 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221,000 | 217,000 |
318 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | 395,000 |
319 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 221,000 | 217,000 |
320 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,600 | 12,500 |
321 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 | 395,000 |
322 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221,000 | 217,000 |
323 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
324 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254,000 | 248,000 |
325 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 335,000 | 330,000 |
326 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 254,000 | 248,000 |
327 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
328 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 212,000 | 208,000 |
329 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
330 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 212,000 | 208,000 |
331 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216,000 | 212,000 |
332 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
333 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 212,000 | 208,000 |
334 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 330,000 |
335 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212,000 | 208,000 |
336 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 335,000 | 330,000 |
337 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 212,000 | 208,000 |
338 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162,000 | 158,000 |
339 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 644,000 | 641,000 |
340 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 274,000 | 271,000 |
341 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259,000 | 256,000 |
342 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 174,000 |
343 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 159,000 | 156,000 |
344 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 | 330,000 |
345 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 | 248,000 |
346 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 | 620,000 |
347 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344,000 | 340,000 |
348 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
349 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 344,000 | 340,000 |
350 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 644,000 | 641,000 |
351 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 274,000 | 271,000 |
352 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624,000 | 620,000 |
353 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 10,800 |
354 | 02.0010.0000 | Chọc tháo dịch màng phổi | Lần | 71,000 | 71,000 |
355 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 344,000 | 340,000 |
356 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | 141,000 |
357 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259,000 | 256,000 |
358 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159,000 | 156,000 |
359 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
360 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 248,000 |
361 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
362 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 248,000 |
363 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | 330,000 |
364 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 | 248,000 |
365 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | 141,000 |
366 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335,000 | 330,000 |
367 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 254,000 | 248,000 |
368 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 330,000 |
369 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 254,000 | 248,000 |
370 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | 330,000 |
371 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212,000 | 208,000 |
372 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 231,000 |
373 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162,000 | 158,000 |
374 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144,000 | 141,000 |
375 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234,000 | 231,000 |
376 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | 672,000 |
377 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162,000 | 158,000 |
378 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399,000 | 395,000 |
379 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221,000 | 217,000 |
380 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 | 395,000 |
381 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 221,000 | 217,000 |
382 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 256,000 |
383 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159,000 | 156,000 |
384 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 182,000 |
385 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | 182,000 |
386 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 242,000 | 242,000 |
387 | 02.0018.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233,000 | 227,000 |
388 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 | 254,000 |
389 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 67,300 | 66,100 |
390 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 66,100 | 64,800 |
391 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | 141,000 |
392 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | 65,300 | 64,100 |
393 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | 65,300 | 64,100 |
394 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42,900 | 42,000 |
395 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Lần | 42,900 | 42,000 |
396 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Thang | 12,500 | 12,400 |
397 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49,400 | 48,800 |
398 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 | 19,600 |
399 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45,400 | 44,800 |
400 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | Lần | 35,500 | 35,400 |
401 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23,800 | 22,700 |
402 | 08.0114.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 75,800 | 75,800 |
403 | 08.0116.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 75,800 | 75,800 |
404 | 08.0117.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Lần | 75,800 | 75,800 |
405 | 08.0121.0230 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Lần | 75,800 | 75,800 |
406 | 08.0123.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Lần | 75,800 | 75,800 |
407 | 08.0128.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 75,800 | 75,800 |
408 | 08.0133.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 75,800 | 75,800 |
409 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | 176,000 |
410 | 08.0135.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 75,800 | 75,800 |
411 | 08.0137.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Lần | 75,800 | 75,800 |
412 | 08.0141.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 75,800 | 75,800 |
413 | 08.0142.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 75,800 | 75,800 |
414 | 08.0146.0230 | Điện mãng châm điều trị | Lần | 75,800 | 75,800 |
415 | 08.0154.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Lần | 75,800 | 75,800 |
416 | 08.0155.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 75,800 | 75,800 |
417 | 08.0157.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 75,800 | 75,800 |
418 | 08.0158.0230 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Lần | 75,800 | 75,800 |
419 | 08.0159.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Lần | 75,800 | 75,800 |
420 | 02.0062.0161 | Rửa phổi toàn bộ | Lần | 8,181,000 | 8,101,000 |
421 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143,000 | 141,000 |
422 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143,000 | 141,000 |
423 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143,000 | 141,000 |
424 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143,000 | 141,000 |
425 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143,000 | 141,000 |
426 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143,000 | 141,000 |
427 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143,000 | 141,000 |
428 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143,000 | 141,000 |
429 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143,000 | 141,000 |
430 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143,000 | 141,000 |
431 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43,900 | 42,100 |
432 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143,000 | 141,000 |
433 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143,000 | 141,000 |
434 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67,300 | 66,100 |
435 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67,300 | 66,100 |
436 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67,300 | 66,100 |
437 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67,300 | 66,100 |
438 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67,300 | 66,100 |
439 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67,300 | 66,100 |
440 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67,300 | 66,100 |
441 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67,300 | 66,100 |
442 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 431,000 | 427,000 |
443 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67,300 | 66,100 |
444 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67,300 | 66,100 |
445 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67,300 | 66,100 |
446 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67,300 | 66,100 |
447 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67,300 | 66,100 |
448 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 67,300 | 66,100 |
449 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67,300 | 66,100 |
450 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67,300 | 66,100 |
451 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67,300 | 66,100 |
452 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67,300 | 66,100 |
453 | 02.0065.0169 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,002,000 | 995,000 |
454 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66,100 | 64,800 |
455 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66,100 | 64,800 |
456 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66,100 | 64,800 |
457 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66,100 | 64,800 |
458 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Lần | 66,100 | 64,800 |
459 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66,100 | 64,800 |
460 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 66,100 | 64,800 |
461 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 66,100 | 64,800 |
462 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 66,100 | 64,800 |
463 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | 66,100 | 64,800 |
464 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | 10,800 |
465 | 02.0066.0171 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1,900,000 | 1,892,000 |
466 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66,100 | 64,800 |
467 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 64,800 |
468 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66,100 | 64,800 |
469 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66,100 | 64,800 |
470 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66,100 | 64,800 |
471 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66,100 | 64,800 |
472 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66,100 | 64,800 |
473 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 64,800 |
474 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66,100 | 64,800 |
475 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66,100 | 64,800 |
476 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 245,000 |
477 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 64,800 |
478 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66,100 | 64,800 |
479 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66,100 | 64,800 |
480 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Lần | 66,100 | 64,800 |
481 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65,500 | 64,200 |
482 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65,500 | 64,200 |
483 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65,500 | 64,200 |
484 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65,500 | 64,200 |
485 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65,500 | 64,200 |
486 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 65,500 | 64,200 |
487 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | 29,700 |
488 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 65,500 | 64,200 |
489 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65,500 | 64,200 |
490 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65,500 | 64,200 |
491 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 65,500 | 64,200 |
492 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65,500 | 64,200 |
493 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65,500 | 64,200 |
494 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65,500 | 64,200 |
495 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 65,500 | 64,200 |
496 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65,500 | 64,200 |
497 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65,500 | 64,200 |
498 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247,000 | 243,000 |
499 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65,500 | 64,200 |
500 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65,500 | 64,200 |
501 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 65,500 | 64,200 |
502 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65,500 | 64,200 |
503 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 65,500 | 64,200 |
504 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 65,500 | 64,200 |
505 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65,500 | 64,200 |
506 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 65,500 | 64,200 |
507 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65,500 | 64,200 |
508 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65,500 | 64,200 |
509 | 02.0109.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201,000 | 197,000 |
510 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 65,500 | 64,200 |
511 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65,500 | 64,200 |
512 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65,500 | 64,200 |
513 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65,500 | 64,200 |
514 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65,500 | 64,200 |
515 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 65,500 | 64,200 |
516 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65,500 | 64,200 |
517 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65,500 | 64,200 |
518 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65,500 | 64,200 |
519 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 65,500 | 64,200 |
520 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198,000 | 196,000 |
521 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
522 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
523 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
524 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
525 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
526 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
527 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
528 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
529 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
530 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
531 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107,000 | 105,000 |
532 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
533 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 35,500 | 35,400 |
534 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
535 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
536 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
537 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
538 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
539 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
540 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
541 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
542 | 02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1,157,000 | 1,145,000 |
543 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Lần | 35,500 | 35,400 |
544 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 | 32,800 |
545 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33,200 | 32,800 |
546 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33,200 | 32,800 |
547 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33,200 | 32,800 |
548 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | 649,000 |
549 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 19,600 |
550 | 09.0130.0118 | Lọc máu liên tục | Lần | 2,212,000 | 2,200,000 |
551 | 09.0132.0119 | Lọc máu thay huyết tương | Lần | 1,636,000 | 1,624,000 |
552 | 1E+09 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107,000 | 105,000 |
553 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,157,000 | 1,145,000 |
554 | 1E+09 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 48,900 | 48,900 |
555 | 1E+09 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152,000 | 150,000 |
556 | 1E+09 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732,000 | 728,000 |
557 | 1E+09 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 | 913,000 |
558 | 1E+09 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 | 913,000 |
559 | 1E+09 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 | 913,000 |
560 | 1E+09 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979,000 | 965,000 |
561 | 1E+09 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 | 194,000 |
562 | 1E+09 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | 1,731,000 |
563 | 1E+09 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 | 1,731,000 |
564 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,157,000 | 1,145,000 |
565 | 1E+09 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,242,000 | 1,211,000 |
566 | 1E+09 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 237,000 |
567 | 1.1E+09 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 333,000 | 327,000 |
568 | 1.1E+09 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719,000 | 715,000 |
569 | 1.1E+09 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653,000 | 649,000 |
570 | 1.1E+09 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21,400 | 21,000 |
571 | 1.1E+09 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 | 176,000 |
572 | 1.1E+09 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 313,000 | 313,000 |
573 | 1.1E+09 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 185,000 | 184,000 |
574 | 1.1E+09 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333,000 | 327,000 |
575 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 212,000 |
576 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 64,300 | 63,000 |
577 | 1.1E+09 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 | 242,000 |
578 | 1.1E+09 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 333,000 | 327,000 |
579 | 1.3E+09 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 | 2,750,000 |
580 | 1.3E+09 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 | 980,000 |
581 | 1.3E+09 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 | 1,193,000 |
582 | 1.3E+09 | Forceps | Lần | 952,000 | 930,000 |
583 | 1.3E+09 | Giác hút | Lần | 952,000 | 930,000 |
584 | 1.3E+09 | Soi ối | Lần | 48,500 | 47,700 |
585 | 1.3E+09 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 1,552,000 |
586 | 1.3E+09 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 | 574,000 |
587 | 02.0146.1777 | Ghi điện não giấc ngủ | Lần | 69,600 | 69,600 |
588 | 1.3E+09 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | 2,218,000 |
589 | 1.3E+09 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 697,000 |
590 | 1.3E+09 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 | 84,600 |
591 | 1.3E+09 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722,000 | 710,000 |
592 | 1.3E+09 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 | 277,000 |
593 | 1.3E+09 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 | 340,000 |
594 | 1.3E+09 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35,200 | 34,600 |
595 | 1.3E+09 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34,900 | 34,200 |
596 | 1.3E+09 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 | 545,000 |
597 | 1.3E+09 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117,000 | 115,000 |
598 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 10,800 |
599 | 1.3E+09 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 799,000 |
600 | 1.3E+09 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137,000 | 135,000 |
601 | 1.3E+09 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 155,000 |
602 | 1.3E+09 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573,000 | 563,000 |
603 | 1.3E+09 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 | 1,872,000 |
604 | 1.3E+09 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | 1,450,000 |
605 | 1.3E+09 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 817,000 |
606 | 1.3E+09 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 779,000 |
607 | 1.3E+09 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 658,000 |
608 | 1.3E+09 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 | 575,000 |
609 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 | 51,700 |
610 | 1.3E+09 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 200,000 |
611 | 1.3E+09 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 | 756,000 |
612 | 1.3E+09 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 | 824,000 |
613 | 1.3E+09 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 276,000 |
614 | 1.3E+09 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880,000 | 858,000 |
615 | 1.3E+09 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 215,000 |
616 | 1.3E+09 | Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 | 60,700 |
617 | 1.3E+09 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90,100 | 88,700 |
618 | 1.3E+09 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 473,000 | 473,000 |
619 | 1.3E+09 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82,100 | 80,900 |
620 | 02.0159.1775 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 128,000 | 127,000 |
621 | 1.3E+09 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | 473,000 |
622 | 1.3E+09 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 296,000 | 296,000 |
623 | 1.3E+09 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 574,000 | 574,000 |
624 | 1.3E+09 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456,000 | 448,000 |
625 | 1.3E+09 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 | 392,000 |
626 | 1.3E+09 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181,000 | 181,000 |
627 | 1.3E+09 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 376,000 | 376,000 |
628 | 1.4E+09 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312,000 | 308,000 |
629 | 1.4E+09 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312,000 | 308,000 |
630 | 1.4E+09 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893,000 | 879,000 |
631 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | Lần | 64,300 | 63,000 |
632 | 1.4E+09 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
633 | 1.4E+09 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
634 | 1.4E+09 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
635 | 1.4E+09 | Chích mủ mắt | Lần | 452,000 | 445,000 |
636 | 1.4E+09 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32,900 | 32,000 |
637 | 1.4E+09 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32,900 | 32,000 |
638 | 1.4E+09 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 | 32,000 |
639 | 1.4E+09 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 44,600 | 44,600 |
640 | 1.4E+09 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740,000 | 729,000 |
641 | 1.4E+09 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 740,000 | 729,000 |
642 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134,000 | 132,000 |
643 | 1.4E+09 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665,000 | 657,000 |
644 | 1.4E+09 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82,100 | 80,100 |
645 | 1.4E+09 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327,000 | 323,000 |
646 | 1.4E+09 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400,000 | 394,000 |
647 | 1.4E+09 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | 912,000 |
648 | 1.4E+09 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | 631,000 |
649 | 1.4E+09 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 | 760,000 |
650 | 1.4E+09 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
651 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50,700 | 49,000 |
652 | 1.4E+09 | Khâu củng mạc | Lần | 814,000 | 810,000 |
653 | 1.4E+09 | Khâu củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
654 | 1.4E+09 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1,112,000 | 1,097,000 |
655 | 1.4E+09 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764,000 | 760,000 |
656 | 1.4E+09 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 | 32,000 |
657 | 1.4E+09 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | 46,700 |
658 | 1.4E+09 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | 46,700 |
659 | 1.4E+09 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 | 46,700 |
660 | 1.4E+09 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | 93,100 |
661 | 1.4E+09 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59,400 | 58,800 |
662 | 02.0174.0121 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 373,000 | 369,000 |
663 | 1.4E+09 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 63,600 |
664 | 1.4E+09 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | 798,000 |
665 | 1.4E+09 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | 34,600 |
666 | 1.4E+09 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 32,000 |
667 | 1.4E+09 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | 32,000 |
668 | 1.4E+09 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 | 47,300 |
669 | 1.4E+09 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 36,200 |
670 | 1.4E+09 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 77,600 |
671 | 1.4E+09 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 34,600 |
672 | 1.4E+09 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 40,800 |
673 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 373,000 | 369,000 |
674 | 1.4E+09 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 182,000 |
675 | 1.4E+09 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | 182,000 |
676 | 1.4E+09 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107,000 | 104,000 |
677 | 1.4E+09 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 23,700 | 23,700 |
678 | 1.4E+09 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 29,400 |
679 | 1.4E+09 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 9,500 |
680 | 1.4E+09 | Đo thị lực | Lần | 40,000 | 40,000 |
681 | 1.4E+09 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 62,300 |
682 | 1.5E+09 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 60,200 |
683 | 1.5E+09 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 | 176,000 |
684 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 564,000 |
685 | 02.0176.0121 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 373,000 | 369,000 |
686 | 1.5E+09 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 | 114,000 |
687 | 1.5E+09 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514,000 | 512,000 |
688 | 1.5E+09 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155,000 | 154,000 |
689 | 1.5E+09 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 514,000 | 512,000 |
690 | 1.5E+09 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 155,000 | 154,000 |
691 | 1.5E+09 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 | 51,200 |
692 | 1.5E+09 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 62,000 |
693 | 1.5E+09 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 | 442,000 |
694 | 1.5E+09 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673,000 | 669,000 |
695 | 1.5E+09 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 | 442,000 |
696 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 | 108,000 |
697 | 1.5E+09 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673,000 | 669,000 |
698 | 1.5E+09 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 | 129,000 |
699 | 1.5E+09 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133,000 | 129,000 |
700 | 1.5E+09 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 | 274,000 |
701 | 1.5E+09 | Phương pháp Proetz | Lần | 57,600 | 56,200 |
702 | 1.5E+09 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 113,000 |
703 | 1.5E+09 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 113,000 |
704 | 1.5E+09 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 | 204,000 |
705 | 1.5E+09 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275,000 | 274,000 |
706 | 1.5E+09 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673,000 | 669,000 |
707 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 88,700 |
708 | 1.5E+09 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | 192,000 |
709 | 1.5E+09 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673,000 | 669,000 |
710 | 1.5E+09 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | 192,000 |
711 | 1.5E+09 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954,000 | 940,000 |
712 | 1.5E+09 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 | 138,000 |
714 | 1.5E+09 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263,000 | 259,000 |
715 | 1.5E+09 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729,000 | 724,000 |
716 | 1.5E+09 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | 259,000 |
717 | 1.5E+09 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | 724,000 |
718 | 02.0190.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917,000 | 913,000 |
719 | 1.5E+09 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116,000 | 113,000 |
720 | 1.5E+09 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,600 |
721 | 1.5E+09 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | 40,600 |
722 | 1.5E+09 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 | 940,000 |
723 | 1.5E+09 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 | 77,900 |
724 | 1.5E+09 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130,000 | 129,000 |
725 | 1.5E+09 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148,000 | 148,000 |
726 | 1.5E+09 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193,000 | 189,000 |
727 | 1.5E+09 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 564,000 |
728 | 1.5E+09 | Thay canuyn | Lần | 247,000 | 245,000 |
729 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944,000 | 936,000 |
730 | 1.5E+09 | Khí dung mũi họng | Lần | 20,400 | 19,600 |
731 | 1.5E+09 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263,000 | 259,000 |
732 | 1.5E+09 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729,000 | 724,000 |
733 | 1.5E+09 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 954,000 | 940,000 |
734 | 1.5E+09 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104,000 | 103,000 |
735 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 110,000 | 110,000 |
736 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 614,000 | 614,000 |
737 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703,000 | 697,000 |
738 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 223,000 | 219,000 |
739 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 723,000 | 717,000 |
740 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 237,000 |
741 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 318,000 | 314,000 |
742 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 703,000 | 697,000 |
743 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 223,000 | 219,000 |
744 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 723,000 | 717,000 |
745 | 1.5E+09 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 318,000 | 314,000 |
746 | 1.5E+09 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703,000 | 697,000 |
747 | 1.5E+09 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 362,000 | 357,000 |
748 | 1.6E+09 | Lấy cao răng | Lần | 63,000 | 63,000 |
749 | 02.0212.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 525,000 | 519,000 |
750 | 02.0216.0152 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | 893,000 | 886,000 |
751 | 02.0218.0152 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893,000 | 886,000 |
752 | 1.6E+09 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247,000 | 243,000 |
753 | 1.6E+09 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247,000 | 243,000 |
754 | 1.6E+09 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | 243,000 |
755 | 02.0219.0150 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 525,000 | 519,000 |
756 | 1.6E+09 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337,000 | 333,000 |
757 | 1.6E+09 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 333,000 |
758 | 1.6E+09 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 120,000 | 120,000 |
759 | 1.6E+09 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 80,000 | 180,000 |
760 | 1.6E+09 | Nhổ răng thừa | Lần | 120,000 | 120,000 |
761 | 1.6E+09 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 156,000 |
762 | 1.6E+09 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 208,000 |
763 | 1.6E+09 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 212,000 | 208,000 |
764 | 1.6E+09 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 208,000 |
765 | 01.0067.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 | 564,000 |
766 | 02.0221.0150 | Nội soi bàng quang | Lần | 525,000 | 519,000 |
767 | 1.6E+09 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 208,000 |
768 | 1.6E+09 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334,000 | 328,000 |
769 | 1.6E+09 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | 95,200 |
770 | 1.6E+09 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97,000 | 95,200 |
771 | 1.6E+09 | Nhổ răng sữa | Lần | 15,000 | 15,000 |
772 | 1.6E+09 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363,000 | 357,000 |
773 | 1.6E+09 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 | 102,000 |
774 | 1.7E+09 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,900 | 34,200 |
775 | 02.0222.0152 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893,000 | 886,000 |
776 | 1.7E+09 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34,900 | 34,200 |
777 | 1.7E+09 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38,400 | 38,000 |
778 | 1.7E+09 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45,400 | 45,000 |
779 | 1.7E+09 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45,400 | 45,000 |
780 | 1.7E+09 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 | 41,000 |
781 | 1.7E+09 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 | 45,200 |
782 | 1.7E+09 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61,700 | 60,600 |
783 | 1.7E+09 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28,800 | 28,500 |
784 | 1.7E+09 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 34,600 |
785 | 1.7E+09 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47,400 | 46,800 |
786 | 02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | 176,000 |
787 | 1.7E+09 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34,200 | 33,400 |
788 | 1.7E+09 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34,200 | 33,400 |
789 | 1.7E+09 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34,200 | 33,400 |
790 | 1.7E+09 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42,400 | 42,000 |
791 | 1.7E+09 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 61,400 | 60,600 |
792 | 1.7E+09 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61,400 | 60,600 |
793 | 1.7E+09 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61,400 | 60,600 |
794 | 1.7E+09 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233,000 | 227,000 |
795 | 1.7E+09 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 | 45,200 |
796 | 1.7E+09 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Lần | 38,400 | 38,000 |
797 | 02.0228.0164 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 178,000 | 176,000 |
798 | 1.7E+09 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 38,400 | 38,000 |
799 | 1.7E+09 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 38,400 | 38,000 |
800 | 1.7E+09 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 | 41,100 |
801 | 1.7E+09 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46,900 | 45,400 |
802 | 1.7E+09 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | 45,400 |
803 | 1.7E+09 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | 45,400 |
804 | 1.7E+09 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29,000 | 28,500 |
805 | 1.7E+09 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29,000 | 28,500 |
806 | 1.7E+09 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29,000 | 28,500 |
807 | 1.7E+09 | Tập đi với gậy | Lần | 29,000 | 28,500 |
808 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 194,000 |
809 | 1.7E+09 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29,000 | 28,500 |
810 | 1.7E+09 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 29,000 | 28,500 |
811 | 1.7E+09 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29,000 | 28,500 |
812 | 1.7E+09 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29,000 | 28,500 |
813 | 1.7E+09 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29,000 | 28,500 |
814 | 1.7E+09 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29,000 | 28,500 |
815 | 1.7E+09 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 | 45,400 |
816 | 1.7E+09 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29,000 | 28,500 |
817 | 1.7E+09 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46,900 | 45,400 |
818 | 1.7E+09 | Tập với thang tường | Lần | 29,000 | 28,500 |
819 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 194,000 |
820 | 1.7E+09 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 29,000 | 28,500 |
821 | 1.7E+09 | Tập với ròng rọc | Lần | 11,200 | 10,800 |
822 | 1.7E+09 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29,000 | 28,500 |
823 | 1.7E+09 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29,000 | 28,500 |
824 | 1.7E+09 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29,000 | 28,500 |
825 | 1.7E+09 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29,000 | 28,500 |
826 | 1.7E+09 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11,200 | 10,800 |
827 | 1.7E+09 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11,200 | 10,800 |
828 | 1.7E+09 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29,000 | 28,500 |
829 | 1.7E+09 | Tập các kiểu thở | Lần | 30,100 | 29,700 |
830 | 02.0236.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,002,000 | 995,000 |
831 | 1.7E+09 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30,100 | 29,700 |
832 | 1.7E+09 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41,800 | 40,600 |
833 | 1.7E+09 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 | 49,000 |
834 | 1.7E+09 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46,900 | 45,400 |
835 | 1.7E+09 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302,000 | 300,000 |
836 | 1.7E+09 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29,000 | 28,500 |
837 | 1.7E+09 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41,800 | 40,700 |
838 | 1.7E+09 | Tập nuốt | Lần | 158,000 | 156,000 |
839 | 1.7E+09 | Tập nuốt | Lần | 128,000 | 126,000 |
840 | 1.7E+09 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59,500 | 57,400 |
841 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | 135,000 |
842 | 1.7E+09 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106,000 | 103,000 |
843 | 1.7E+09 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 234,000 | 231,000 |
844 | 1.7E+09 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 162,000 | 158,000 |
845 | 1.7E+09 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714,000 | 710,000 |
846 | 1.7E+09 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324,000 | 318,000 |
847 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48,600 | 47,400 |
848 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48,600 | 47,400 |
849 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48,600 | 47,400 |
850 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48,600 | 47,400 |
851 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48,600 | 47,400 |
852 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137,000 | 135,000 |
853 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48,600 | 47,400 |
854 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48,600 | 47,400 |
855 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48,600 | 47,400 |
856 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48,600 | 47,400 |
857 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48,600 | 47,400 |
858 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48,600 | 47,400 |
859 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48,600 | 47,400 |
860 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48,600 | 47,400 |
861 | 1.7E+09 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48,600 | 47,400 |
862 | 2E+09 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513,000 | 509,000 |
863 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176,000 | 174,000 |
864 | 2E+09 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | 209,000 |
865 | 2E+09 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 104,000 | 103,000 |
866 | 2E+09 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 753,000 | 749,000 |
867 | 1.6E+09 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 15,000 | 15,000 |
868 | 2E+09 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576,000 | 566,000 |
869 | 2E+09 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 243,000 | 239,000 |
870 | 2E+09 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 408,000 | 401,000 |
871 | 2E+09 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244,000 | 240,000 |
872 | 2E+09 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 | 300,000 |
873 | 2.1E+09 | Thăm dò điện sinh lý tim | Lần | 1,950,000 | 1,935,000 |
874 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 715,000 |
875 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 88,700 |
876 | 2.1E+09 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | Lần | 73,000 | 71,500 |
877 | 2.1E+09 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73,000 | 71,500 |
878 | 2.1E+09 | Đo áp lực thẩm thấu máu | Lần | 94,100 | 91,900 |
879 | 2.1E+09 | Holter huyết áp | Lần | 198,000 | 196,000 |
880 | 2.1E+09 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201,000 | 197,000 |
881 | 2.1E+09 | Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) | Lần | 28,800 | 28,600 |
882 | 2.1E+09 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198,000 | 196,000 |
883 | 2.1E+09 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Lần | 172,000 | 170,000 |
884 | 2.1E+09 | Ghi điện cơ | Lần | 128,000 | 127,000 |
885 | 2.1E+09 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | Lần | 128,000 | 127,000 |
886 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | 80,900 |
887 | 2.1E+09 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | Lần | 128,000 | 127,000 |
888 | 2.1E+09 | Đo điện thế kích thích cảm giác | Lần | 128,000 | 127,000 |
889 | 2.1E+09 | Đo điện thế kích thích vận động | Lần | 128,000 | 127,000 |
890 | 2.1E+09 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64,300 | 63,000 |
891 | 2.1E+09 | Đo niệu dòng đồ | Lần | 59,800 | 58,200 |
892 | 2.1E+09 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42,400 | 41,600 |
893 | 2.1E+09 | Đo thính lực trên ngưỡng | Lần | 59,800 | 58,200 |
894 | 2.1E+09 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27,400 | 26,600 |
895 | 2.1E+09 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27,400 | 26,600 |
896 | 2.1E+09 | Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | Lần | 54,800 | 53,200 |
897 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 115,000 |
898 | 2.1E+09 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | Lần | 178,000 | 177,000 |
899 | 2.1E+09 | Đo sức cản của mũi | Lần | 94,400 | 93,600 |
900 | 2.1E+09 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 133,000 | 132,000 |
901 | 2.1E+09 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Lần | 133,000 | 132,000 |
902 | 2.1E+09 | Đo bản đồ giác mạc | Lần | 133,000 | 132,000 |
903 | 2.1E+09 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 | 62,300 |
904 | 2.1E+09 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 54,800 | 53,300 |
905 | 2.1E+09 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 | 38,800 |
906 | 2.1E+09 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | 104,000 |
907 | 2.1E+09 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | 28,600 |
908 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558,000 | 554,000 |
909 | 2.1E+09 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 | 64,100 |
910 | 2.1E+09 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | 29,400 |
911 | 2.1E+09 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 | 9,500 |
912 | 2.1E+09 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 | 35,600 |
913 | 2.1E+09 | Đo độ lác | Lần | 63,800 | 62,300 |
914 | 2.1E+09 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63,800 | 62,300 |
915 | 2.1E+09 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 | 53,300 |
916 | 2.1E+09 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 59,100 | 57,900 |
917 | 2.1E+09 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 23,700 | 23,700 |
918 | 2.1E+09 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Lần | 948,000 | 936,000 |
919 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | 597,000 | 590,000 |
920 | 2.8E+09 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 | 912,000 |
921 | 2.8E+09 | Khâu da mi | Lần | 300,000 | 300,000 |
922 | 2.8E+09 | Khâu cắt lọc vết thương mi | Lần | 300,000 | 300,000 |
923 | 03.1511.0000 | Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...). | Lần | 50,000 | 50,000 |
924 | 1.3E+09 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | Lần | 926,000 | 926,000 |
925 | 1.4E+09 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
926 | 2E+09 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 700,000 | 700,000 |
927 | 1.4E+09 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 59,500 | 58,300 |
928 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 135,000 |
929 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | 80,900 |
931 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 36,200 |
932 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 33,600 | 33,600 |
933 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | 113,000 |
934 | 03.0011.0196. | Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 556,000 | 552,000 |
935 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | 176,000 |
936 | 02.0340.0086 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 108,000 |
937 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,400 |
938 | 1.5E+09 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,400 |
939 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,500 | 20,400 |
940 | 1.5E+09 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | 20,400 |
941 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | 28,500 | 27,200 |
942 | 1.7E+09 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28,500 | 27,200 |
943 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 51,700 |
944 | 02.0341.0086 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 108,000 |
945 | 13.0033.0614X | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã) | Lần | 675,000 | 675,000 |
946 | 1.6E+09 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 | 101,000 |
947 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | 108,000 |
948 | 1.6E+09 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 | 180,000 |
949 | 1.6E+09 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 | 131,000 |
950 | 1.6E+09 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 | 75,200 |
951 | 1.6E+09 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 36,200 |
952 | 1.4E+09 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 | 77,600 |
953 | 1.4E+09 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 | 77,600 |
954 | 1.6E+09 | Nhổ răng thừa | Lần | 207,000 | 203,000 |
955 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | 150,000 |
957 | 1.8E+09 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43,900 | 42,100 |
958 | NQ83.632 | Đặt và tháo dụng cụ từ cung | Lần | 210,000 | 210,000 |
959 | 1.3E+09 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,139,000 | 1,139,000 |
960 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 74,300 | 73,100 |
961 | 13.0033.06414XM | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (Xã TT15) | Lần | 472,500 | 472,500 |
962 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 44,100 |
963 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45,300 | 44,100 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
1 | 04C5.1.25 | Điện giải đồ (Na, K, Cl)[máu] | Lần | 29,000 | 28,600 |
2 | 04C5.1.27.8 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
3 | 04.C5.1.27.9 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
4 | 04.C5.1.29.2 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
5 | 04.C5.1.29.3 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
6 | 04.C5.1.30.1 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 |
7 | 04.C5.1.30.4 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 26,500 |
8 | 04.C5.1.30.5 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 |
9 | 04.C5.1.26 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 | 15,900 |
10 | 04.C5.1.30.6 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 |
12 | 03C3.1.46 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 | 90,100 |
13 | 03C3.H.44.1 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 63,600 |
14 | 03C3.H.44.2 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 | 63,600 |
15 | 03C3.H.44.3 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 63,600 |
16 | 03C3.H.44.4 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 | 63,600 |
17 | 04C7.4.10 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 209,000 | 196,000 |
18 | 1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | 39,200 |
19 | 1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,900 | 12,700 |
20 | 1.9E+09 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 189,000 | 176,000 |
21 | 2.3E+09 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101,000 | 99,600 |
22 | 2.3E+09 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 | 58,300 |
23 | 04.C5.1.27.2 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 21,200 |
24 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 | 23,300 |
25 | 03.1209.1825 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 209,000 | 196,000 |
26 | 1.9E+09 | Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 284,000 | 271,000 |
27 | 2.3E+09 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 139,000 | 137,000 |
28 | 03.1186.1824 | Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 284,000 | 271,000 |
29 | 2.3E+09 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Lần | 134,000 | 132,000 |
30 | 2.3E+09 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 398,000 | 392,000 |
31 | 2.3E+09 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 91,600 | 90,100 |
32 | 2.3E+09 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 | 84,800 |
33 | 04.C5.1.27.4 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
34 | 2.3E+09 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53,800 | 53,000 |
35 | DVXN002 | Định lượng Fibrinogen (Dịch vụ) | Lần | 72,000 | 72,000 |
36 | 2.3E+09 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 86,200 | 85,800 |
37 | 1508 | Đinh lượng Ethanol (cồn) | Lần | 31,800 | 31,800 |
38 | 2.3E+09 | Định lượng CRP | Lần | 53,800 | 53,000 |
39 | 04.C5.1.27.6 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
40 | 04.C5.1.27.7 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 |
41 | 03.C3.1.23 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | 39,200 |
42 | 04.C5.1.21 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 102,000 | 100,000 |
43 | 04.C5.1.22 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63,500 | 61,600 |
X-QUANG | |||||
TT | Mã DV | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
3 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | 64,200 |
4 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 53,000 | 53,000 |
5 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 53,000 | 53,000 |
7 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 | 69,000 |
8 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 53,000 | 53,000 |
13 | 04.C1.2.15 | Các đốt sống ngực | Lần | 53,000 | 53,000 |
17 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 53,000 | 53,000 |
19 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
21 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
22 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | 66,000 |
24 | 04.C1.2.16 | Cột đốt sống thắt lưng - cùng | Lần | 53,000 | 53,000 |
26 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 53,000 | 53,000 |
27 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
29 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | 66,000 |
31 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | 66,000 |
33 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
34 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
35 | 04.C1.2.17 | Cột sống cùng - Cụt | Lần | 53,000 | 53,000 |
37 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
41 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
43 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
44 | 1.8E+09 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
45 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
47 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 |
48 | 1.8E+09 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
49 | 1.8E+09 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
50 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
51 | 1.8E+09 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
52 | 1.8E+09 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
53 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
54 | 1.8E+09 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
55 | 1.8E+09 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
56 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
58 | 1.8E+09 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
59 | 1.8E+09 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
60 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
61 | 1.8E+09 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
62 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
63 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
64 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
65 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
66 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
67 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
69 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
70 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 |
71 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
72 | 1.8E+09 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 539,000 | 524,000 |
73 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 47,000 | 47,000 |
74 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
75 | 1.8E+09 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
76 | 1.8E+09 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | 64,200 |
77 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 64,200 |
79 | 1.8E+09 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
80 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | 64,200 |
81 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | 64,200 |
82 | 1.8E+09 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | 64,200 |
83 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | 64,200 |
84 | 1.8E+09 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 64,200 |
85 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65,400 | 64,200 |
86 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65,400 | 64,200 |
87 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65,400 | 64,200 |
88 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | 64,200 |
90 | 1.8E+09 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 69,000 | 64,200 |
91 | 1.8E+09 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65,400 | 64,200 |
92 | 1.8E+09 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65,400 | 64,200 |
93 | 1.8E+09 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65,400 | 64,200 |
94 | 1.8E+09 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65,400 | 64,200 |
95 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
96 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | 94,000 |
97 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 | 119,000 |
98 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97,200 | 94,000 |
99 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
101 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
102 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97,200 | 94,000 |
103 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
104 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97,200 | 94,000 |
105 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | 69,000 |
106 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
107 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | 119,000 |
108 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | 64,200 |
109 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
110 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | 64,200 |
113 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
114 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
115 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
116 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
117 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | 64,200 |
118 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
119 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
120 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
121 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
122 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
124 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | 94,000 |
125 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
126 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
127 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
128 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
130 | 1.8E+09 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | 64,200 |
131 | 1.8E+09 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | 64,200 |
132 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97,200 | 94,000 |
133 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97,200 | 94,000 |
135 | 1.8E+09 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | 64,200 |
136 | 1.8E+09 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 | 209,000 |
137 | 1.8E+09 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 69,000 |
140 | 1.8E+09 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97,200 | 94,000 |
141 | 1.8E+09 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 209,000 |
142 | 1.8E+09 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | 249,000 |
143 | 1.8E+09 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 | 371,000 |
147 | 1.8E+09 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609,000 | 594,000 |
149 | 1.8E+09 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 564,000 | 549,000 |
150 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 65,400 | 64,200 |
152 | 1.8E+09 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 | 549,000 |
153 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 64,200 |
154 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 | 64,200 |
156 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
157 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
158 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
159 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | 64,200 |
160 | 1.8E+09 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 519,000 |
161 | 1.8E+09 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 | 17,000 |
169 | 04.C1.2.23 | Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị | Lần | 53,000 | 53,000 |
220 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 47,000 | 47,000 |
221 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 47,000 | 47,000 |
222 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
223 | 1.8E+09 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
224 | 1.8E+09 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 47,000 | 47,000 |
226 | 1.8E+09 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 47,000 | 47,000 |
227 | 1.8E+09 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 47,000 | 47,000 |
228 | 1.8E+09 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 47,000 | 47,000 |
229 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 47,000 | 47,000 |
230 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 47,000 | 47,000 |
231 | 1.8E+09 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 47,000 | 47,000 |
232 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 47,000 | 47,000 |
235 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
237 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 66,000 | 66,000 |
238 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 47,000 | 47,000 |
239 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 66,000 | 66,000 |
240 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 66,000 | 66,000 |
241 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
242 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
243 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 66,000 | 66,000 |
244 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 53,000 | 53,000 |
245 | 1.8E+09 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 66,000 | 66,000 |
246 | 1.8E+09 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 53,000 | 53,000 |